Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Thuật ngữ hàng hải - D
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373737373
73737D - DDamageHư hỏng, hư hại, tổn thất, tiền bồi thườngDamage from the outsideHư hỏng từ bên
ngoàiDamage stabilityỔn định tai nạnDamage surveyKiểm tra tai nạn, kiểm tra hư hỏngDamperThiết bị
giảm chấn, bộ giảm chấn, thiết bị dập tắt dao động, t.bị hoãn xung, bầu giảm âm, bướm chặn lửa, van
điều tiết, bộ phận làm ẩmDamper windingCuộn dây giảm chấnDangerous cargoHàng nguy
hiểmDangerous cargo carrierTàu chở hàng nguy hiểmDangerous chemicalHoá chất nguy hiểmDangerous
gasKhí nguy hiểmDangerous goodsHàng nguy hiểmDangerous spaceBuồng nguy hiểm, không gian nguy
hiểmDangerous substanceChất nguy hiểmDangerous vapourHơi nguy hiểmDate of commencement of
the workNgày tháng năm bắt đầu công việc, triển khaiDate of completionNgày tháng năm kết thúc, hoàn
thành đóng tàuDate of issueNgày phát hành, ngày cấp giấy chứng nhậnDate of keel laidNgày đặt ky,
ngày đặt sống chínhDate of launchNgày hạ thuỷ, ngày xuống nước, xuống đà, ra ụDatumChuẩn mức, số
hiệu đã cho, chuẩn số, dữ kiện, chuẩn số 0 (độ sâu, độ cao)Datum lineĐường cơ sở, đường
chuẩnDaylight signalling lampĐèn tín hiệu ban ngàyDe-energizedBị ngắt nguồn, bị ngắt dòng, bị mất
nguồnDe-exciteKhử kích thích, khử kích độngDead end corridorHành lang cụtDead front type
switchboardBảng điện kiểu không có điện phía trước, bảng điện kiểu không mở được phía trướcDead
loadTải trọng có ích, tải trọng thuần, hàng đã được cố định, trọng lượng bản thân, trọng lượng không kể
bì, không tảiDead short circuitNgắn mạch không tảiDeadlightCửa húplô bắt chết, lỗ thông sáng bắt cố
định, nắp chống bão cửa húplôDeadweight (capacity)Trọng tải toàn phần, trọng tảiDeal withGiải quyết,
đối phóDecayPhân rã, suy biến, suy giảm, sự tắt dần, sự mục mủn, sự phân hoáDeck beamXà ngang
boongDeck cargoHàng trên boongDeck compositionLớp phủ (trên) boongDeck constructionKết cấu
boongDeck coveringLớp phủ boong, lớp lát boong, lớp bọc boongDeck girderSống dọc boongDeck
loadTải trọng boongDeck machineryMáy móc trên boongDeck openingLỗ khoét trên boongDeck
planBản vẽ boongDeck plankingVán lát boongDeck platingTôn boong, tấm boongDeck stringerTôn mép
boongDeck transverse (girder)(Sống) ngang boongDeck with longitudinal beamsBoong có xà dọcDeck
with transverse beamsBoong có xà ngangDeckhouseLầu trên boongDecklineSự giảm, sự hạ, sự nghiêng
đi, sự lệch điDecompositionSự phân tích, phân lyDecontamination showerVòi hoa sen khử ô nhiễm, vòi
hoa sen rửa (mắt)DecrementĐộ suy giảm, lượng giảmDeductLấy đi, khấu trừDeep floorĐà ngang dâng
cao (ở đầu và đuôi tàu)Deep frameSườn khoẻDeep hatchMiệng khoang thành caoDeep oil tankKét sâu
chứa dầu, két dầu liền vỏDeep slot squirrel cage motorĐộng cơ điện ngắn mạch rãnh sâuDeep (water)
tankKét nước sâuDeep well pumpBơm giếng chìmDefectKhuyết tật, sai sót, thiếu hụtDefect detecting
abilityKhả năng phát hiện khuyết tậtDefinitionĐịnh nghĩa, sự xác địnhDeflexionSự uốn cong, sự
võngDeformationSự biến dạngDefrosting deviceThiết bị làm tan băngDefrosting meansPhương tiện làm
tan băngDegasserBộ khử khí, bộ tách khíDegassing rollerCon lăn khử khíDegreeĐộ, mức độDegree of
hazardMức độ nguy hiểmDegree of fire hazardMức độ nguy hiểm về cháyDegree of openingĐộ
mởDegree of superheatĐộ quá nhiệtDegree of twistĐộ xoắnDeicerThiết bị khử băng, thiết bị chống đóng
băngDelay characteristicsĐặc tính trễDeleteriousCó hại, độc, độc hạiDeletionSự gạch đi/xoá đi, đoạn
khuyết, sự mất đoạnDelivering capacitySản lượng phân phối, khả năng phân phốiDeliveryPhân phối, xả,
bàn giao (tàu)Delivery pipeỐng xả, ống đẩy, ống phân phốiDelivery pressureÁp suất đẩy, áp suất xả, áp
suất phân phốiDelivery sidePhía đẩy, phía xảDemand factorHệ số phụ tải yêu cầuDemand electric
powerCông suất điện yêu cầuDemarcation for applycation of materialSự phân chia ranh giới để áp dụng
vật liệuDensityMật độ, tỷ trọng; Cường độDentVết lõm, vết đập; RăngDeoilerBộ tách dầu, thiết bị tách
dầu, khử dầuDeoxidation practiceQui trình kỹ thuật khử ôxyDepletionSự tháo, rút, xả hếtDepositChất