Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu đang bị lỗi
File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.
Tài liệu Trường ĐH Hùng Vương Tp.HCM_ Hệ CĐ docx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
u
Hệ Cao đẳng
STT
TRƯỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1 HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
ĐIỂM
ƯT TỈNH HUYỆN ĐT KV
1 DHV A C65 DTT Nguyễn Ngọc Anh 111091 325 2.25 3.5 3.5 9.25 9.5 1.5 43 7 1
2 DHV A C65 SGD Nguyễn Huy Bảo 221091 717 3.75 5 2.75 11.5 11.5 0 2 10 3
3 DHV A C65 SPS Dương Thị Cam Chanh 100688 5860 0.75 3.75 2.5 7 7 3 1 2NT
4 DHV D1 C65 MBS Nguyễn Ngọc Hoàng Châ 140691 31839 5.25 3 3.25 11.5 11.5 0 50 1 3
5 DHV D1 C65 SPK Đặng Thành Công 160388 47 5 1.25 3.5 9.75 10 1.5 63 1 1
6 DHV A C65 KSA Lý Kim Cương 161191 4755 2 5.5 2.25 9.75 10 0 2 19 3
7 DHV D1 C65 DMS Lư Minh Đạt 270191 931 4 2 4 10 10 0 2 11 3
8 DHV D1 C65 NLS Lê Tấn Đạt 151091 40430 5 1.5 2.5 9 9 1.5 49 5 1
9 DHV A C65 CDC Trương Thị Thúy Diễm 150491 676 4 4.5 4.5 13 13 0 2 14 3
10 DHV A C65 QSC Phan Khắc Đức 20691 358 2.25 5 3.75 11 11 1.5 42 3 1
11 DHV A C65 HFS Nguyễn Văn Đức 250491 332 2 5.75 2.5 10.25 10.5 1.5 42 10 1
12 DHV A C65 MBS Phạm Trường Dũng 240491 2604 2.25 4.75 3.25 10.25 10.5 0.5 49 10 2
13 DHV A C65 HUI Lê Văn Dũng 110191 26869 2 4.5 2.25 8.75 9 1.5 38 12 1
14 DHV A C65 CKC Trương Khánh Duy 170191 1706 3.5 4.5 3.5 11.5 11.5 1.5 46 1 1
15 DHV A C65 KSA Nguyễn Văn Duy 260288 24323 1.75 3.5 3.75 9 9 1.5 42 1 1
16 DHV A C65 SGD Nguyễn Thanh Nhất Duy 250791 2073 1.5 4.5 2.5 8.5 8.5 1.5 56 3 1
17 DHV D1 C65 TDL Võ Trường Giang 101090 16299 4.5 1.75 3 9.25 9.5 1 56 8 2NT
18 DHV A C65 MBS Lê Phan Bảo Hân 280291 4353 1.75 4.75 3.5 10 10 0 45 1 3
19 DHV A C65 TDL Nguyễn Văn Hạnh 201089 1204 1.25 5.25 4.25 10.75 11 1.5 43 1 1
20 DHV A C65 QST Từ Hào 121290 1969 1.75 5.5 2.75 10 10 0 2 15 3
21 DHV A C65 DTH Đinh Xuân Hiệp 120591 1181 3.75 5.75 3 12.5 12.5 0 2 12 3
22 DHV D1 C65 MBS Lê Trung Hiếu 30891 45798 4.25 2.75 2.25 9.25 9.5 1.5 37 11 1
23 DHV A C65 DMS Trần Trọng Hiếu 291091 1830 1.5 4 3.5 9 9 1.5 48 10 1
24 DHV A C65 ANH Doãn Như Hiếu 91191 3974 3.25 4.5 2 9.75 10 0 3
25 DHV D1 C65 CDC Dương Xuân Hòa 101090 7934 3.75 3 6.25 13 13 0 2 11 3
26 DHV D1 C65 MBS Lê Nguyễn Minh Hoàn 140891 34343 3.75 1 5 9.75 10 0 2 17 3
27 DHV A C65 CES Võ Minh Hoàng 20291 3936 4.25 6.5 3.75 14.5 14.5 0 2 6 3
28 DHV A C65 DMS Huỳnh Minh Hoàng 150791 2003 1.5 4.5 3.5 9.5 9.5 1 56 4 2NT
29 DHV A C65 HUI Vũ Châu Minh Hoàng 260291 6232 3.25 5.5 2.5 11.25 11.5 0 2 1 3
30 DHV A C65 LBS Hồ Đức Hoàng 230791 902 2.25 3.75 2.5 8.5 8.5 1.5 40 2 1
31 DHV A C65 TTN Tạ Minh Hùng 160990 3503 1 5 3.25 9.25 9.5 1.5 40 2 1
32 DHV A C65 DMS Phan Nguyễn Gia Hưng 10391 2402 3.25 3.5 3 9.75 10 0 57 1 3
33 DHV A C65 MBS Lê Quang Hưng 160391 23089 1 5.5 3 9.5 9.5 0.5 39 1 2
h
34 DHV
A C65 MBS Nguy
ễn Quang Huy 50291 5850 3.75 4.5 2.5 10.75 11
0
2 14
3
35 DHV
A C65 MBS Hà Qu
ốc Huy 191290 5777 2.25
4 2.5 8.75
9 1.5 40
6 1
36 DHV D1 C65 MBS Nguy
ễn Lê Khánh 130591 35322 5.25 1.5 3.75 10.5 10.5
0
2 14
3
37 DHV
A C65 CKC Ph
ạm Đăng Khoa 70791 5158 8.5 4.25
3 15.75 16
0
2 10
3
38 DHV
A C65 NHS Phùng Nh
ật Đăng Khoa 130690 2824 2.5 3.75 3.5 9.75 10 0.5 53
2
2
39 DHV
A C65 DTT Nguy
ễn Anh Khoa 150290 4818 0.25 5.5 3.5 9.25 9.5 1.5 42
2 1
40 DHV
A C65 VPS Trương Hoàng Khôi 10291 302
6 5.5 3.5 15 15
0
3
41 DHV
A C65 SGD Nguy
ễn T
ấn Khương 310891 6032
2 3.5 3.25 8.75
9 1 49 12 2NT
42 DHV
A C65 CTS Phan Kh
ắc Kim 150891 6242 5.5 5.5 4.25 15.25 15.5 0.5
2 21
2
43 DHV
A C65 MBS Tr
ần Thị H
ồng Lan 151091 7356
2 4.5
2 8.5 8.5 1.5 50
8 1
44 DHV D1 C65 DTT Lê T
ấn L
ộ
c 250791 31279
3 1.25 5.25 9.5 9.5 0.5 57
3
2
45 DHV
A C65 KTS
Vũ Th
ạch Long 60791 767 1 5.75 1.75 8.5 8.5 1.5 48
7 1
46 DHV
A C65 CKD Lê Hoàng Long 281190 7867 5.25 4.25 3.75 13.25 13.5
0
2
6
3
47 DHV
A C65 TCT Ngô Kim Long 241091 18164 1.75 5.75 3.5 11 11 0.5 59 1 2
48 DHV
A C65 SGD Thái Huy Long 100791 35739
2
4 2.25 8.25 8.5 1.5 59 10 1
49 DHV
A C65 CES
Đoàn V
ăn Luân 90990 6383 6.75 6.5 2.5 15.75 16 0.5 44
5
2
50 DHV
A C65 SGD Tr
ần Minh M
ẫn 71091 7981
3 4.75 3.75 11.5 11.5
0
2 1 3
51 DHV
A C65 GSA Nguy
ễn Anh Minh 110391 4372 1.75 4.5 3.5 9.75 10 0.5 39 1 2
52 DHV
A C65 DTT Trương Qu
ốc Minh 280291 6278
2 6.25 3.25 11.5 11.5
0
2
5
3
53 DHV D1 C65 MBS Lê Ng
ọc M
ỹ 91191 37034
3 2.5 2.75 8.25 8.5 3.5 54 12
4 1
54 DHV
A C65 DTT Ph
ạm Hoàng Nam 200991 6552 2.5
5 2.25 9.75 10 0.5
2 20
2
55 DHV
A C65 SGD Lê Hoàng Nam 70391 35764 2.25
5 2.5 9.75 10 1.5 59 10 1
56 DHV
A C65 DTT Trương Nh
ư Ng
ọ
c 160291 7062 1.25 3.75 3.25 8.25 8.5 2.5 56
5
6 1
57 DHV
A C65 CSS Nguy
ễn Trung Nguyên 130591 2414 2.75 5.25 2.5 10.5 10.5
0
3
58 DHV
A C65 SPK Cao V
ăn Nguy
ện 11191 13235 1.25
4
3 8.25 8.5 1.5 58
2 1
59 DHV
A C65 DKC Tr
ần Đỗ
Đình Nhân 221091 1794 1.25
6 3.75 11 11
0
2 11
3
60 DHV D1 C65 CKD Ngô Qúi Xuân Nhân 10891 26120 3.25
5 6.25 14.5 14.5
0
2
8
3
61 DHV
A C65 THP
Vũ Thị Nhung 100591 7732 1.5
5 3.25 9.75 10 0.5
3 11
2
62 DHV D1 C65 HUI Nguy
ễn Thị Chanh Ny 91 58822 3.5 3.5 2.5 9.5 9.5 1.5 46
3 1
63 DHV
A C65 QST Lê Hoàng Kim Oanh 111191 5696
3
4 2.25 9.25 9.5 0.5
2 22
2
64 DHV
A C65 MBS Ph
ạm
Điệp Phi 30991 11786 2.25
5 2.5 9.75 10
0
2
8
3
65 DHV D1 C65 TCT Nguy
ễn H
ữu Phi 121291 82955 4.25 1 3 8.25 8.5 1.5 61 1 1
66 DHV D1 C65 CDC Lê Tr
ần Phong 10491 8963 2.5 4.5 5.25 12.25 12.5 0.5 37 1 2
67 DHV
A C65 HUI Tô Khánh Phúc 231190 14904 3.25 4.25 3.5 11 11
0 45 1 3
68 DHV
A C65 KSA Nguy
ễn Dương Hoàng P 271091 14542
2 4.5 3.5 10 10
0
2 14
3
69 DHV
A C65 DQN Đặng Thị H
ồng Phụng 180291 7911 1.5 4.5 3.25 9.25 9.5 1 37 11 2NT
70 DHV
A C65 HUI Hoàng Anh Phương 131189 15059 1.25 4.25 3.5
9
9 1.5 46 1 1
71 DHV
A C65 CKD Tr
ần Ng
ọc Quang 100691 12044 7.5
5 3.5 16 16
0
2 13
3
72 DHV
A C65 SPK Tr
ần Minh Quang 20591 7835 2.5
6 2.75 11.25 11.5
0 43
7
3
73 DHV
A C65 PKS Tr
ần M
ạnh Sang 170489 720 1.75 4.5 2.75
9
9 1.5 46
2 1
74 DHV
A C65 GTS Lê T
ấn Sang 200590 5939 2.5
4 1.75 8.25 8.5 1.5 40 1 1
75 DHV
A C65 CES Lưu Hoàng S
ơn 260991 9947
7 5.5 3.75 16.25 16.5 1 44
5 2NT
76 DHV
A C65 CDC Lâm H
ữu Tài 210691 4708
4
6
3 13 13
0
2 12
3
77 DHV
A C65 GSA Nguy
ễn T
ấn Tài 51091 4547 1.25
7 3.25 11.5 11.5 0.5 37 1 2
78 DHV D1 C65 DMS Nguy
ễn Đức Tâm 110191 4282 5.25 1.5
3 9.75 10
0
2 14
3
79 DHV
A C65 CDC Tr
ần
Đình Tân 160491 4829 3.5
6 3.25 12.75 13
0
2 19
3
80 DHV
A C65 QSC
S
ử Minh Tân 210590 1342 1.5 4.5 3.25 9.25 9.5 1.5 46
3 1
81 DHV D1 C65 NLS Nguy
ễn Minh Tân 141091 42890 4.75 0.75 4.25 9.75 10 0.5 53 1 2
82 DHV D1 C65 CKD Nguy
ễn
Đình Tân 101091 27924 5.75 3.25 6.75 15.75 16
0 18
6
3
83 DHV
A C65 SPS Lê Ng
ọc Tân 130491 1974 3.25 4.5
3 10.75 11 1 49
8 2NT
84 DHV D1 C65 MBS Hu
ỳnh Qu
ốc Thái 291089 40355 6.5 1.25 3.25 11 11
0
2 10
3
85 DHV
A C65 MBS Tr
ần Ng
ọc Th
ắng 70991 15302 2.25 5.5 3.75 11.5 11.5
0
2
3
3
86 DHV
A C65 CTS Ngô ánh Thành 20890 12664 4.75 3.5
3 11.25 11.5 1.5 48
4 1
87 DHV
A C65 SPS Nguy
ễn Thị Th
ả
o 161282 5098 3.75 2.75 3.5 10 10 0.5 35
7
2
88 DHV
A C65 CDC Nguy
ễn Thiên Thi 201191 5286 3.5 4.75 4.5 12.75 13
0
2 19
3
89 DHV
A C65 DTT Nguy
ễn
Đoàn Đức Thịnh 80291 10878 1.25 5.75 2.5 9.5 9.5 1.5 56
2 1
90 DHV D1 C65 TDL Nguy
ễn Thị Gái Thu 181091 17608 4.25 1 3 8.25 8.5 1.5 43
7 1
91 DHV
A C65 CCT Trương Thị Hà Thu
ỷ 10889 10092 4.25 5.75
4 14 14 0.5 55
7
2
92 DHV
A C65 TCT Phương H
ồng Thủy 91 36396 2.25
5 2.75 10 10 1.5 58
6 1
93 DHV
A C65 KSA Nguy
ễn V
ăn Tình 190691 28705 3.25 4.5
3 10.75 11 1.5 38
3 1
94 DHV D1 C65 DMS Lê Hi
ếu Toàn 270591 5224 4.5 2.75 3.5 10.75 11
0
2 14
3
95 DHV
A C65 CDC Nguy
ễn Thị Kim Toàn 10891 5868 2.75 5.25 3.5 11.5 11.5 1.5 50
8 1
96 DHV
A C65 KSA Ph
ạm Thị Nguyên Trâm 150391 19004 1.5 4.25 3.25
9
9 1.5 40
6 1
97 DHV D1 C65 TAG
Dương Thị Thu
ỳ Trang 270391 16047
4 1.25
3 8.25 8.5 1.5 50
8 1
98 DHV
A C65 MBS Thái Thị Thùy Trang 260790 17619 2.25 4.5 1.75 8.5 8.5 1.5 54
7 1
99 DHV
A C65 TCT Đặng Kim Trí 100889 40490
2 5.25 3.5 10.75 11 1.5 59
7 1
100 DHV D1 C65 CDC Hu
ỳnh Quang Minh Trị 160191 9922 5.25 4.25 3.75 13.25 13.5
0
2 14
3
101 DHV D1 C65 CDC Nguy
ễn Đức Trung 150791 9942 4.5
4 4.25 12.75 13
0
2 15
3
102 DHV
A C65 NLS Lê Thành Trung 11091 13780
2 5.5 3.25 10.75 11 0.5 53 1 2
103 DHV
A C65 DTT Tr
ần H
ữu Trung 11191 12774 1.5 3.25 4.5 9.25 9.5 1 37
4 2NT
104 DHV
A C65 CDC Nguy
ễn Thanh Tú 120991 6622 2.5 5.75 3.5 11.75 12 1 37 10 2NT
105 DHV D1 C65 MBS Nguy
ễn Đăng Tú 110491 43636 3.25 3.5 3.25 10 10
0
2
3
3
106 DHV
A C65 DTH Phan Thanh Tú 11291 5651 2.25 6.25 2.25 10.75 11 1.5 54
6 1
107 DHV
A C65 MBS Phan Minh T
ự 21191 19626
2 4.5 2.5
9
9 1.5 49 13 1