Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11 pps
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
428.7 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1176

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11 pps

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

251 預 YO to keep , 預け金 azuke kin - key money

よ to take charge of 預言 yo gen - a prophecy

azukaru , azukeru to deposit

あ ず か る , あ ず け る

252 汗 KAN sweat , 汗 ase - sweat

か ん perspiration 汗腺 kan sen - sweat gland

ase

あ せ

253 遊 YUU play; to be idle 遊園地 yuu en chi - an amusement park

ゆ う 遊星 yuu sei - a planet

asobu 遊牧民 yuu boku min - nomad

あ そ ぶ 夢遊病 mu yuu byou - sleepwalking

254 値 CHI value, price 価値 ka chi - worth, value

atai , ne

あ た い , ね

255 与 YO to give , award , 与える ataeru - to give, to present

よ cause ,

ataeru to assign (a task)

あ た え る

www.thejapanesepage.com 51

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!