Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Về một số bất đẳng thức hình học trong tứ giác "hình chiếu"
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
——————–o0o——————–
HOÀNG THẾ MẠNH
VỀ MỘT SỐ BẤT ĐẲNG THỨC HÌNH
HỌC TRONG TỨ GIÁC “HÌNH CHIẾU”
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
Thái Nguyên - 2021
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
——————–o0o——————–
HOÀNG THẾ MẠNH
VỀ MỘT SỐ BẤT ĐẲNG THỨC HÌNH
HỌC TRONG TỨ GIÁC “HÌNH CHIẾU”
Chuyên ngành: Phương pháp toán sơ cấp
Mã số: 8 46 01 13
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
PGS.TS. TRỊNH THANH HẢI
Thái Nguyên - 2021
i
Mục lục
Danh sách ký hiệu ii
Danh mục hình vẽ iv
Mở đầu 1
1 Kiến thức chuẩn bị 4
1.1 Khái niệm tam giác hình chiếu . . . . . . . . . . . . . . . . 4
1.2 Một số kết quả về bất đẳng thức trong tam giác hình chiếu 15
2 Một số bất đẳng thức hình học liên quan đến tứ giác hình
chiếu 31
2.1 Khái niệm tứ giác hình chiếu . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
2.2 Một số bất đẳng thức trong tứ giác hình chiếu . . . . . . . 35
2.3 Một số bất đẳng thức trong đa giác hình chiếu . . . . . . . 43
Kết luận 50
Tài liệu tham khảo 52
ii
Danh sách ký hiệu
4ABC Tam giác ABC
RABC Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
SABC Diện tích tam giác ABC
SABCD Diện tích tứ giác ABCD
Sp Diện tích tam giác hình chiếu
Rp Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác hình chiếu
rp Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác hình chiếu
R Bán kính đường tròn ngoại tiếp
O Tâm đường tròn ngoại tiếp
r Bán kính đường tròn nội tiếp
c Chu vi
s Nửa chu vi
∼ Phép đồng dạng
⊥ Phép vuông góc
iii
Danh sách hình vẽ
1.1 Tam giác hình chiếu DEF của 4ABC ứng với điểm P . . 4
1.2 Hình minh họa Định lý 1.1.3 . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
1.3 Tam giác hình chiếu ứng với trực tâm . . . . . . . . . . . . 8
1.4 Tam giác hình chiếu DEF của 4ABC ứng với điểm O . . 10
1.5 Các đường thẳng vuông góc với AB, BC, CA tại F, D, E
đồng quy tại P . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
1.6 4ABC ∼ 4A3B3C3 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
1.7 4DEF là tam giác hình chiếu ứng với P của 4ABC . . . 15
1.8 Minh họa Mệnh đề 1.2.1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
1.9 AB0C
0 đối xứng với ABC qua phân giác góc A . . . . . . . 17
2.1 Tứ giác hình chiếu KMNL của tứ giác ABCD ứng với
điểm P . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
2.2 Tứ giác tiếp xúc KMNL . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
2.3 Hình bình hành Varignon KMNL . . . . . . . . . . . . . . 33
2.4 Tứ giác hình chiếu KMNL . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
2.5 Minh họa Mệnh đề 2.2.1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
2.6 Minh họa Mệnh đề 2.2.1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
2.7 Minh họa Mệnh đề 2.2.2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
2.8 Minh họa Mệnh đề 2.2.2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
2.9 Minh họa Mệnh đề 2.2.3 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
2.10 Đa giác hình chiếu H1H2 · · · Hn . . . . . . . . . . . . . . . 43
2.11 Ngũ giác hình chiếu GKJIH . . . . . . . . . . . . . . . . . 44