Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Ôn thi thptqg môn toán số 1 (239)
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
115.6 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1469

Ôn thi thptqg môn toán số 1 (239)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Tài liệu Free pdf LATEX

(Đề thi có 4 trang)

BÀI TẬP ÔN TẬP MÔN TOÁN THPT

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã đề thi 1

Câu 1. Hàm số nào sau đây không có cực trị

A. y =

x − 2

2x + 1

. B. y = x +

1

x

. C. y = x

4 − 2x + 1. D. y = x

3 − 3x.

Câu 2. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A

0B

0C

0D

0

có AB = a, AD = b. Khoảng cách từ điểm B đến mặt

phẳng ACC0A

0

bằng

A. ab

a

2 + b

2

. B.

1

a

2 + b

2

. C. 1

2

a

2 + b

2

. D.

ab

a

2 + b

2

.

Câu 3. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 3

x−1

.2

x

2

= 8.4

x−2

A. 1 − log3

2. B. 3 − log2

3. C. 2 − log2

3. D. 1 − log2

3.

Câu 4. Giá trị của lim

x→1

(2x

2 − 3x + 1) là

A. 0. B. +∞. C. 2. D. 1.

Câu 5. [3-1213h] Hình hộp chữ nhật không có nắp có thể tích 3200 cm3

, tỷ số giữa chiều cao và chiều rộng

bằng 2. Khi tổng các mặt của hình nhỏ nhất, tính diện tích mặt đáy của hình hộp

A. 160 cm2

. B. 160 cm2

. C. 1200 cm2

. D. 120 cm2

.

Câu 6. [12210d] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log3

1 − xy

x + 2y

= 3xy + x + 2y − 4. Tìm giá trị nhỏ nhất

Pmin của P = x + y.

A. Pmin =

9

11 − 19

9

. B. Pmin =

2

11 − 3

3

. C. Pmin =

9

11 + 19

9

. D. Pmin =

18 √

11 − 29

21

.

Câu 7. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?

A. un =

n

2 + n + 1

(n + 1)2

. B. un =

n

2 − 2

5n − 3n

2

. C. un =

1 − 2n

5n + n

2

. D. un =

n

2 − 3n

n

2

.

Câu 8. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = x

3 − mx2 + 3x + 4 đồng biến trên R.

A. m ≤ 3. B. −2 ≤ m ≤ 2. C. m ≥ 3. D. −3 ≤ m ≤ 3.

Câu 9. Cho z là nghiệm của phương trình x

2 + x + 1 = 0. Tính P = z

4 + 2z

3 − z

A. P = 2. B. P =

−1 − i

3

2

. C. P = 2i. D. P =

−1 + i

3

2

.

Câu 10. Cho hàm số y = x

3 − 2x

2 + x + 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞). B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

−∞;

1

3

!

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

1

3

; 1!

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng

1

3

; 1!

.

Câu 11. Cho hàm số y = −x

3 + 3x

2 − 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 2). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; +∞).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).

Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 2a, BC = 4a và (S AB) ⊥ (ABCD).

Hai mặt bên (S BC) và (S AD) cùng hợp với đáy một góc 30◦

. Thể tích khối chóp S.ABCD là

A. 8a

3

3

9

. B.

8a

3

3

3

. C. a

3

3

9

. D.

4a

3

3

9

.

Câu 13. Khối lập phương thuộc loại

A. {5; 3}. B. {3; 4}. C. {4; 3}. D. {3; 3}.

Trang 1/4 Mã đề 1

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!