Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu Những cách chào tạm biệt trong tiếng anh docx
MIỄN PHÍ
Số trang
2
Kích thước
43.7 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1790

Tài liệu Những cách chào tạm biệt trong tiếng anh docx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Những cách chào tạm biệt trong tiếng anh!

- Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng.

Good-bye (Chào tạm biệt)

Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)

It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)

I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)

- Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã.

Bye. (Tạm biệt.)

See you. (Hẹn gặp lại.)

Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)

Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)

Nice seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)

- Nếu bạn còn hy vọng gặp lại người nào đó, bạn chỉ cần nói:

Bye for now! (Giờ thì chào tạm biệt!)

See you! (Hẹn gặp lại!)

See you next week! (Hẹn gặp anh tuần sau!)

Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)

- Bạn muốn tiếp tục giữ liên lạc, hãy dùng:

Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)

Don't forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)

Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)

If you're ever in…, come and see me - you've got my address (Nếu anh từng…, hãy đến gặp tôi - anh

có địa chỉ của tôi rồi)

- Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu

sau sẽ hữu ích cho bạn:

I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)

Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà lúc 9 giờ tối?)

What do you say we leave work a little earlier today? (Anh thấy sao nếu chúng ta nghỉ làm việc sớm

hơn một chút ngày hôm nay?)

Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước

khi nó kết thúc không?)

I need to depart for the airport in one hour. (Tôi cần phải đi đến sân bay trong một giờ.)

- Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này:

I got to go now. (Tôi đã đi ngay bây giờ.)

I'll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút.)

How about we jet off to the shops now? (Hay chúng ta bay máy bay phản lực đến các cửa hàng ngay

giờ được không?)

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!