Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tu vung tieng anh lop 11 unit 13 hobbies
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11
UNIT 13: HOBBIES
A. READING
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. accompany (v) /əˈkʌmpəni/ : đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished (a) /əˈkʌmplɪʃt/ :có tài, cừ khôi
3. admire (v) /ədˈmaɪə(r)/ : ngưỡng mộ
4. avid (a) /ˈævɪd/ : khao khát, thèm thuồng
5. collect (v) /kəˈlekt/ : sưu tập
6. collection (n) /kəˈlekʃn/ : bộ sưu tập
7. collector (n) /kəˈlektə(r)/ : người sưu tập
8. common (n) /ˈkɒmən/ : chung
9. discard (v) /dɪˈskɑːd/ : vứt bỏ
B. SPEAKING
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. book stall (n) /ˈbʊkstɔːl/ : quầy sách
2. broaden (v) /ˈbrɔːdn/ : mở rộng (kiến thức)
3. category (n) /ˈkætəɡəri/ : loại, hạng, nhóm
4. classify (v) /ˈklæsɪfaɪ/ : phân loại