Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định doc
PREMIUM
Số trang
84
Kích thước
1.0 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
951

Tài liệu Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định doc

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

ng

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009

Trườ ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định (hệ ĐH và CĐ)

Hệ ĐH Sư phạm kỹ thuật

STT TRƯỜNG

2

KHỐI 2 NGÀNH 2 SBD MÃ HSƠ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC ĐT KV HỘ KHẨU

1 SKN A 101 KTA.A

02637

20123 Mai Thế Anh 06/02/1991 4 5.5 4.5 14 14 2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh

Nam Định

2 SKN A 101 XDA.A

06997

20058 Vũ Thị Vân Anh 16/11/91 5 5.75 5.25 16 16 2 Thành phố

Thái Bình -

Tỉnh Thái

Bình

3 SKN A 101 XDA.A

05897

20026 Trần Đức Bình 18/01/91 3 7.25 4.5 14.75 15 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

4 SKN A 101 QHS.A

01778

20631 Phạm Tiến Duy 25/06/90 3 6.25 5.5 14.75 15 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

5 SKN A 101 SPH.A

03926

20525 Nguyễn Văn Đại 29/07/91 5.25 6.25 4.5 16 16 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

6 SKN A 101 SPH.A

02346

20554 Nguyễn Thị Đào 16/07/91 5 6 3.25 14.25 14.5 2NT Huyện

Xuân

Trường -

Tỉnh Nam

Định

7 SKN A 101 TMA.A

07486

20038 Bùi Hương Giang 28/12/91 3.5 6.5 4 14 14 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

8 SKN A 101 TMA.A

07236

20237 Trịnh Thị Hương

Giang

14/04/91 3.25 6.75 4.5 14.5 14.5 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

9 SKN A 101 QHE.A

03251

20595 Đào Đức Hạnh 15/10/90 4.25 6.5 3.5 14.25 14.5 2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh

Nam Định

10 SKN A 101 QHT.A

03230

20102 Trần Thị Hảo 14/10/91 4.75 6.25 4.25 15.25 15.5 2NT Huyện

Trực Ninh -

Tỉnh Nam

Định

11 SKN A 101 BVH.A

02645

20133 Bùi Hoàng Hùng 23/11/91 1.5 8.5 5.25 15.25 15.5 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

12 SKN A 101 TMA.A

10946

20464 Vũ Thị Thu Hiền 03/12/1991 4.25 5.75 4.75 14.75 15 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

13 SKN A 101 TMA.A

15827

20580 Vũ Lai Hiển 28/10/91 4.25 8.75 4.5 17.5 17.5 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

14 SKN A 101 THP.A

03795

20200 Bùi Thị Hoài 30/08/91 3.75 6.5 3.5 13.75 14 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

15 SKN A 101 ANH.A

00661

20206 Bùi Đức Hoàng 27/12/91 4.5 7.25 4.25 16 16 1 1 Huyện

Kim Bôi -

Tỉnh Hòa

Bình

16 SKN A 101 GHA.A

05615

20262 Đặng Xuân Hồng 17/10/90 5 5.5 3.25 13.75 14 1 Huyện

Yên Mô -

Tỉnh Ninh

Bình

17 SKN A 101 DKH.A

01152

20387 Mai Thị Huyền 22/08/91 5 7.25 2.5 14.75 15 2NT Huyện

Xuân

Trường -

Tỉnh Nam

Định

18 SKN A 101 DTS.A

12773

20164 Trương Thị Huyền 10/02/1991 2.75 6.25 5.5 14.5 14.5 2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh

Nam Định

19 SKN A 101 SPH.A

04714

20610 Nguyễn Thị Hưòng 15/12/90 4 5.5 4.5 14 14 2NT Huyện Lý

Nhân -

Tỉnh Hà

Nam

20 SKN A 101 QHE.A

05397

20353 Nguyễn Thu Hương 19/07/91 2.25 7.75 6.25 16.25 16.5 2 Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

21 SKN A 101 DCN.A

23207

20486 Trần Thị Khuyên 18/09/91 5 6.75 3.5 15.25 15.5 2NT Huyện Vụ

Bản - Tỉnh

Nam Định

22 SKN A 101 SPH.A

01540

20266 Nguyễn Thị Lan 13/10/91 3.5 6.25 4.25 14 14 2NT Huỵện

Thanh

Liêm -

Tỉnh Hà

Nam

23 SKN A 101 DCN.A

26015

20527 Nguyễn Thị Lộc 29/05/91 4.5 7.75 4 16.25 16.5 2 Huyện Vụ

Bản - Tỉnh

Nam Định

24 SKN A 101 DCN.A

27282

20219 Đào Thị Mai 05/04/1991 4.25 8.5 3.75 16.5 16.5 2NT Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

25 SKN A 101 HTC.A

06934

20498 Nguyễn Đức Mạnh 01/02/1989 1.75 7.25 5.25 14.25 14.5 1 Huyện Đại

Từ - Tỉnh

Thái

Nguyên

26 SKN A 101 DCN.A

28253

20278 Trần Thị Tuyết Minh 12/05/1991 5 7.5 3.75 16.25 16.5 2 Huyện Mỹ

Lộc - Tỉnh

Nam Định

27 SKN A 101 SPH.A

02506

20207 Phạm Thị Mơ 27/05/91 4.5 6.5 3.75 14.75 15 2NT Huyện

Trực Ninh -

Tỉnh Nam

Định

28 SKN A 101 GHA.A

09135

20044 Cao Thành Nam 07/12/1991 4.25 7.75 3.75 15.75 16 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

29 SKN A 101 MDA.A

09673

20315 Nguyễn Thị Tuyết

Nhung

10/04/1991 4.75 6.5 2.75 14 14 2NT Huyện

Giao Thủy

- Tỉnh

Nam Định

30 SKN A 101 ANH.A

01227

20180 Phạm Minh Quang 31/10/91 4.5 6.75 4.5 15.75 16 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

31 SKN A 101 GHA.A

10817

20382 Tống Xuân Quang 15/03/91 2.25 7.75 3.75 13.75 14 2NT Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

32 SKN A 101 YTB.A

01384

20467 Nguyễn Văn Quyết 26/03/87 3.5 5.75 4.5 13.75 14 2NT Huyện

Giao Thủy

- Tỉnh

Nam Định

33 SKN A 101 HCH.A

01317

20328 Nguyễn Thị Sinh 19/06/91 3 7 4.5 14.5 14.5 2NT Huyện Vụ

Bản - Tỉnh

Nam Định

34 SKN A 101 BKA.A

08399

20021 Nguyễn Văn Sơn 11/07/1991 4 6.75 3.75 14.5 14.5 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

35 SKN A 101 LAH.A

02146

20342 Trần Nam Thái 10/04/1991 4.75 6.5 6 17.25 17.5 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

36 SKN A 101 DTS.A

27825

20589 Nguyễn Thị Thêm 08/10/1991 3 7 5.5 15.5 15.5 2NT Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

37 SKN A 101 TMA.A

31122

20210 Nguyễn Thị Thuý 01/09/1991 3.75 7 4.25 15 15 2NT Huyện

Xuân

Trường -

Tỉnh Nam

Định

38 SKN A 101 SPH.A

02668

20574 Nguyễn Thị Kiều

Trang

07/09/1990 4.5 6.25 3 13.75 14 2NT Huỵện

Thanh

Liêm -

Tỉnh Hà

Nam

39 SKN A 101 LPH.A

04163

20093 Đặng Minh Trọng 07/01/1991 3.5 6.75 4.5 14.75 15 2 Thành phố

Ninh Bình -

Tỉnh Ninh

Bình

40 SKN A 101 GHA.A

15724

20358 Trần Văn Tuyên 11/10/1991 2.75 6.25 6 15 15 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

41 SKN A 101 SPH.A

04464

20384 Ngô Thị Vân 31/03/91 5.75 7.25 4 17 17 2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh

Nam Định

42 SKN A 101 TMA.A

38538

20066 Trần Văn Việt 08/12/1991 4.75 7.5 2 14.25 14.5 2NT TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

43 SKN A 101 MDA.A

16091

20492 Tiêu Quốc Vương 27/11/91 4.75 5.75 3.5 14 14 2NT Huyện

Giao Thủy

- Tỉnh

Nam Định

44 SKN A 102 DCN.A

03001

20319 Bùi Văn An 11/10/1991 4.5 6 4.5 15 15 2NT Huyện

Giao Thủy

- Tỉnh

Nam Định

45 SKN A 102 TMA.A

01036

20201 Vũ Thế Anh 17/07/91 4.75 5.5 5 15.25 15.5 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

46 SKN A 102 MDA.A

00580

20274 Đặng Văn ánh 14/07/91 3.25 6.25 4.75 14.25 14.5 2NT Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

47 SKN A 102 DCN.A

05721

20106 Nguyễn Văn Châu 09/06/1991 4.25 6.5 4.5 15.25 15.5 2NT Huyện

Duy Tiên -

Tỉnh Hà

Nam

48 SKN A 102 HDT.A

00464

20254 Nguyễn Mạnh

Cường

06/01/1989 5.5 4.5 2.5 12.5 12.5 6 1 Huyện

Thạch

Thành -

Tỉnh

Thanh

Hóa

49 SKN A 102 LAH.A

00307

20534 Quách Văn Cường 15/01/91 3.5 5.5 4.5 13.5 13.5 1 1 Huyện

Như

Thanh -

Tỉnh

Thanh

Hóa

50 SKN A 102 LAH.A

00322

20426 Dương Công

Cương

29/09/90 3.75 6.5 4 14.25 14.5 1 1 Huyện

Bắc Sơn -

Tỉnh Lạng

Sơn

51 SKN A 102 GHA.A

02054

20068 Bùi Văn Doãn 14/07/90 4.25 5.5 4.5 14.25 14.5 2NT Huyện Vụ

Bản - Tỉnh

Nam Định

52 SKN A 102 HUI.A

02182

20608 Trần Văn Duy 03/07/1990 3.5 6.75 3.5 13.75 14 2NT Huyện

Nghĩa

Hưng -

Tỉnh Nam

Định

53 SKN A 102 DCN.A

12375

20049 Lã Minh Đức 17/01/90 6.25 6.5 3 15.75 16 2NT Huyện Lý

Nhân -

Tỉnh Hà

Nam

54 SKN A 102 DCN.A

12424

20615 Nguyễn Đình Đức 24/01/91 2.5 8 5.5 16 16 2NT Huyện

Nam Trực -

Tỉnh Nam

Định

55 SKN A 102 DCN.A

12409

20062 Trần Văn Đức 17/03/91 2.75 7.5 3.5 13.75 14 2NT Huyện Mỹ

Lộc - Tỉnh

Nam Định

56 SKN A 102 DCN.A

11972

20456 Nguyễn Hải Đường 20/12/91 3.25 7.25 4 14.5 14.5 1 Thị xã Hà

Giang -

Tỉnh Hà

Giang

57 SKN A 102 DCN.A

18309

20271 Phạm Văn Hoạt 29/12/91 5.25 6.5 4 15.75 16 2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh

Nam Định

58 SKN A 102 GHA.A

06842

20063 Nguyễn Thị Mai

Hương

10/05/1991 5 6.5 2.5 14 14 2NT Huyện

Duy Tiên -

Tỉnh Hà

Nam

59 SKN A 102 SP2.A

01531

20501 Phạm Văn Kế 27/12/90 3.5 7.5 4.5 15.5 15.5 2NT Huyện

Yên

Khánh -

Tỉnh Ninh

Bình

60 SKN A 102 KHA.A

07801

20634 Đặng Nguyễn Thuỳ

Linh

11/05/1991 2.5 7 2.75 12.25 12.5 4 2 TP. Nam

Định -

Tỉnh Nam

Định

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!