Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7 ppt
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
List of 1000 Kanji
151 漢 KAN China 漢字 kan ji - Kanji, Chinese characters
カ ン 漢文 kan bun - Chinese literature
han 漢和 kan wa - Chinese character - Japanese dictionary
は ん
152 館 KAN building, palace 映画館 ei ga kan - movie theater
カ ン 図書館 to sho kan - library
yakata 水族館 sui zoku kan - aquarium
や か た
153 元 GEN , GAN beginning, origin 元々 moto moto - originally
ゲ ン , ガ ン 身元 mi moto - ID, a person's identity
moto 次元 ji gen - dimension
も と
154 考 KOU think, consider , 考古学 kou ko gaku - archaeology
コ ウ a thought 考え直す kangae naosu - to rethink, reconsider
kangaeru , kangae いい考え ii kangae - a good thought
か ん が え る
か ん が え
155 着 CHAKU , IYAKU to wear 雨着 ama gi - rain wear
チ ャ ク , イ ヤ ク 上着 uwa gi - a coat, jacket
kiru 到着 tou chaku - to arrive
き る
www.thejapanesepage.com 31