Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Từ vựng tiếng trung chủ đề spa làm đẹp trang điểm
MIỄN PHÍ
Số trang
7
Kích thước
47.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1433

Từ vựng tiếng trung chủ đề spa làm đẹp trang điểm

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề spa làm đẹp trang điểm

1. 口口 Kǒuhóng; 口口 Chúngāo : Son môi

2. 口口 Sāi hóng : Phấn má

3. 口口口 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm

4. UV 口口口 UV fánghù gāo : Kem chống nắng

5. 口口口 Gélí shuāng: Kem lót sáng da

6. 口口口 Fěndǐ yè : Kem nền

7. 口口口 Rùn fū yè: Dung dịch làm săn da

8. 口口口 Xièzhuāng rǔ: Sữa tẩy trang

9. 口口口, 口口 Rùn chúngāo, chúncǎi : Bóng môi

10. 口口口 Chún xiàn bǐ: Viền môi

11. 口口口 Yǎnyǐng gāo: Phấn tạo bóng mắt

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!