Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập xử lý cấu trúc
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
B i t p Ch ng ba à ậ ươ
BT 3.1 V i | ớ a| < 1 , hãy xác nh s t n t i v tìm bi n i đị ự ồ ạ ế đổ à Fourier c a các dãy sau : ủ
1. ( ) ( ) x1 n a u n
n
= 5. ( ) ( ).sin( . )
5 0
x n = u n ω n
2. ( ) ( ) x2 n a u n
−n
= 6. ( ) ( ).sin( . ) x6 n a u n 0 n
n
= ω
3. ( ) ( ) x3 n a u n
n
= − 7. ( ) ( ).cos( . )
7 0
x n = u n ω n
4. ( ) ( ) x4 n a u n
n
= −
−
8. ( ) ( ).cos( . ) x6 n a u n 0 n
n
= ω
BT 3.2 Xác định các h m ph n th c v ph n o, mô un v argumen c a các h m t n s sau : à à à à ầ ự ầ ả đ ủ ầ ố
1.
ω ω ω
0,3
1
( ) cos(3 ). j j
X e e
−
= 3.
ω
ω
ω
j
j
j
e
e
X e
−
−
−
=
1 0,25.
( )
3
2.
ω ω ω
−
e = e
j
X ( ) sin(2 ). 2
4.
( )
4
( ) 3.
jω α jω
X e e
− +
= −
BT 3.3 Cho dãy
∉ −
∈ −
=
[ , ]
[ , ]
( )
0
1
N N
N N
khi n
khi n
x n
1. Xác nh đị ( ), (ω), (ω), ( ) , ϕ(ω), ( ), θ (ω)
ω jω jω
R I
j
X e X X X e A e
2. V th c a ẽ đồ ị ủ x(n) , ( ) , ( ) , ( )
ω ω ϕ ω
j j
X e A e v i ớ N = 2
BT 3.4 Tìm bi n i ế đổ Fourier ng c c a các h m t n s sau : ượ ủ ầ ố à
1.
ω 0,5ω
( )
j j
X e e
−
= 3. ω
ω 2
( ) = cos j
X e
2.
ω ω ω
0,5
( ) sin(2 )
j j
X e e
−
= 4.
ω ω ω
0,5
( ) cos(2 ). j j
X e e
−
=
BT 3.5 Cho jω
a e
FT x n
−
−
=
.
[ ( )]
1
1
, tìm bi n i ế đổ Fourier c a các dãy sau : ủ
1. ( ) ( 2) x1
n = x n + 4. ( ) ( 2) ( 2) x4
n = x n + + x n −
2. ( ) ( )
2
x n = x −n 5. ( ) ( 2)
1,5
x5 n = e x n −
j n
3. ( ) ( ) * ( )
3
x n = x n x −n 6. ( ) . ( 2) x6
n = n x n −
BT 3.6 Xác nh h m ph c a các tín hi u s sau : đị ổ ủ ệ ố à
1. ( ) ( 2) x1
n = rect3
n − 3. ( ) ( ) * ( )
3 3 3
x n = rect n rect −n
2. ( ) ( )
2 3
x n = rect −n 4. ( ) ( 2) ( 1) x4
n = rect3
n − + δ n −
BT 3.7 Xác nh h m truy n t ph c đị ề đạ ứ à H(ejω
) c a các h x lý s sau : ủ ệ ử ố
1. ∑
∞
=
−
= −
0
( ) 3 ( )
k
k
y n x n k 3. ∑
−
=
= −
1
0
( ) 2 ( )
N
k
k
y n x n k
2. y(n) = x( n − 2 ) − 2y( n −1) 4. y(n) = x( n ) − 2x( n −1)
BT 3.8 H x lý s có c tính xung ệ ử ố đặ ( ) ( 1) h n = rect2
n − , hãy tìm ph n ng ả ứ y(n), h m ph à ổ Y(ejω
) v các c tr ng à đặ ư
ph c a ổ ủ y(n), khi tác ng v o h l độ ệ à à ( ) = 3 ( −1)
−
x n u n
n
BT 3.9 H x lý s có ệ ử ố ph n ng ả ứ ( ) 2.2 ( 2) 0,5. ( 1) = − − 2 −
−
y n u n rect n
n
v tác ng à độ ( ) = 2 ( −1)
−
x n u n
n
, hãy xác nh đị
h m truy n t ph c à ề đạ ứ H(ejω
), c tính xung đặ h(n) v các c tính t n s c a à đặ ầ ố ủ hệ.
BT 3.10 Tìm H(ejω
) , H(ejω
) và ϕ(ω) c a h x lý s có ph ng trình sai phân : ủ ệ ử ố ươ
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( 4)
24
1
3
6
1
2
2
1
y n = x n + x n −1 + x n − + x n − + x n −
BT 3.11 Tìm H(ejω
) , H(ejω
) và ϕ(ω) c a h x lý s có ph ng trình sai phân ủ ệ ử ố ươ y(n) = x( n ) + x( n − N ) , v i ớ N là
h ng s . ằ ố
BT 3.12 Cho h x lý s có c tính xung ệ ử ố đặ ( ) ( )
2
( 1)
h n a rect n
n+
=
1. Xác nh i u ki n t n t i v bi u th c c a đị đ ề ệ ồ ạ ể ứ ủ à H(ejω
).
2. Hãy xác nh các c tính t n s đị đặ ầ ố H(ejω
) và ϕ(ω) c a h . ủ ệ
3. V các th c tính biên t n s v pha t n s c a h . ẽ đồ ị đặ độ ầ ố ầ ố ủ ệ à
BT 3.13 Hãy xác nh h m truy n t ph c, xác nh v v d ng c a c tính biên t n s , c tính pha t n s đị ề đạ ứ đị ẽ ạ ủ đặ độ ầ ố đặ ầ ố à à
c a các h x lý s sau : ủ ệ ử ố
1. Trên hình 3.11.
2. Trên hình 3.12.
142
X(ejω
) +
e
-jω
2
3
Y(ejω
)