Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tuyển tập đề ôn thi tin học cơ bản pot
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
S câu: 533 ố
1. Chip vi đi u khi n 8051 đ c s n xu t l n đ u tiên vào năm nào? Do nhà s n xu t ề ể ượ ả ấ ầ ầ ả ấ
nào
ch t o? ế ạ
a. 1976 – Hãng Intel b. 1976 – Hãng Motorola
c. 1980 – Hãng Intel d. 1980 – Hãng Zilog.
2. Mã l nh t b nh ch ng trình bên ngoài, sau khi đ c CPU đ c vào s đ c ệ ừ ộ ớ ươ ượ ọ ẽ ượ
ch a t i ứ ạ
b ph n nào trong CPU. ộ ậ
a.Thanh ghi PC
b. Thanh ghi IR
c. Đ n v gi i mã l nh và đi u khi n ơ ị ả ệ ề ể
d. ALU.
3. B ph n nào trong CPU dùng đ l u gi đ a ch c a l nh k ti p trong b nh ộ ậ ể ư ữ ị ỉ ủ ệ ế ế ộ ớ
ch ng trình mà CPU c n th c hi n. ươ ầ ự ệ
a.Thanh ghi PC
b. Thanh ghi IR
c. Đ n v gi i mã l nh và đi u khi n ơ ị ả ệ ề ể
d. ALU.
4. Nhi m v c a CPU là: ệ ụ ủ
a. Đi u hành ho t đ ng c a toàn h th ng theo ý đ nh c a ng i s d ng thông qua ề ạ ộ ủ ệ ố ị ủ ườ ử ụ
ch ng trình đi u khi n. ươ ề ể
b. Thi hành ch ng trình theo vòng kín g i là chu kỳ l nh. ươ ọ ệ
c. Giao ti p v i cac thi t b xu t nh p. ế ớ ế ị ấ ậ
d. C hai câu a và b đ u đúng ả ề .
5. Mã BCD nén là:
a. K t h p hai s BCD thành 1 byte. ế ợ ố
b. Thay 4 bit cao b ng 0H. ằ
c. S BCD dài 1 byte. ố
d. Thay 4 bit th p b ng 0H. ấ ằ
6. Mã bù 2 c a 1 s nh phân đ c t o ra b ng cách: ủ ố ị ượ ạ ằ
a. Đ o tr ng thái t t c các bit c a s nh phân. ả ạ ấ ả ủ ố ị
b. C ng thêm 1 vào mã bù 1 ộ
c. C ng thêm 2 vào mã bù 1 ộ
d. L y bù 1 tr đi 1 ấ ừ
7. Mã bù 1 c a 1 s nh phân đ c t o ra b ng cách: ủ ố ị ượ ạ ằ
a. Đ o tr ng thái t t c các bit c a s nh phân. ả ạ ấ ả ủ ố ị
b. C ng thêm 1 vào mã bù 1 ộ
c. C ng thêm 2 vào mã bù 1 ộ
d. L y bù 1 tr đi 1 ấ ừ
8. Giao ti p song song là ph ng th c giao ti p (so sánh v i giao ti p n i ti p): ế ươ ứ ế ớ ế ố ế
a. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n g n. ề ừ ở ố ộ ề ậ ả ề ầ
b. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n xa. ề ừ ở ố ộ ề ậ ả ề
c. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n g n ề ừ ở ố ộ ề ả ề ầ .
d. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n xa. ề ừ ở ố ộ ề ả ề
9. Giao ti p n i ti p là ph ng th c giao ti p (so sánh v i giao ti p song song): ế ố ế ươ ứ ế ớ ế
a. Truy n t ng bit, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n g n. ề ừ ố ộ ề ậ ả ề ầ
b. Truy n t ng bit, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n xa ề ừ ố ộ ề ậ ả ề .
c. Truy n t ng bit, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n g n. ề ừ ố ộ ề ả ề ầ
d. Truy n t ng bit, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n xa. ề ừ ố ộ ề ả ề
10. ROM là lo i b nh bán d n có đ c tính: ạ ộ ớ ẫ ặ
a. Cho phép đ c d li u t ROM, không cho phép ghi d li u vào ROM, m t d li u ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n. ấ ồ ệ
b. Cho phép đ c d li u t ROM, không cho phép ghi d li u vào ROM, không m t d ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ
li u khi m t ngu n đi n ệ ấ ồ ệ .
c. Cho phép đ c d li u t ROM, cho phép ghi d li u vào ROM, m t d li u khi m t ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ ấ
ngu n đi n. ồ ệ
d. Cho phép đ c d li u t ROM, cho phép ghi d li u vào ROM, không m t d li u ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n. ấ ồ ệ
11. RAM là lo i b nh bán d n có đ c tính: ạ ộ ớ ẫ ặ
a. Cho phép đ c d li u t RAM, không cho phép ghi d li u vào RAM, m t d li u ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n. ấ ồ ệ
b. Cho phép đ c d li u t RAM, không cho phép ghi d li u vào RAM, không m t d ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ
li u khi m t ngu n đi n. ệ ấ ồ ệ
c. Cho phép đ c d li u t RAM, cho phép ghi d li u vào RAM, m t d li u khi m t ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ ấ
ngu n đi n ồ ệ .
d. Cho phép đ c d li u t RAM, cho phép ghi d li u vào RAM, không m t d li u ọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n. ấ ồ ệ
12. Lo i b nh ROM cho phép ta ghi d li u vào và xoá d li u đi b ng tia c c tím: ạ ộ ớ ữ ệ ữ ệ ằ ự
a. PROM b. MROM c. UV-EPROM d. Flash ROM.
13. Lo i b nh ROM cho phép ta ghi d li u vào và ạ ộ ớ ữ ệ xoá d li u đi b ng tín hi u ữ ệ ằ ệ
đi nệ :
a. PROM b. MROM c. UV-EPROM d. Flash ROM
14. Lo i b nh bán d n có th m t d li u ngay khi v n còn ngu n đi n cung c p: ạ ộ ớ ẫ ể ấ ữ ệ ẫ ồ ệ ấ
a. SRAM b. DRAM c. PROM d. MROM.
15. Lo i b nh ROM cho phép ta có th ghi d li u vào và xoá d li u: ạ ộ ớ ể ữ ệ ữ ệ
a. PROM b. MROM
c. EPROM d. C ba câu a, b, c đ u đúng. ả ề
16. Quá trình làm t i (Refresh) d li u là quá trình c n thi t đ i v i lo i b nh bán ươ ữ ệ ầ ế ố ớ ạ ộ ớ
d n: ẫ
a. SRAM b. DRAM c. EEPROM d. Flash ROM.
17. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 512 KB b. 512 Kbit c. 62512 Kbit d. 62512 KB
18. B nh bán d n 8 bit có mã s 62256 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 62256 KB b. 62256 Kbit c. 256 Kbit d. 256 KB
19. B nh bán d n 8 bit có mã s 62128 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 62128 KB b. 62128 Kbit c. 128 Kbit d. 128 KB
20. B nh bán d n 8 bit có mã s 6264 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 64 Kbit b. 6264 Kbit c. 6264 KB d. 64 KB
21. B nh bán d n 8 bit có mã s 6232 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 6232 KB b. 32 KB c. 6232 Kbit d. 32 Kbit
22. B nh bán d n 8 bit có mã s 6116 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 6116 KB b. 6116 Kbit c. 16 Kbit d. 16 KB
23. B nh bán d n 8 bit có mã s 27512 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27512 KB b. 64 KB c. 27512 Kbit d. 64 Kbit.
24. B nh bán d n 8 bit có mã s 27256 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27256 KB b. 32 Kbit c. 32 KB d. 27256 Kbit.
25. B nh bán d n 8 bit có mã s 27128 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27128 KB b. 27128 Kbit c. 16 Kbit d. 16 KB .
26. B nh bán d n 8 bit có mã s 2764 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2764 KB b. 2764 Kbit c. 8 KB d. 8 Kbit.
27. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2732 KB b. 4 KB c. 2732 Kbit d. 4 Kbit.
28. B nh bán d n 8 bit có mã s 2716 cho bi t dung l ng c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2 KB b. 2716 Kbit c. 2716 KB d. 2 Kbit.
29. B nh bán d n 8 bit có mã s 6116 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 9 chân b. 10 chân c. 11 chân d. 12 chân
30. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 9 chân b. 10 chân c. 11 chân d. 12 chân
31. B nh bán d n 8 bit có mã s 2764 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
32. B nh bán d n 8 bit có mã s 61128 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
33. B nh bán d n 8 bit có mã s 61256 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
34. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
35. B nh bán d n 8 bit có mã s 2716 cho bi t s chân d li u c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 8 chân b. 9 chân c. 10 chân d. 11 chân.
36. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t s chân d li u c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 14 chân b. 12 chân c. 10 chân d. 8 chân
37. B nh bán d n 8 bit có mã s 61128 cho bi t s chân d li u c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 12 chân b. 14 chân c. 8 chân d. 10 chân
38. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t s chân d li u c a b nh này: ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 14 chân b. 10 chân c. 8 chân d. 12 chân
39. Trong h th ng bus c a máy tính, lo i bus nào là bus 2 chi u: ệ ố ủ ạ ề
a. Bus d li u ữ ệ b. Bus đ a ch ị ỉ
c. Bus đi u khi n d. C ba câu a, b, c đ u đúng. ề ể ả ề
40. Trong h th ng bus c a máy tính, bus đ a ch có chi u di chuy n thông tin đ a ch đi ệ ố ủ ị ỉ ề ể ị ỉ
t : ừ
a. T CPU đ n b nh và thi t b ngo i vi ừ ế ộ ớ ế ị ạ .
b. T b nh và thi t b ngo i vi đ n CPU. ừ ộ ớ ế ị ạ ế
c. C hai câu a và b đ u đúng. ả ề
d. C hai câu a và b đ u sai. ả ề
41. Trong h th ng bus c a máy tính, bus d li u có chi u di chuy n thông tin d li u ệ ố ủ ữ ệ ề ể ữ ệ
đi
t : ừ
a. T CPU đ n b nh và thi t b ngo i vi. ừ ế ộ ớ ế ị ạ
b. T b nh và thi t b ngo i vi đ n CPU. ừ ộ ớ ế ị ạ ế
c. C hai câu a và b đ u đúng ả ề .
d. C hai câu a và b đ u sai. ả ề
512:8=64KB
Dung Luong = 2N
N: so chan dia chi
42. M t b vi x lý có 20 đ ng dây đ a ch . Cho bi t s l ng v trí nh mà b vi x ộ ộ ử ườ ị ỉ ế ố ượ ị ớ ộ ử
lý đó
có kh năng truy xu t: ả ấ
a. 1024 b. 1024 K c. 1024 M d. 1024 G
43. S l ng b đ m/b đ nh th i (Timer) có trong chip vi đi u khi n 8051 là: ố ượ ộ ế ộ ị ờ ề ể
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
44. Dung l ng ượ b nh d li u có trong chip 8051 ộ ớ ữ ệ là:
a. 128 byte b. 256 byte c. 8 KB d. 4 KB
45. Dung l ng ượ b nh ch ng trình có trong chip 8051 ộ ớ ươ là:
a. 128 byte b. 256 byte c. 8 KB d. 4 KB
46. Chip vi đi u khi n 8051 có bao nhiêu port xu t nh p d li u: ề ể ấ ậ ữ ệ
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
47. Dung l ng ượ b nh ch ng trình ngoài và b nh d li u ngoài ộ ớ ươ ộ ớ ữ ệ t i đa mà chip ố
8051 có
kh năng truy xu t là: ả ấ
a. 32 KB b. 64 KB c. 128 KB d. 256 KB.
48. Trong chip vi đi u khi n 8051, các port xu t nh p có hai công d ng là: ề ể ấ ậ ụ
a. P1, P2, P3 b. P0, P1, P2 c. P0, P2, P3 d. P0, P1, P3
49. Trong chip vi đi u khi n 8051, port có ch c năng xu t nh p c b n là: ề ể ứ ấ ậ ơ ả
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
50. Khi các port xu t nh p c a 8051 đóng vai trò là port xu t nh p d li u thì port nào ấ ậ ủ ấ ậ ữ ệ
c nầ
ph i có ả đi n tr kéo lên bên ngoài ệ ở :
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
51. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài thì port nào đóng vai trò là bus đ a ch byte ử ụ ộ ớ ị ỉ
th p và bus d li u đa h p ( AD0.. AD7 ): ấ ữ ệ ợ
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
52. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài thì port nào đóng vai trò là bus đ a ch byte ử ụ ộ ớ ị ỉ
cao:
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
53. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài hay các ch c năng đ c bi t thì port nào ử ụ ộ ớ ứ ặ ệ
đóng vai trò là các tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
54. PSEN là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài ấ ọ ộ ớ ươ .
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i tr ng thái ho t đ ng cu chip 8051. ế ậ ạ ạ ạ ộ ả
55. EA là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài ấ ử ụ ộ ớ ươ .
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p. ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051 ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả
56. ALE là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ .
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051. ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả
57. RST là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài. ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p. ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051 ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả .
58. WR là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép đ c thông tin t b nh d li u ngoài. ọ ừ ộ ớ ữ ệ
b. Cho phép ghi thông tin vào b nh d li u ngoài ộ ớ ữ ệ .
c. Cho phép đ c thông tin t b nh ch ng trình ngoài. ọ ừ ộ ớ ươ
a. Cho phép ghi thông tin vào b nh ch ng trình ngoài. ộ ớ ươ
59. RD là tín hi u đi u khi n: ệ ề ể
a. Cho phép đ c thông tin t b nh d li u ngoài ọ ừ ộ ớ ữ ệ .
b. Cho phép ghi thông tin vào b nh d li u ngoài. ộ ớ ữ ệ
c. Cho phép đ c thông tin t b nh ch ng trình ngoài. ọ ừ ộ ớ ươ
a. Cho phép ghi thông tin vào b nh ch ng trình ngoài. ộ ớ ươ
60. T n s ph d ng c a th ch anh s d ng cho h u h t các chip vi đi u khi n h ầ ố ổ ụ ủ ạ ử ụ ầ ế ề ể ọ
MCS–51
là:
a. 10 MHZ b. 11 MHZ c. 12 MHZ d. 13 MHZ
61. Chân PSEN c a chip 8051 th ng đ c n i v i chân nào c a b nh ch ng trình ủ ườ ựơ ố ớ ủ ộ ớ ươ
bên ngoài:
a. CS\ b. WR\ c. RD\ d.OE\
62. N u t n s ế ầ ố xung clock c a m ch dao đ ng trong chip là 12 MHZ ủ ạ ộ thì t n s c a tín ầ ố ủ
hi u t i chân ALE là bao nhiêu: ệ ạ
a. 12 MHZ b. 6 MHZ c. 2 MHZ d. 1 MHZ
63. Khi dùng m ch dao đ ng TTL bên ngoài t o tín hi u xung clock ạ ộ ạ ệ cho chip 8051 thì
tín
hi u xung clock ph i đ c đ a vào chân: ệ ả ượ ư
a. CS\ b. INT0\ c. XTAL1 d.XTAL2
64. Các dãy thanh ghi (bank) c a chip 8051 n m trong: ủ ằ
a. B nh ch ng trình bên trong. ộ ớ ươ
b. B nh ch ng trình bên ngoài. ộ ớ ươ
c. B nh d li u bên trong ộ ớ ữ ệ .
d. B nh d li u bên ngoài. ộ ớ ữ ệ
65. Không gian b nh ch ng trình bên trong c a chip ộ ớ ươ ủ 8051 có dung l ng t i đa là: ượ ố
a. 128 byte b. 256 byte c. 4 KB d.8KB
66. Không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051 ộ ớ ữ ệ ủ có dung l ng t i đa là: ượ ố
a. 128 byte b. 256 byte c. 4 KB d.8KB
67. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, các dãy thanh ghi có đ a ộ ớ ữ ệ ủ ị
ch :ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
68. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, vùng RAM đ nh đ a ch ộ ớ ữ ệ ủ ị ị ỉ
bit có đ a ch : ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
69. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, vùng RAM đa ch c năng ộ ớ ữ ệ ủ ứ
có
đ a ch : ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
70. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, các thanh ghi ch c năng ộ ớ ữ ệ ủ ứ
đ c bi t (SFR) có đ a ch : ặ ệ ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
71. Khi th c hi n phép nhân 2 s 8 bit v i nhau thì byte cao c a k t qu s đ c ch a ự ệ ố ớ ủ ế ả ẽ ượ ứ
trong thanh ghi nào?
a. Thanh ghi A b. Thanh ghi B c. Thanh ghi TH1 d. Thanh ghi TL1.
72. Khi th c hi n phép nhân 2 s 8 bit v i nhau thì byte th p c a k t qu s đ c ự ệ ố ớ ấ ủ ế ả ẽ ượ
ch a ứ
trong thanh ghi nào?
a. Thanh ghi A b. Thanh ghi B c.Thanh ghi TH1 d. Thanh ghi TL1.
73. Khi th c hi n phép chia 2 s 8 bit v i nhau thì th ng s c a phép chia s đ c ự ệ ố ớ ươ ố ủ ẽ ượ
ch a trong thanh ghi nào? ứ
a. Thanh ghi SP b. Thanh ghi PSW c. Thanh ghi A d. Thanh ghi B
74. Khi th c hi n phép chia 2 s 8 bit v i nhau thì s d c a phép chia s đ c ch a ự ệ ố ớ ố ư ủ ẽ ượ ứ
trong
thanh ghi nào?
a. Thanh ghi SP b. Thanh ghi PSW c. Thanh ghi A d. Thanh ghi B
75. Khi CPU th c hi n phép tính s h c có nh thì chip 8051 đ t c nào lên m c 1 ? ự ệ ố ọ ớ ặ ờ ứ
a. C nh CY ờ ớ b. C nh ph AC c. C F0 d. C tràn OV ờ ớ ụ ờ ờ
76. Đ báo 4 bit th p c a k t qu tính toán thu c kho ng OH – 9H hay thu c kho ng ể ấ ủ ế ả ộ ả ộ ả
AH – FH thì chip 8051 s d ng c nào? ử ụ ờ
a. C nh CY ờ ớ b. C nh ph AC ờ ớ ụ c. C F0 d. C tràn OV ờ ờ
77. Đ báo k t qu tính toán ch a trong thanh ghi A b ng 0 hay khác 0 thì chip 8051 s ể ế ả ứ ằ ử
d ng c nào? ụ ờ
a. C nh CY b. C nh ph AC ờ ớ ờ ớ ụ c. C F0 ờ d. C tràn OV ờ
78. Đ báo k t qu tính toán c a phép toán s h c (phép toán có d u) có n m trong ể ế ả ủ ố ọ ấ ằ
kho ng t -127 đ n +128 hay không thì chip 8051 s d ng c nào? ả ừ ế ử ụ ờ
a. C nh CY b. C nh ph AC c. C F0 ờ ớ ờ ớ ụ ờ d. C tràn OV ờ
79. Đ báo s ch s 1 trong thanh ghi A là s ch n hay l thì chip 8051 s d ng c ể ố ữ ố ố ẳ ẻ ử ụ ờ
nào?
a. C nh CY b. C nh ph AC ờ ớ ờ ớ ụ c. C P ờ d.C tràn OV ờ
80. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 2 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là bao ể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
81. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 1 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là bao ể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
82. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 3 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là bao ể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
83. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 0 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là bao ể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
RS1,RS0