Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập toán thpt 6 (133)
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Free LATEX
(Đề thi có 11 trang)
BÀI TẬP TOÁN THPT
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1
Câu 1. Khối chóp ngũ giác có số cạnh là
A. 9 cạnh. B. 10 cạnh. C. 12 cạnh. D. 11 cạnh.
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết S A ⊥ (ABCD), cạnh SC hợp với đáy
một góc 45◦
và AB = 3a, BC = 4a. Thể tích khối chóp S.ABCD là
A. 40a
3
. B. 10a
3
. C. 10a
3
√
3
3
. D. 20a
3
.
Câu 3. Một người vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 7%/tháng. Theo thỏa thuận cứ mỗi tháng
người đó phải trả cho ngân hàng 5 triệu đồng và cứ trả hằng tháng cho đến khi hết nợ (tháng cuối cùng có
thể trả dưới 5 triệu). Hỏi sau bao nhiêu tháng người đó trả hết nợ ngân hàng.
A. 23. B. 24. C. 22. D. 21.
Câu 4. [1-c] Giá trị của biểu thức log7
16
log7
15 − log7
15
30
bằng
A. 2. B. 4. C. −2. D. −4.
Câu 5. Tính mô đun của số phức z biết (1 + 2i)z
2 = 3 + 4i.
A. |z| = 2
√
5. B. |z| =
√
5. C. |z| =
√4
5. D. |z| = 5.
Câu 6. Tập các số x thỏa mãn
3
5
!2x−1
≤
3
5
!2−x
là
A. (−∞; 1]. B. [3; +∞). C. [1; +∞). D. (+∞; −∞).
Câu 7. Tập xác định của hàm số f(x) = −x
3 + 3x
2 − 2 là
A. [1; 2]. B. (1; 2). C. (−∞; +∞). D. [−1; 2).
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC. Gọi M là trung điểm của S A. Mặt phẳng BMC chia hình chóp S.ABC
thành
A. Một hình chóp tam giác và một hình chóp tứ giác.
B. Hai hình chóp tứ giác.
C. Hai hình chóp tam giác.
D. Một hình chóp tứ giác và một hình chóp ngũ giác.
Câu 9. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim q
n = 0 (|q| > 1). B. lim 1
n
k
= 0.
C. lim un = c (un = c là hằng số). D. lim 1
n
= 0.
Câu 10. [3-1131d] Tính lim
1
1
+
1
1 + 2
+ · · · +
1
1 + 2 + · · · + n
!
A. 5
2
. B. 2. C. 3
2
. D. +∞.
Câu 11. Khi tăng ba kích thước của khối hộp chữ nhật lên n lần thì thể thích của nó tăng lên
A. 3n
3
lần. B. n
3
lần. C. n
2
lần. D. n lần.
Câu 12. Biểu diễn hình học của số phức z = 4 + 8i là điểm nào trong các điểm sau đây?
A. A(−4; 8). B. A(−4; −8)(. C. A(4; −8). D. A(4; 8).
Câu 13. Tính lim 2n
2 − 1
3n
6 + n
4
A. 1. B.
2
3
. C. 2. D. 0.
Trang 1/11 Mã đề 1