Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Ket qua can do tre t3
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Phòng GD – ĐT Hồng Lĩnh
Trường Mầm Non – Họa My BẢNG THEO DÕI CÂN ĐO TRẺ LỚP 5 TUỔI B
Ngày 12 tháng 03 năm 2013
TT Họ và tên
Giới
tính
Tháng
sinh
Cân
nặng
Tình
trạng
dd
Chiều
cao
Kết
luận
1. Hồ Bùi Hồng Anh Nam 04 19,5 BT 109 BT
2. Trần Lê Quang Anh Nam 05 21,0 BT 118 BT
3. Đinh Gia Bảo Nam 08 18,5 BT 110 BT
4. Nguyễn Chí Bách Nam 10 15,5 BT 102 BT
5. Phan Đình Bách Nam 04 18,5 BT 101 BT
6. Nguyễn H T Chi Nữ 03 19,5 BT 109 BT
7. Nguyễn Hà Chi Nữ 10 18,5 BT 107 BT
8. Lê Quang Duy Nam 08 21,0 BT 118 BT
9. Nguyễn Đức Hiếu Nam 09 16,5 BT 107 BT
10. Đoàn Minh Hoàng Nam 12 18,5 BT 114 BT
11. Đinh Quốc Huy Nam 05 20,0 BT 115 BT
12. Nguyễn Quốc Khánh Nam 08 19,5 BT 107 BT
13. Bùi Khánh Linh Nữ 01 25,5 BT 115 BT
14. Trần Thị Thùy Linh Nữ 02 30,0 cn cao
hơn tuổi 118 thừa cân
15. NguyễnTrường Nam Nam 03 21,5 BT 118 BT
16. Võ Hoài Nam Nam 09 24,0 BT 116 BT
17. Nguyễn Thanh Ngân Nữ 03 23,0 BT 118 BT
18. Nguyễn Yến Ngọc Nữ 01 23,5 BT 116 BT
19. Phạm Thị Hiền Nhi Nữ 08 21,0 BT 108 BT
20. Hoàng Ngọc Phú Nam 04 16,5 BT 108 BT
21. Phan Đăng Quang Nam 06 26,5 BT 118 BT
22. Nguyễn Minh Quân Nam 09 28,5 BT 115 BT
23. Nguyễn Viết Sang Nam 02 25,0 cn cao
hơn tuổi 118 thừa cân
24. Phan Nhật Sang Nam 10 18,5 BT 108 BT
25. Nguyễn Thu Thảo Nữ 11 18,0 BT 108 BT
26. Trần Trung Thông Nam 07 26,5 BT 114 BT
27. Trần Xuân Thắng Nam 01 18,0 BT 110 BT
28. Nguyễn Ngọc Thiện Nam 06 21,0 BT 117 BT
29. Nguyễn D Q Trang Nữ 07 22,0 BT 115 BT
30. Trần Bảo Trung Nam 02 19,0 BT 113 BT
31. Nguyễn T Đức Tuấn Nam 10 18,0 BT 109 BT
32. Trần Lê Độ Tuấn Nam 01 20,5 BT 114 BT
33. Đặng Thị Cẩm Tú Nữ 04 20,5 BT 114 BT
34. Bùi Đình Anh Vũ Nam 09 16,5 BT 110 BT
35. Nguyển Trí Vũ Nam 10 14,5 Sddnc 103 Tcđ1
36. Phan Lê Huy Hoàng Nam 01 19,5 BT 110 BT
Tổng số: 36 cháu 26 nam
10 nữ
TCân: 5,6% Thấp còi: 2,8%
Sdd Độ 1: 2,8% B thường:9,72%
B thường: 91,6%