Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng - Thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn và xử lý
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
1
Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng - Thuật ngữ
chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy,
cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm
Fire protection - Vocabulary - Terms specifc to fire fghting, rescue
services and handling hazardous materials
1.Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy,
cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng
Anh.
2.Tiêu chuẩn trích dẫn
ISO 8421- 1:1987. Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Các thuật ngữ chung về
hiện tượng cháy .
ISO 8421- 2 : 1987. Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. phòng cháy chữa cháy kết
cấu công trình
CXD 215- 1998 (ISO 8421-3 : 1989) . Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phát
hiện cháy và báo động cháy
TCXD 216- 1998 ( ISO 8421- 4 : 1989) - Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Thiết
bị chữa cháy.
ISO 8421-5 : 1988- Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Kiểm soát khói
3.Thuật ngữ và định nghĩa