Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10 doc
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
479.0 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1018

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10 doc

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

226 堂 DOU hall 任天堂 nin ten dou - Nintendo video game company

ド ウ 食堂車 shoku dou sha - dining car

食堂 shoku dou - lunch room, cafeteria

227 特 TOKU special 特別 toku betsu - special

ト ク 特に toku ni - especially, particularly

特技 toku gi - special skill

228 肉 NIKU meat 皮肉 hi niku - irony, ironic

ニ ク 牛肉 gyuu niku - beef

筋肉 kin niku - muscle

229 野 YA , SHO plains, field 荒野 ara no - wasteland, wilderness

ヤ , シ ョ 野球 ya kyuu - baseball

no 長野県 nagano ken - Nagano prefecture

230 発 HATSU depart, start from, 出発 shuppatsu - depart, leave

ハ ツ to happen 爆発 baku hatsu - explosion

abaku , tatsu 発見 hakken - discovery

あ ば く , た つ 発明 hatsu mei - invention

www.thejapanesepage.com 46

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!