Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8 potx
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
438.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1916

Tài liệu đang bị lỗi

File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8 potx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

176 事 JI , ZU matter, thing, 仕事 shi goto - work

ジ , ズ fact, business 大事 dai ji - important

koto 家事 ka ji - housework

こ と 記事 ki ji - article (newspaper)

177 転 TEN revolve, 運転 un ten - driving

テ ン turn around 移転 i ten - transfer, moving

回転 kai ten - revolution, rotate

178 作 SAKU , SA make, produce, 作家 sakka - author, writer

サ ク , サ prepare 手作り te zukuri - handmade

tsukuru 盗作 tou saku - plagiarism

つ く る

179 茶 CHA , SA tea お茶 o cha - Japanese tea, green tea

チ ャ ,サ 烏龍茶 u-ron cha - Oolong tea, Chinese tea

麦茶 mugi cha - barley tea

180 早 SOU fast, early 早口 haya kuchi - talk fast

ソ ウ 朝早い asa hayai - early morning

hayai 早速 sassoku - at once, immediately (irreg. sound)

は や い

www.thejapanesepage.com 36

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!