Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Luyện thi đại học chuyên đề oxi hoá khử
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
LTĐH Chuyên đề Phản ứng Oxi hóa-Khử
1
I. Phản ứng oxi hóa khử
(1) Số oxi hóa
- Ph}n biệt số OXH – Điện hóa trị, cộng hóa trị, hóa trị…
(2) Cách xác định số oxi hóa
- Trong HC vô cơ
- Trong HC hữu cơ
(3) Khái niệm phản ứng OXH-K
- KN
- Dấu hiệu nhận biết phản ứng OXH - K
- Ph}n loại phản ứng hóa học
- Ph}n loại phản ứng OXH - K
(4) Chất khử, chất oxi hóa, chất đóng vai trò môi trường
- KN và cách xác định
(5) Sự khử, sự oxi hóa
(6) Chiều của phản ứng oxi hóa khử
- Qui tắc alpha
- D~y điện hóa – qui luật v{ ý nghĩa
- Dự đo|n s|n phẩm của phản ứng OXH-K
II. Các phương pháp cân bằng phản ứng oxi hóa – khử:
1) Phương pháp đại số.
2) Phương pháp thăng bằng electron.
3) Phương pháp cân bằng ion – electron.
4) Phân loại phản ứng oxi hóa khử
(1) Phản ứng oxi hóa khử nội phân tử: chất khử và chất oxi hóa thuộc cùng một phân tử
1. KClO3 KCl + O2
2. HNO3 NO2 + O2 + H2O
3. NH4NO2 N2 + H2O
4. NaNO3 NaNO2 + O2
5. AgNO3 Ag + NO2 + O2
6. Cu(NO3)2 CuO + NO2 + O2
7. KMnO4 K2MnO4 + O2 + MnO2
(2) Phản ứng tự oxi hóa khử: chất khử và chất oxi hóa thuộc cùng một nguyên tố
1. KClO3 KCl + KClO4
2. NO2 + H2O HNO3 + NO
3. I2 + H2O HI + HIO3
4. HNO2 HNO3 + NO + H2O
5. Cl2 + KOH KCl + KClO3 + H2O
6. S + NaOH Na2SO3 + Na2S + H2O
7. KOH + Cl2 KClO + KCl + H2O
8. NO2 + NaOH NaNO3 + NaNO2 + H2O
9. Br2 + NaOH NaBr + NaBrO3 + H2O
10. K2MnO4 + H2O MnO2 + KMnO4 + KOH
(3) Phản ứng oxi hóa khử thông thường
1. NH3 + O2 NO + H2O 2. Zn + H2SO4 ZnSO4 + H2S + H2O
3. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O 4. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O
5. KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O 6. FeO + HNO3 Fe(NO3)3 + N2O + H2O
7. KMnO4 + K2SO3+ H2O K2SO4 + MnO2 + KOH
8. NO + K2Cr2O7 + H2SO4 HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O
9. KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
(4) Các phản ứng oxi hóa khử phức tạp
Cùng một nguyên tố có nhiều nấc oxi hóa
1. FeO + HNO3 Fe(NO3)3 + NO2 + NO + H2O
2. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O
3. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O (VNO : VN2O = 3 : 1)
4. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NO + N2 + H2O (nNO : nN2 = 3 : 2)
5. Fe + H2SO4 Fe2(SO4)3 + H2S + S + H2O (nH2S : nS = 3:5)
Có nhiều nguyên tố thay đổi số oxi hóa
1. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2
2. CuFeS2 + O2 Cu2S + SO2 + Fe2O3
3. FeS + H2SO4 Fe2(SO4)3 + S + SO2 + H2O
4. FeS2 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O