Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu Chương 1 - Sự Hình Thành Đất pptx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Chương 1
Sự Hình Thành Đất
Nguyễn Kim Thanh
2010
2
Chu kỳ đá
• Igneous rock: low and quick cooling
• Wearhering and sedimentation
• Metamorphic rock
3
The
rock
cycle
http://www.cet.edu/ete/modules/msese/earthsysflr/rock.html
4
5
http://soils.usda.gov/education/resources/surdown.pdf
Soil Development
6
SỰ HÌNH THÀNH ĐẤT (Soil Development)
• Phong hóa làm gãy vỡ bề mặt đá bở quá
trình cơ học hoặc hóa học
• Sự hình thành đất bởi 5 yếu tố:
– Climate: khí hậu
– Topography: địa hình
– Parent material: đá gốc (rock from which the
soil is formed)
– Time: thời gian
– biological processes: các quá trình sinh học
7
Quá trình thành tạo
Dòng
Magma
AS mặt
trời
Nước và năng
lượng gió
Quá trình phân rã
vật lý và hóa học
Vận chuyển và lắng
Chôn vùi và lithid hóa
Đá trầm tích
Đá núi lửa chôn vùi
Quá trình biến chất
Đá biến chất
Nhiệt bức
xạ
Magma
Đá núi lửa trên
bề mặt
Phơi và bào
mòn
8
• Climate: Lượng mưa càng cao, thì sự xói mòn càng lớn cũng
như sự rửa trôi. Dạng đất laterites hình thành tại vùng khí hậu
ẩm nơi chỉ có Al2O3
(Bauxite) and Fe(OH)3
ở lại.
• Topography: độ dốc bề mặt càng lớn, thì lượng vật liệu bị xói
mòn và chuyển ra khỏi nơi đó càng cao.
• Parent Material: Granites thì trơ trong quá trình phong hoá hơn
so với gabbros. Cát thì trơ hơn đá vôi ở nơi khí hậu ẩm, tuy
nhiên đá vôi thì trơ hơn cát tại vùng khí hậu khô cằn (phong
hóa).
• Plant and Animal activity: Plant and animal activity produces
humic acids that are powerful erosion agents. Plants can
physically erode as well as chemically erode. Plants stabilize
soil profiles, Animals (including man) tend to destabilize the soil
profile, increasing erosion.
• Time: tốc độ phản ứng càng chậm, thì đá phơi bào vẫn tồn tại
lâu, và the more likely it is to be weathered.