Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Thuật ngữ hàng hải - E
MIỄN PHÍ
Số trang
10
Kích thước
108.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1575

Thuật ngữ hàng hải - E

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   

E - E

Earth Tiếp đất, nối đất, nối mát, tiếp mát

Earth detection Phát hiện chạm mát, phát hiện tiếp đất

Earth fault Tiếp đất, chạm mát

Earth (indicating) lamp Đèn báo chạm mát

Earth indication Chỉ báo chạm mát

Earth line Đường mát, dây mát

Earth wire Đường mát, dây mát

Earthed metal Kim loại được nối đất/ nối mát

Earthing Tiếp đất, nối đất

Earthing conductor Dây dẫn nối mát, dây dẫn tiếp đất

Earthing means Phương tiện nối đất, phương tiện tiếp mát

Earthing method Phương pháp nối đất, phương pháp nối mát

Earthing terminal Cọc nối mát, cọc tiếp đất

Earthquake Động đất

Easily accesible Có thể tiếp cận dễ dàng, đến dễ dàng

Easing gear Cơ cấu giảm tốc, cơ cấu làm chậm/ làm yếu;

nới lỏng (đai ốc)

Ebb-tide Triều dòng, triều rút

Eccentric sheave Puli lệch tâm

Echo sounder Máy đo sâu (siêu âm)

Echo sounder machine Máy đo sâu siêu âm

Economizer Bộ tiết kiệm (nồi hơi); Nồi hơi kinh tế

Eddy current Dòng xoáy

Edge Bờ, rìa, cạnh, mép; lưỡi dao, lưỡi cắt

Edge preparation Sự chuẩn bị/ vát mép (hàn)

Edgewise winding Sự quấn dây từ phía bên cạnh

Edison socket Phích cắm kiểu Edisơn

Eductor Máy phun, đầu phun, miệng phun, bơm phụt

Effect Tác dụng, ảnh hưởng, hiệu ứng; Tác động

Effective area Vùng ảnh hưởng

Effective breadth Chiều ngang/ bề ngang có hiệu quả; Chiều

ngang chịu tác dụng

Effective cross sectional area Diện tích tiết diện hiệu dụng

Effective deck Boong hiệu dụng

Effective distance Khoảng cách có hiệu quả, khoảng cách có ích

Effective electric power Công suất điện có ích

Effective face width Bề rộng mặt hiệu dụng

Effective lifetime Tuổi thọ hữu ích

Effective limit Giới hạn có ích, giới hạn có hiệu quả

Effective second deck Boong hiệu dụng thứ hai

Effective value Giá trị hiệu dụng, giá trị có ích

Effectiveness Tính hiệu quả, tính hiệu dụng

Efficiency Độ hiệu quả, hiệu suất, năng lực, khả năng, hệ

số có ích

46

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!