Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6 pdf
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
438.8 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1451

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6 pdf

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

List of 1000 Kanji

126 多 TA many, much, 多すぎる oosugiru - too much

タ frequent 多分 ta bun - probably, maybe

ooi 多目的 ta moku teki - multi purpose

お お い

127 起 KI get up, wake up 早起き haya oki - getting up early

キ 思い起こす omoi okosu - to recall a memory

okiru , okosu 一念発起 ichi nen hokki - be resolved to ...

お き る , お こ す

128 屋 OKU roof, house, shop 本屋 hon ya - book store

オ ク 芝居小屋 shi bai go ya - playhouse, theater

ya 屋敷 ya shiki - mansion

129 送 SOU send 衛星放送 ei sei hou sou - satellite broadcasting

ソ ウ 生放送 nama hou sou - live broadcast

okuru 送金 sou kin - sending money (through mail...)

お く る

130 教 KYOU teach, faith, キリスト教 kirisuto kyou - Christianity

キ ョ ウ education 宗教 shuu kyou - religion

oshieru ユダヤ教 yudaya kyou - Judaism

お し え る 教育 kyou iku - education

www.thejapanesepage.com 26

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!