Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3 doc
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
453.5 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1472

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3 doc

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

51 高 KOU high, costly, tall 最高 sai kou - the highest, the best, supreme

コ ウ 高校生 kou kou sei - a high school student

taka, takai 高いビル takai biru - a tall building

た か ,た か ( い )

52 小 SHOU small, little 小学校 shou gakkou - elementary school

シ ョ ウ 小さい家 chiisai ie - a small house

chiisai 小説 shou setsu - a novel, a story (fiction)

ち い ( さ い )

53 中 CHUU middle, center, 一日中 ichi nichi juu - all day long

チ ュ ウ within, inside 家の中 ie no naka - inside the house

naka 勉強中 ben kyou chuu - while studying,

な か in the midst of studying

54 大 TAI, DAI big, large, great 大学 dai gaku - university, college

タ イ , ダ イ 大きい心 ookii kokoro - a big heart

ookii 大会 tai kai - big meet, convention, rally

お お ( き い )

55 長 CHOU , JOU leader , long 校長先生 kou chou sensei - principal (of school)

チ ョ ウ,ジ ョ ウ 社長 sha chou - a company president

nagai 長い道 nagai michi - a long road

な が い

www.thejapanesepage.com 11

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!