Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14 docx
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
430.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1821

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14 docx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

326 初 SHO first、 最初 sai sho - first, from the beginning, onset

し ょ beginning 初場所 hatsu basho - New Year's Sumo tournament

ui , hatsu , hajime

う い , は つ

は じ め

327 植 SHOKU to plant , to set up 田植え ta ue - rice planting

し ょ く 植物 shoku butsu - plants,vegetation

ueru , uwaru 植民地 shoku min chi - a colony

う え る ,う わ る

328 伺 SHI to ask , to visit , 伺う ukagau - to visit, to ask, inquire (honorific)

し to hear

ukagau

う か が う

329 浮 FU to float , 浮く uku - to float

ふ to come to mind , 浮世絵 uki yo e - Ukiyoe

ukabu , uku to be left over (pictures of everyday life in the Edo Period)

う か ぶ ,う く

330 受 JU to receive , 授受 ju ju - give and receive

じ ゅ popularity , 受ける ukeru - to be received, become popular,

ukaru , uke receptacle to catch on

う か る ,う け 受験 ju ken - taking a test

受け身 ukemi - the passive (grammar)

www.thejapanesepage.com 66

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!