Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề xuất nhập khẩu
MIỄN PHÍ
Số trang
2
Kích thước
39.3 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1890

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề xuất nhập khẩu

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề xuất nhập khẩu

海海 Hǎiguān:Hải quan

1.海海海海 Hǎiguān zǒng shǔ: Tổng cục hải quan

2.海海海海 Hǎiguān rényuán: Nhân viên hải quan

3.海海海海 Hǎiguān jiǎnchá: Kiểm tra hải quan

4.海海海海 Hǎiguān bàoguān: Khai báo hải quan

5.海海海海 Hǎiguān dēngjì: Đăng ký hải quan

6.海海海海 Hǎiguān fàngxíng: Giấy phép thông quan

7.海海海海 Hǎiguān jiéguān: Giấy phép hải quan

8.海海海海 Hǎiguān yànguān: Kiểm tra hải quan

9.海海海海 Hǎiguān shuìzé: Quy định thuế hải quan

10.海海海海海 Hǎiguān tōngxíngzhèng: Giấy thông hành hải quan

11.海海海海海 Hǎiguān zhèngmíng shū: Giấy chứng nhận hải quan

12.海海海海海 Hǎiguān shēnbào biǎo: Tờ khai hải quan

13.海海海海海 Biānfáng jiǎnchá zhàn: Trạm kiểm tra biên phòng

14.海海海海海 Chū rùjìng guǎnlǐ: Quản lý xuất nhập cảnh

15.海海海海 Rùjìng shǒuxù: Thủ tục nhập cảnh

16.海海海海 Rùjìng qiānzhèng: Visa (thị thực) nhập cảnh

17.海海海海海 Zài rùjìng qiānzhèng: Visa tái nhập cảnh

18.海海海海 Guòjìng qiānzhèng: Visa quá cảnh

19.海海海海 Chūjìng qiānzhèng: Visa xuất cảnh

20.海海海海 Dēngjì qiānzhèng: Visa đã đăng ký

21.海海海海 Fǎngwèn qiānzhèng: Visa khách đến thăm

22.海海海海 Qiānzhèng yánqí: Kéo dài thời hạn visa

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!