Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Phòng chống rửa tiền tại ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam: Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng / Lê Như Quỳnh; Nguyễn, Thị Loan người hướng dẫn khoa học
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
i
uận v n n n ứu o t n n ốn rử t ền t n n
n m p n u t v t tr ển ệt m I t ện
v o p n t số liệu thốn k l n qu n ến PCRT trong vòng 3 n m 2013 – 2015,
chủ yếu là số liệu về rà soát các giao dịch nghi ngờ v l ệu s p k o s t 506
n n v n tr n to n ệ t ốn I
D tr n sở lý thuyết về PCRT qua hệ thống ngân hàng, luận v n sẽ n
giá mứ t chức, th c hiện ho t ng này t i BIDV t eo ó ể th c hiện PCRT,
BIDV ph i áp dụn y ủ các biện p p n x y n quy ịnh n i b về PCRT;
áp dụng các thủ tục nhận biết, chính sách ch p nhận khách hàng, chế báo cáo;
vận dụng công nghệ thông tin hỗ tr công tác PCRT,...Kết qu nghiên cứu cho th y
I ã x y n y ủ các n i dung c n thiết p ứn b n các yêu c u của
ho t ng PCRT. Tuy nhiên, l n qu n ến mứ hiệu qu củ quy ịnh, thủ
tục n i b , hệ thống công nghệ thông tin hỗ tr trong việc phát hiện n n chặn rửa
tiền, luận v n ã kết h p thống kê, phân tích và thông qua kết qu kh o sát ý kiến
của 506 nhân viên trên toàn hệ thống ể t m r n n n ế n t n t ; n uy n
n n ủ n n n ế ể ề xu t n quyết p p.
Nh ng n ế n t n t y n ởn ến o t ng PCRT t i BIDV là
các n ế l n qu n ến t ện n s n ận b ết k n n t r
so t b o o o ị n n ờ, hệ thống công nghệ thông tin hỗ tr PCRT. Trên
sở phân tích th c tr ng kết h p v i kh o sát kiến nghị luận v n r
cho BIDV nhằm khắc phục nh ng h n chế này n Ho n t ện quy ịn n b
về PCRT t eo u n m quố tế; n p ệ t ốn n n ệ t n t n ỗ
tr PCRT; m t t ện n s n ận b ết k n ; v
tr n n ến n t r so t b o o o ị n n ờ o r luận v n n
r ố v n n n n v qu n n n ó l n qu n óp
ph n hoàn thiện công tác PCRT ở BIDV nói riêng và hệ thốn n n n t n
m i nói chung.
ii
Tôi tên:
S n n y 13 t n 12 n m 1991 – t n uận
u qu n: n uận
Hiện n n t t i Ng n n n m p n u t v t tr ển
ệt m – n n n uận
Là h c viên khóa XVI củ tr ờn i h c Ngân hàng TP.HCM
Mã số h c viên: 020116140190
m o n ề tài: Ử
Ầ Ầ
Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Mã số: 60.34.02.01
ờ ng dẫn khoa h c:
GƯ , PGS., TS. Nguyễn Thị Loan – i h c Ngân hàng TP.HCM
Luận v n n y từn c trình n p ể l y h c vị th sĩ t i b t cứ m t
tr ờn i h c nào. Luận v n n y l n tr n n n ứu riêng của tác gi , kết qu
nghiên cứu là trung th tron ó k n ó n un ã c công bố tr c
y oặc các n un o n ời khác th c hiện ngo i trừ các trích dẫn c dẫn
ngu n y ủ trong luận v n.
y 20 t n 10 n m 2016
H v n t ện
u n
iii
MỤC LỤC
MỞ ẦU ....................................................................................................................1
1 n ề n n ứu v t n p t ết....................................................................1
2 ụ t u n n ứu............................................................................................2
2 1 ụ t u t n qu t .......................................................................................2
2 2 ụ t u ụ t ể.............................................................................................2
3. Câu hỏi nghiên cứu .............................................................................................2
4 ố t n v p m v n n ứu.......................................................................3
4 1 ố t n n n ứu ..................................................................................3
4 2 m v n n ứu ủ ề t .....................................................................3
5 u n l ệu n n ứu...................................................................................3
6 n p p n n ứu.....................................................................................4
7 un n n ứu...........................................................................................4
8 ón óp ủ ề t .............................................................................................4
9 n qu n về lĩn v n n ứu......................................................................5
1: SỞ LÝ LU N V RỬA TI N VÀ PHÒNG CH NG RỬA
TI N QUA H TH NG NGÂN HÀNG.................................................................7
1 1 Ơ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỬA TIỀN .................................................................7
1.1.1. Khái niệm rửa tiền.....................................................................................7
1.1.2. Quy trình rửa tiền ......................................................................................9
1 1 3 n t ứ t ủ o n rửa tiền...............................................................11
1 2 Ơ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỬA TIỀN VÀ PHÒNG CHỐNG RỬA TIỀN QUA
HỆ THỐNG NGÂN HÀNG .................................................................................14
1.2.1. S c n thiết của ngân hàng trong ho t ng Phòng, chống rửa tiền.......14
1 2 2 p n t ức rửa tiền qua hệ thống ngân hàng.................................17
1.2.3. Các chu n m c quốc tế về Phòng, chống rửa tiền tron lĩn v c ngân
hàng ...................................................................................................................22
TÓM TẮ HƯƠ G 1........................................................................................28
iv
2: THỰC TR NG RỬA TI N
T I C PHẦ Ầ N
VI T NAM ..............................................................................................................29
2 1 GI I HIỆ G H G HƯƠ G I H Ư
H IỂ IỆ ...................................................................................29
2 1 1 ị sử n t n v p t tr ển..............................................................29
2.1.2. T ng quan về ho t n k n o n o n 2011 – 2015 ..................30
2.2. H G H G HỐ G Ử IỀ I G H G
HƯƠ G I H Ư H IỂ IỆ ...............32
2 2 1 uy ịnh n i b trong ho t ng Phòng, chống rửa tiền t i Ngân hàng
t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam.........................................32
2.2.2. u t chức về ho t ng Phòng, chống rửa tiền t i Ngân hàng
t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam.........................................33
2.2.3. Hệ thốn n ụ v p p n n ệ ỗ tr n ống rửa tiền
t n n t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam .................35
2.2.4. Biện pháp Phòng, chống rửa tiền và kết qu th c hiện t i Ngân hàng
t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam.........................................36
2.3. KHẢO SÁT HO NG PHÒNG, CHỐNG RỬA TIỀN T I NGÂN
H G HƯƠ G I C PH Ư H IỂN VIỆT NAM..44
2 4 H GI ẾT QUẢ ƯỢC VÀ H N CHẾ TRONG HO T
NG PHÒNG, CHỐNG RỬA TIỀN T I G H G HƯƠ G I C
PH Ư H IỂN VIỆT NAM ................................................52
2.4.1. Nh ng kết qu t c trong ho t ng Phòng, chống rửa tiền t i Ngân
n t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam................................53
2.4.2. Nh n n ế n t n t tron o t ng phòng chống rửa tiền t i
n n t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam ......................56
2.4.3. Nguyên nhân của nh n n ế n t n t tron o t ng phòng chống
rửa tiền t n n t n m i c ph n u t v t tr ển Việt Nam....59
TÓM TẮ HƯƠ G 2............................................................................................61
v
C 3:
Ử
Ầ Ầ .................................................62
3 1 ịn ng ho t ng Phòng, chống rửa tiền t i Ngân n t n m i c
ph n u t v t tr ển Việt Nam .....................................................................62
3.2. óm p p ố v n n t n m i c ph n u t và Phát triển
Việt Nam ...............................................................................................................63
3 2 1 Ho n t ện quy ịn n b ủ I về ....................................63
3.2.2. H ện ó n n p ệ t ống AML...................................................64
3.2 3 m t t ện n s n ận b ết k n t eo quy ịn ..65
3 2 4 n ờn n t r so t v b o o o ị n n ờ ...........66
3 2 5 n ờn o t o n n o n ận t ứ v uy n m n o n n v n
về ............................................................................................................67
3.3. Nhóm k ến n ị ố v n n n n ệt m v qu n n
n ó l n qu n ..................................................................................................68
3.3.1. H p ố p v H ệp n n n mở l p o t o k n n
o n b H t n ờn n t tuy n truyền .........68
3.3.2. NHNN c n t n ờn m s t ố v H về ....................69
3 3 3 qu n n n ó l n qu n n t n ờn p ố p p t
p H tron v ệ p t ện xử l rử t ền...................................70
3 3 4 ở r n p t quố tế về n ốn rử t ền ................................71
3.3.4. Xây d ng chính sách h n chế sử dụng tiền mặt trong thanh toán ..........71
TÓM TẮT HƯƠ G 3............................................................................................73
K T LU N CHUNG ..............................................................................................74
TÀI LI U THAM KH O ......................................................................................76
PHỤ LỤC
vi
Ụ Ừ
Tiếng Việt
Từ viết tắt ghĩa tiếng Việt
ịn ế t n
KDV&TT n o n vốn v t ền tệ
KH n
KHDNL n o n n ệp l n
KHDNNVV n o n n ệp n ỏ v vừ
NHNN n n n n
NHTM n n t n m i
PCRT n ốn rử t ền
QLRRTT&TN u n l rủ ro t ị tr ờn v t n ệp
TNHH Trách nhiệm h u h n
TP Thành phố
Tiếng Anh
Từ viết tắt ghĩa tiếng Việt ghĩa tiếng Anh
AML ốn rử t ền Anti-Money Laundering
APG Nhóm Châu Á/Thái Bình
D n về chống rửa tiền
Asia/Pacific Group on Money
Laundering
BAMC Công ty TNHH Qu n lý n
và Khai thác tài s n BIDV
BIDV Asset Management Company
BCBS Uỷ ban Basel về giám sát
ngân hàng
Basel Committee on Banking
supervisio
BIC T ng công ty B o hiểm
BIDV
BIDV Insurance Corporation
BLC Công ty Cho thuê tài chính
TNHH M t thành viên
BIDV
BIDV Financial Leasing Company
vii
BSC Công ty c ph n chứng
khoán BIDV
BIDV Securities Company
CDD H n ẫn về x m n
t n t n n ận b ết k
n
Customer Due Diligence for Banks
CFATF L l n ặc nhiệm tài
chính khu v c Caribe
Caribbean Financial Action Task
Force
ESAAMLG Nhóm chống rửa tiền khu
v n v m
Eastern and Southern Africa AntiMoney Laundering Group
EU Liên minh Châu Âu European Union
FATCA o luật tuân thủ thuế ối
v i các tài kho n n c
ngoài
Foreign Account Tax Compliance
Act.
FATF L l n ặc nhiệm tài
chính quốc tế
Financial Action Task Force
FCA qu n o t ng tài
chính Anh
UK Financial Conduct Authority
FIU n vị t n b o t n Financial Intelligence Unit
FSRBs qu n v n k ểu
FATF
FATF-Style Regional Bodies
GAFISUD L l n ặc nhiệm tài
chính về chống rửa tiền khu
v c Nam M
Financial Action Task Force of South
America
GPML n tr n to n về chống
rửa tiền
Global Programme against Money
Laundering
HSBC Hongkong and Shanghai Banking
Corporation Limited
IMF y t ền tệ quố tế International Monetary Fund
viii
MHB Ngân hàng Phát triển nhà
ng bằng sông Cửu Long
Mekong Housing Bank
MONEYVAL H ng Ủy Ban Châu Âu
l a ch n các chuyên gia
n b ện pháp
chống rửa tiền
Committee of Experts on the
Evaluation of Anti-Money
Laundering Measures
OFAC Office of Foreign Asset Control
PEP n n ó n ởng
chính trị
RBS Royal Bank of Scotland
UN n H p uố United Nations
UNODC n p n m t y v t i
ph m của Liên H p Quốc
United Nations Office on Drugs and
Crime
WB n n t ế World Bank
ix
Ụ
Danh mục bảng
STT Tên bảng Trang
B ng 2.1 ị sử n t n v p t tr ển n n n m
p n u t v p t tr ển ệt m
29
B ng 2.2 u p n ủ ệ t ốn 35
B ng 2.3 Kết qu rà soát giao dịch nghi ngờ thu c phân hệ thông tin
khách hàng giai o n 2013 – 2015
39
B ng 2.4 Kết qu rà soát giao dịch nghi ngờ thu c phân hệ tiền gửi, tiền
v y o n 2013 – 2015
42
B ng 2.5 ết qu k o s t l n qu n ến uy ịn n b ủ I về
PCRT
45
B ng 2.6 ết qu k o s t l n qu n ến u t ứ về t
BIDV
46
B ng 2.7 ết qu k o s t l n qu n ến Hệ t ốn n ụ v p p
n n ệ ỗ tr t I
47
B ng 2.8 ết qu k o s t l n qu n ến n s p n ận v n ận
b ết t n t n H ủ I
48
B ng 2.9 ết qu k o s t l n qu n ến ập n ật t n t n n
t n ờn t I
49
B ng 2.10 ết qu k o s t l n qu n ến G m s t o ị t I 49
B ng 2.11 ết qu k o s t l n qu n ến o o v u tr t n t n
t I
50
B ng 2.12 ết qu k o s t l n qu n ến ểm so t k ểm to n n b
t I
51
B ng 2.13 ết qu k o s t l n qu n ến n l v o t o p n
ốn rử t ền t I
52
B ng 3.1 ết qu k o s t n óm p p ố v I 63
x
B ng 3.2 ết qu k o s t n óm k ến n ị ố v H ệt m 68
B ng 3.3 ết qu k o s t n óm k ến n ị ố v qu n n n
k ó l n qu n
68
Danh mục biểu đồ, hình ảnh
STT Tên biểu đồ, hình ảnh Trang
Hình 1.1 Quy trình rửa tiền 9
Hình 3.1 G o ện tr ứu n s en n s n b o n
s n n n ởn n trị tr n ệ t ốn
57
Biểu 2.1 ết qu r so t o ị áng ngờ to n ệ t ốn I n m
2013 – 2015
41