Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Thuật ngữ hàng hải - C
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
C - C
C-type test specimen Mẫu thử kiểu C
Cabin Ca bin, buồng lái
Cable Cáp điện, dây dẫn điện
Cable clip Kẹp cáp
Cable duct Ống dẫn cáp
Cable entry Đầu vào cáp
Cable holdfast Cái kẹp cáp, thiết bị giữ cáp, kẹp giữ cáp
Cable layer Tàu đặt cáp
Cable laying Sự đặt dây cáp
Cable splicing Nối cáp
Cable stopper Móc chặn cáp
Cable tray Máng cáp
Cadmium copper Đồng cát đi mi
Cage-rotor motor Động cơ cảm ứng rô to lồng sóc
Calculating method Phương pháp tính
Calculation Sự tính toán
Calculation sheet Bản tính
Calibrate Định cỡ, chia độ; Hiệu chỉnh, kiểm chuẩn
Calibration curve Đường cong hiệu chỉnh
Calibre Cỡ, ca líp
Calico Vải thô
Camber Độ cong ngang (của boong)
Camphor oil Dầu long não
Camshaft Trục cam
Camshaft drive Dẫn động trục cam
Camshaft driving gear Cơ cấu/ bánh răng dẫn động trục cam
Cancel Huỷ bỏ
Cancellation Sự huỷ bỏ
Cantilever tank Két công son
Cantilever type Kiểu công son
Cap Nắp, chụp, mũ, đui (đèn)
Capacitor Tụ điện
Capacity Sản lượng, dung lượng, thể tích, sức chứa, sức
nâng
Capacity of evaboration Sản lượng bay hơi
Capacity test Cuộc thử sức chứa/nâng
Capstan Tời
Captain Thuyền trưởng, đội trưởng
Car deck Boong chở ô tô
Car ferry Phà chở ô tô
Carbolic oil Dầu cacbonic
Carbon Cacbon, than
Carbon content Hàm lượng các bon
Carbon disulphide Đi sun phua các bon
20