Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập toán thpt 7 (766)
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Free LATEX
(Đề thi có 10 trang)
BÀI TẬP TOÁN THPT
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1
Câu 1. Giá trị của lim
x→1
(2x
2 − 3x + 1) là
A. 0. B. 2. C. +∞. D. 1.
Câu 2. [3] Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y =
ln2
x
x
trên đoạn [1; e
3
] là M =
m
e
n
, trong đó n, m là các
số tự nhiên. Tính S = m
2 + 2n
3
A. S = 22. B. S = 24. C. S = 32. D. S = 135.
Câu 3. Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn f(x) = 6x
2
f(x
3
)−
6
√
3x + 1
. Tính Z 1
0
f(x)dx.
A. 4. B. 2. C. 6. D. −1.
Câu 4. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) lim n
k = +∞ với k nguyên dương.
(II) lim q
n = +∞ nếu |q| < 1.
(III) lim q
n = +∞ nếu |q| > 1.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 5. [2-c] Cho a = log27 5, b = log8
7, c = log2
3. Khi đó log12 35 bằng
A. 3b + 3ac
c + 2
. B.
3b + 2ac
c + 3
. C. 3b + 2ac
c + 2
. D.
3b + 3ac
c + 1
.
Câu 6. [1-c] Giá trị biểu thức log2
36 − log2
144 bằng
A. 4. B. 2. C. −2. D. −4.
Câu 7. Tính lim
√
4n
2 + 1 −
√
n + 2
2n − 3
bằng
A. 3
2
. B. 1. C. 2. D. +∞.
Câu 8. Hình nào trong các hình sau đây không là khối đa diện?
A. Hình chóp. B. Hình tam giác. C. Hình lăng trụ. D. Hình lập phương.
Câu 9. Thập nhị diện đều (12 mặt đều) thuộc loại
A. {3; 4}. B. {3; 3}. C. {4; 3}. D. {5; 3}.
Câu 10. [12210d] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log3
1 − xy
x + 2y
= 3xy + x + 2y − 4. Tìm giá trị nhỏ nhất
Pmin của P = x + y.
A. Pmin =
9
√
11 + 19
9
. B. Pmin =
9
√
11 − 19
9
. C. Pmin =
2
√
11 − 3
3
. D. Pmin =
18 √
11 − 29
21
.
Câu 11. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
A. un =
1 − 2n
5n + n
2
. B. un =
n
2 + n + 1
(n + 1)2
. C. un =
n
2 − 2
5n − 3n
2
. D. un =
n
2 − 3n
n
2
.
Câu 12. Hàm số y = 2x
3 + 3x
2 + 1 nghịch biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào dưới đây?
A. (−1; 0). B. (−∞; 0) và (1; +∞). C. (0; 1). D. (−∞; −1) và (0; +∞).
Trang 1/10 Mã đề 1