Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Thuật ngữ hàng hải - N
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
N - N
Name of ship Tên tàu
Name of ship Tên tàu
Name plate Tấm ghi tên, biển số
National regulations Qui định của quốc gia
Nationality of ship Quốc tịch của tàu
Natural draught Chiều chìm thực
Natural frequency Tần số riêng
Natural gas Khí tự nhiên
Natural period Chu kỳ (dao động) riêng
Natural rubber Cao su tự nhiên
Natural seasoning Khô tự nhiên
Natural ventilation Thông gió tự nhiên
Natural vibration Dao động riêng
Nautical instrument Dụng cụ đo quãng đường hành hải
Naval brass Đồng thau đóng tàu
Navigation Hàng hải
Navigation bridge Lầu lái
Navigation equipment Thiết bị hàng hải
Navigation light Đèn hàng hải
Navigation system Hệ thống hàng hải
Navigation light indicator Thiết bị chỉ báo đèn hàng hải
Necessary bearing Ổ đỡ tại cổ trục
Negative connection Liên kết bị động
Negative pole Cực âm
Negative pressure Áp suất
Negative pressure protection system Hệ thống bảo vệ áp suất âm
Negative terminal Đầu âm, cực âm
Neighbourhood Bên cạnh
Neighbouring space Không gian bên cạnh
Net sectional area Diện tích mặc cắt tinh
Neutral Trung tính
Neutral axis Trục trung hoà
Neutral conductor Dây dẫn trung tính
Neutral earthed system Hệ thống nối đất trung tính
Neutral earthing Nối đất trung tính
Neutral pole Cực trung tính
New subtance Sản phẩm mới
Nickel – chorome steel Thép hợp kim niken crôm
Nickel steel Thép niken
No-load Không tải
No-load current Dòng điện không tải
No-load running Chạy không tải
No-load speed Tốc độ không tải
No-load test Thử không tải
106