Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9 docx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
List of 1000 Kanji
201 少 SHOU few, little 少々お待ちください shou shou omachi kudasai
シ ョ ウ Please wait a moment
sukunai , sukoshi 少年 shou nen - youth, boy
す く な い , す こ し 小学校 shou gakkou - elementary school
202 場 JOU location, place 場所 ba sho - a place, area
ジ ョ ウ スキー場 suki- jou - ski area
chou , ba 駐車場 chuu sha jou - parking lot
ち ょ う ば
203 知 CHI to know, wisdom 知恵 chi e - wisdom
チ 知事 chi ji - governor
shiru 告知 koku chi - announcement, notice
し る
204 真 SHIN true, reality 写真 sha shin - photograph
シ ン 真っ暗 makkura - pitch black
ma , makoto 真に makotoni - really, truely
ま , ま こ と
205 図 ZU , TO map, drawing, 地図 chi zu - map
ズ , ト plan, unexpected 合図 ai zu - sign, signal
e , hakaru 意図 i to - intention, aim
え , は か る
www.thejapanesepage.com 41