Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Từ vựng tiếng trung chủ đề văn phòng phẩm
MIỄN PHÍ
Số trang
20
Kích thước
107.3 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1241

Từ vựng tiếng trung chủ đề văn phòng phẩm

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương

Tiengtrunghanoi.net

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm

1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文文文 Wénjù shāng

2. Văn phòng phẩm: 文文 Wénjù

3. Bút chì: 文文 Qiānbǐ

4. Bút máy: 文文 Gāngbǐ

5. Bút lông: 文文 Máobǐ

6. Bút vẽ: 文文 Huàbǐ

7. Bút nến màu (bút sáp): 文文 Làbǐ

8. Bút màu: 文文文 Cǎisè bǐ

9. Bút bi: 文文文 Yuánzhūbǐ

10. Bút chì bấm: 文文文文 Huódòng qiānbǐ

11. Bút để ký: 文文文 Qiānmíng bǐ

12. Bút chấm mực: 文文文 Zhàn shuǐbǐ

13. Bút dạ quang: 文文文 Yíngguāng bǐ

14. Bút lông ngỗng: 文文文 É guǎn bǐ

15. Bút kiểu ngòi pháo: 文文文 Xīn shì bǐ

16. Phấn viết: 文文 Fěnbǐ

17. Chổi quét sơn, quét vôi: 文文 Pái bǐ

18. Bút than: 文文 Tàn bǐ

19. Mực: 文文 Mòshuǐ

20. Mực các bon: 文文文文 Tànsù mòshuǐ

21. Mực tàu: 文文 Mòzhī

22. Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết): 文文 Mòhé

23. Nghiên: 文文 Yàntai

24. Giá bút: 文文 Bǐjià

25. Ống bút: 文文 Bǐtǒng

26. Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên):文文文文

Wénfángsìbǎo

27. Giấy: 文 Zhǐ

28. Giấy vẽ: 文文 Huà zhǐ

29. Giấy màu: 文文 Cǎizhǐ

30. Giấy có nếp nhăn: 文文文 Zhòu wén zhǐ

31. Giấy bản: 文文文 Máobiānzhǐ

32. Giấy nến: 文文文 Là guāng zhǐ

Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương

Tiengtrunghanoi.net

33. Giấy tuyên thành 文文 Xuānzhǐ

34. Giấy viết thư 文文 Xìnzhǐ

35. Phong bì 文文 Xìnfēng

36. Giấy đánh máy 文文文 Dǎzì zhǐ

37. Giấy than 文文文 Fùxiězhǐ

38. Giấy in (photocopy) 文文文 Fùyìn zhǐ

39. Cái chặn giấy 文文 Zhènzhǐ

40. Sách chữ mẫu để tập viết 文文文 Xízì tiě

41. Sách bài tập 文文文 Liànxí běn

42. Sách làm văn 文文文 Zuòwén běn

43. Vở ghi, sổ ghi 文文文 Bǐjìběn

44. Sổ nhật ký 文文文 Rìjì běn

45. Sổ giấy rời 文文文 Huóyè běn

46. Kẹp (cặp) giấy rời 文文文 Huóyè jiá

47. Tập giấy rời 文文文文 Huóyè bù zhǐ

48. Bút xóa 文文文 Gǎizhèng bǐ

49. Mực xóa 文文文 Gǎizhèng yè

50. Thước kẻ thẳng 文文 Zhí chǐ

51. Ê ke 文文文 Sānjiǎo chǐ

52. Thước đo độ 文文文 Liángjiǎoqì

53. Cục tẩy, gôm 文文 Xiàng pí

54. Lưỡi lam 文文 Dāopiàn

55. Đồ chuốt chì 文文文 Juàn bǐ dāo

56. Dao rọc giấy 文文文 Cái zhǐ dāo

57. Hồ keo 文文 Jiāng hú

58. Compa 文文 Yuánguī

59. Bàn tính 文文 Suànpán

60. Máy tính 文文文 Jìsuàn qì

61. Máy tính điện tử 文文文文文 Diànzǐ jìsuàn qì

62. Hộp đồ dùng học tập 文文文 Wénjù hé

63. Cặp sách 文文 Shūbāo

64. Ghim, cái kẹp giấy 文文文 Huíxíngzhēn

65. Đinh ghim 文文文 Dàtóuzhēn

66. Đinh mũ 文文 Túdīng

67. Giấy dán 文文文 Zhāntiē zhǐ

68. Keo trong suốt 文文文 tòumíng jiāo

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!