Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu Trường ĐH Phạm Văn Đồng docx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
ng ng
Danh sách thí sinh trúng tuy
ển NV2 - 2009
Trườ
ĐH Ph
ạm V
ăn Đồ (hệ ĐH và C
Đ)
H
ệ Đại h
ọ
c
STT TRƯỜNG
2 NGÀNH SBD
H
Ọ VÀ TÊN NGÀY SINH
ĐM1
ĐM2
ĐM3
ĐTC0
T
ỔNG
ĐIỂ
M
H
Ộ
KH
Ẩ
U
Đ
T
1 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 13251 Nguyễn Đình Hải Thi 16/01/1990 5.50 6.50 3.50 15.50 15.50 35 05
2 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDS
A 19206 Nguyễn Thị Lộc 15/10/1991 2.50 7.25 5.50 15.25 15.50 35 03
3 DPQ 101 Công nghệ Thông tin ANS
A 01777 Trần Quất Viên 02/11/1991 4.25 6.00 4.00 14.25 14.50 35 11
4 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 09198 Phạm Thị ánh Ngọc 22/12/1991 4.00 6.00 4.25 14.25 14.50 35 07
5 DPQ 101 Công nghệ Thông tin CSS
A 02724 Phạm Tân Phú 23/02/1990 4.00 6.50 3.25 13.75 14.00 35 11
6 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 13125 Phan
Đình Thắng 22/11/1990 3.50 6.50 3.75 13.75 14.00 35 05
7 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 13945 Đỗ Thị Ngọc Thúy 20/05/1990 3.00 7.50 3.50 14.00 14.00 35 03
8 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK
A 04605 Trần Trương Khiêm 12/01/1991 2.75 5.75 5.00 13.50 13.50 35 05
9 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DQN
A 05156 Phạm Thị Linh 18/02/1991 3.50 5.25 4.50 13.25 13.50 35 03
10 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 09005 Nguyễn Khánh Nghĩa 25/12/1991 3.50 4.50 5.50 13.50 13.50 35 01
11 DPQ 101 Công nghệ Thông tin HUI
A 27167
Vũ Lê Hà Giang 24/05/1991 3.50 6.50 3.50 13.50 13.50 35 11 06
12 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD
A 04239 Kiều Thanh Hiền 03/09/1991 2.50 7.00 3.50 13.00 13.00 35 03
13 DPQ 101 Công nghệ Thông tin QSK
A 07488
Hồ Thị Diễm Ly 06/03/1991 4.00 5.75 3.25 13.00 13.00 35 10
14 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK
A 14707 Lê Văn Nguyên 04/05/1990 1.25 5.75 5.50 12.50 12.50 35 03
15 DPQ 101 Công nghệ Thông tin HUI
A 20464 Võ Văn Thắng 06/03/1989 3.75 6.25 2.25 12.25 12.50 35 05
16 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDQ
A 36521 Cao Thị ý Lịnh 04/03/1989 2.50 6.50 3.50 12.50 12.50 35 10
17 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD
A 01033 Nguyễn Chánh 25/12/1990 1.50 6.50 3.75 11.75 12.00 35 07
18 DPQ 101 Công nghệ Thông tin GTS
A 13467 Võ Ngọc Đường 03/11/1991 2.50 6.50 3.00 12.00 12.00 35 06
19 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SPK
A 13803 Huỳnh Tấn Dũng 06/05/1991 4.50 5.00 2.50 12.00 12.00 35 11
20 DPQ 101 Công nghệ Thông tin DDK
A 16738 Trương Công Việt 12/03/1990 1.00 6.50 4.25 11.75 12.00 35 03
21 DPQ 101 Công nghệ Thông tin MBS
A 25713 Mai Tấn Vương 25/05/1991 1.75 7.00 3.25 12.00 12.00 35 07
22 DPQ 101 Công nghệ Thông tin SGD
A 04201 Võ Đức Hiền 24/08/1990 2.75 5.50 3.25 11.50 11.50 35 04
23 DPQ 101 Công nghệ Thông tin KSA
A 11741 Trần Thị Minh Thuận 11/09/1990 2.00 6.25 3.25 11.50 11.50 42 03
24 DPQ 107
S
ư phạm Tin học DDS
A 20406 Ngô Thị Tình 20/10/1991 4.25 6.50 4.00 14.75 15.00 35 05
25 DPQ 107
S
ư phạm Tin học CSS
A 02484 Lê Kim Nhất 02/02/1990 2.25 6.25 5.75 14.25 14.50 35 05
26 DPQ 107
S
ư phạm Tin học DQN
A 10814 Trương Thị Thương 24/06/1991 3.50 7.00 3.50 14.00 14.00 35 05
27 DPQ 107
S
ư phạm Tin học SPS
A 03971 Nguyễn Thị Lâm S
ơn 23/02/1991 3.25 5.50 4.75 13.50 13.50 35 03
2
28 DPQ 107
S
ư phạm Tin học DQN
A 03676 Võ Thị Hồng 06/11/1991 3.25 6.00 3.50 12.75 13.00 35 05
29 DPQ 107
S
ư phạm Tin học HUI
A 22785 Nguyễn Thị Xuân Hương 28/02/1991 4.75 4.75 3.50 13.00 13.00 35 05
30 DPQ 107
S
ư phạm Tin học SGD
A 11602 Huỳnh Thị Quyên 10/09/1991 3.50 5.50 3.25 12.25 12.50 35 04
31 DPQ 107
S
ư phạm Tin học SGD
A 37321 Nguyễn Thị Kem Ly 20/04/1991 2.25 6.00 3.50 11.75 12.00 35 03
32 DPQ 107
S
ư phạm Tin học DDQ
A 30912 Nguyễn Thị Châu 20/07/1991 2.50 6.75 2.25 11.50 11.50 35 02
33 DPQ 107
S
ư phạm Tin học MBS D1 40870 Nguyễn Ngọc Thạch 22/12/1991 3.25 5.25 4.25 12.75 13.00 35 01
34 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí DDK
A 15084 Đỗ Duy Trọng 12/11/1991 3.75 7.50 3.00 14.25 14.50 34 09
35 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí HUI
A 27928 Bùi Văn Lâm 24/07/1991 3.50 6.75 4.25 14.50 14.50 35 03
36 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí DDS
A 19868 Nguyễn Thanh Sang 16/02/1991 3.50 7.50 3.00 14.00 14.00 35 05
37 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí ANS
A 00748 Phạm Duy Khương 03/03/1991 2.25 7.50 3.75 13.50 13.50 35 05
38 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí ANS
A 01592 Lê Thành Trang 08/02/1991 2.75 6.75 4.00 13.50 13.50 35 11
39 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí DDK
A 17253 Trương Văn Vũ 20/07/1991 3.00 6.00 4.50 13.50 13.50 35 01
40 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí NHS
A 09134 Nguyễn Văn Khánh 15/07/1991 2.25 6.00 4.50 12.75 13.00 35 05
41 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí GTS
A 09171 Nguyễn Kiểm 18/09/1991 3.75 5.50 3.75 13.00 13.00 35 03
42 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí DDK
A 10200 Bùi Thanh Phúc 25/04/1991 2.75 5.00 5.00 12.75 13.00 35 03
43 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí KSA
A 32711 Võ Văn Tình 04/04/1990 3.50 5.00 4.50 13.00 13.00 35 03
44 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí SPK
A 14374 Phạm Văn Kim 14/07/1991 2.00 5.75 4.75 12.50 12.50 35 07
45 DPQ 108 Công nghệ Kỹ thuật C
ơ khí DTT
A 16635 Lê Duy Viễn 10/06/1991 2.75 6.00 3.25 12.00 12.00 35 05
46 DPQ 103 Tiếng Anh QSK D1 00741 Huỳnh Thị Kim Hằng 16/05/1991 6.00 4.25 2.50 12.75 13.00 35 10
47 DPQ 103 Tiếng Anh DQN D1 01989 Ngô Thị Tuyết 02/02/1990 7.25 1.50 4.25 13.00 13.00 35 05
48 DPQ 103 Tiếng Anh LPS D1 13542 Phạm Thị Thanh Tuyền 20/07/1991 5.25 2.50 5.00 12.75 13.00 35 11
49 DPQ 103 Tiếng Anh DDF D1 62389 Lê Thị Thanh Phượng 12/07/1991 4.50 4.50 3.50 12.50 12.50 35 08
50 DPQ 103 Tiếng Anh QSK D1 04020 Võ Thị Thật 10/02/1990 5.00 4.50 2.50 12.00 12.00 35 05
H
ệ Cao đẳng
STT
T
R
Ư
ỜNG NGÀNH
S
Ố BÁO DANH
H
Ọ VÀ TÊN NGÀY SINH
ĐM1
ĐM2
ĐM3
ĐTC0
T
ỔNG
ĐIỂ
M HKTT
Đ
T
1 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKC
A 03219 Nguyễn Trung Hậu 29/08/1991 5.00 3.50 4.50 13.00 13.00 35 03
2 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGS
A 03360 Nguyễn Văn Mỹ 20/10/1991 5.50 4.50 2.50 12.50 12.50 35 05
3 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKC
A 11676 Huỳnh Huy Thọ 07/06/1991 5.50 3.75 2.50 11.75 12.00 35 11
4 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CDC
A 00394 Trần Huy Cảnh 18/10/1991 3.00 4.75 3.50 11.25 11.50 35 11
5 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 02137 Phan Công Toàn 01/08/1991 3.00 5.50 3.00 11.50 11.50 35 05
6 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CCO
A 02367 Đỗ Thanh Tín 13/01/1990 5.50 3.50 2.25 11.25 11.50 35 10
7 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGS
A 03664 Lê Văn Nguyên 04/05/1990 4.50 3.00 4.00 11.50 11.50 35 03
8 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS
A 07160 Huỳnh Thị Thanh Thúy 15/10/1990 2.50 6.50 2.50 11.50 11.50 35 05
9 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DQN
A 00003 Nguyễn Thị Hòa 17/02/1991 2.50 3.75 4.50 10.75 11.00 35 05
10 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00411 Võ Tấn Điệp 04/10/1990 1.75 5.50 3.50 10.75 11.00 35 03
11 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01481
Bạch Minh Phương 06/08/1991 2.50 5.50 3.00 11.00 11.00 35 07
12 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01795 Bùi Thị Thu Thảo 04/03/1991 2.25 6.00 2.75 11.00 11.00 35 05
13 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CGT
A 01982 Võ Văn Thiệt 20/01/1991 4.50 3.25 3.25 11.00 11.00 35 10
14 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DQU
A 02335
Dương Thị Bé Viễn 10/10/1991 2.50 5.50 2.75 10.75 11.00 35 07
15 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CCT
A 12530 Nguyễn Minh Vĩ 01/10/1990 2.25 5.00 3.50 10.75 11.00 35 05
16 DPQ C65 Công nghệ Thông tin KSA
A 17352 Trần Thị Thanh Thúy 14/02/1990 1.25 5.75 4.00 11.00 11.00 35 09
17 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS
A 01057 Lê Ngọc Dũng 11/11/1991 3.25 5.00 2.00 10.25 10.50 35 01
18 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01134 Phạm Văn Minh 26/06/1991 2.00 5.25 3.25 10.50 10.50 35 11
19 DPQ C65 Công nghệ Thông tin TSN
A 07940 Nguyễn Tấn Thủy 09/11/1991 2.50 4.50 3.50 10.50 10.50 35 03
20 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CMS
A 08258 Nguyễn Văn Tuyên 29/05/1991 2.25 4.50 3.75 10.50 10.50 35 07
21 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00010 Nguyễn Công An 02/12/1986 2.00 5.00 2.75 9.75 10.00 35 10
22 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00035 Lương Thị Anh 03/09/1991 2.75 4.25 2.75 9.75 10.00 35 03
23 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00233 Lương Công Danh 20/02/1991 1.00 5.75 3.25 10.00 10.00 35 01
24 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00335 Châu Minh Dũng 02/04/1990 2.50 5.00 2.25 9.75 10.00 35 01 06
25 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00403 Võ Phan Pha
Đê 27/04/1986 2.75 4.75 2.50 10.00 10.00 35 01
26 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00431 Huỳnh Minh
Đô 11/08/1991 1.00 5.75 3.00 9.75 10.00 35 01
27 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00569 Nguyễn Chí Hiếu 20/10/1991 2.50 4.00 3.25 9.75 10.00 35 07
28 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01026 Bùi Văn Long 04/04/1991 1.75 4.50 3.50 9.75 10.00 35 03 06
29 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01039 Nguyễn Văn Long 15/11/1991 1.50 4.75 3.50 9.75 10.00 35 11 06
30 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01070 Bùi
Đình L
ưu 29/10/1990 1.50 5.25 3.00 9.75 10.00 35 09
31 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01122 Nguyễn Thị Mến 13/10/1990 1.25 4.25 4.25 9.75 10.00 35 05
32 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01477 Lê Minh Phụng 16/06/1991 2.00 4.50 3.50 10.00 10.00 35 01
33 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 01613 Trịnh Văn Sang 17/06/1991 1.50 6.00 2.25 9.75 10.00 35 07
34 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 02019 Nguyễn Quốc Thủy 19/09/1991 2.50 4.00 3.50 10.00 10.00 35 07
35 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 02239 Lý Trung 05/08/1991 1.25 4.50 4.25 10.00 10.00 35 05
36 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 02296 Phạm Anh Tuấn 23/08/1991 2.25 5.00 2.75 10.00 10.00 35 03
37 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 02386 Lê Hồng Vân 18/11/1991 2.50 4.75 2.50 9.75 10.00 35 05
38 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CDC
A 02737 Nguyễn Văn Linh 27/08/1991 3.25 3.25 3.50 10.00 10.00 38 13
39 DPQ C65 Công nghệ Thông tin CKD
A 13631 Phùng Quang Thái 20/05/1991 4.00 2.50 3.25 9.75 10.00 35 05
40 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DTT
A 15374 Đổng Tiến Đạt 23/11/1991 2.25 4.75 2.75 9.75 10.00 35 01
41 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DHT
A 28328 Võ
Đình Din 05/05/1990 2.50 6.00 1.50 10.00 10.00 35 05
42 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00149 Nguyễn Tấn Chấn 13/02/1991 1.50 4.75 3.00 9.25 9.50 35 01
43 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00453 Lê Hoàng Đức 04/12/1991 3.25 3.50 2.75 9.50 9.50 35 06
44 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00564 Trần Trung Hiếu 02/10/1990 0.50 4.25 4.50 9.25 9.50 29 05
45 DPQ C65 Công nghệ Thông tin DPQ
A 00605 Đỗ
Đình Hiền 05/12/1991 2.00 4.25 3.00 9.25 9.50 35 05