Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

CHUYEN ĐỀ HỆ PHUONG TRINH
MIỄN PHÍ
Số trang
26
Kích thước
217.1 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1407

CHUYEN ĐỀ HỆ PHUONG TRINH

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A

Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Ñeà kieåm tra Chương : Hệ phương trình

Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút

Noäi dung ñeà soá : 421

1). Hệ phương trình

2

2 2

2 3

2 2

x xy

y x xy

 + = 

 − + =

có các nghiệm là :

A). (1; 1), (-1; - 1),

5 2 3 2

;

4 2

  −

 ÷

 

B). (1; 1),

1 11

;

4 4

   ÷  

C). (1; 1), (- 1; - 1), (2; 3) D). (1; 1), (- 1; - 1)

2). Hệ phương trình

2 2

26

5

24

x y

y x

x y

 + =

 − =

có các nghiệm là :

A). (5; 1), (1; 5), (- 5; - 1), (-1; - 5) B). (5; - 1); (5; 1)

C). (5; 1), (- 5; - 1) D). (1; 5), (- 5; 1)

3). Hệ phương trình 2 2

x y 2

x y m

 − = 

 + =

có nghiệm khi và chỉ khi :

A). |m| ≤ 2 B). |m| ≥ 4 C). |m| ≥ 2 D). m ≥ 2

4). Hệ phương trình 2 2 8

x y m

x y

 + = 

 + =

có nghiệm khi và chỉ khi :

A). |m| ≥ 4 B). |m| ≤ 2 C). |m| ≥2 D). |m| ≤ 4

5). Để giải hệ phương trình

3 3

3 3

2

2

x y x

x y x

 + = 

 − =

ta đặt x = ky. Hãy chọn phương án đúng :

A). k = - 1 hoặc k = 2 B). k = 1 hoặc k = - 2 C). k = 0 hoặc k = 2 D). k = 1

6). Hệ phương trình

2

2

3

3

x xy x y m

y xy y x m

 + − − = 

 + − − =

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

A). m > 2 B). m = - 2 C). m > - 2 D). m = 2

7). Hệ phương trình

2 2

3

1

2

x y xy

x x y

 + − = 

 = +

có các nghiệm là :

A). (1;1) ,(2;14) B). (-1;-1), (1; 0) C). (1; 1), (-1;-1), (-1;3) D). (1; 1), (- 1; -1)

8). Hệ phương trình

2 2

3 3

3

2

x y xy

xy x y

 + + = 

 + =

có các nghiệm là :

A). (1; 1), ( 3;0),(0; 3) B). (1; 1), (- 1; - 1)

C). (1; 0); (0;1) D). (-1; -1), ( 3;0),(0; 3) − −

9). Hệ phương trình 2 2 2 2

x y xy 3

x y xy x y m

 + + = 

 + + − =

có nghiệm khi và chỉ khi :

A). |m| ≥ 2 B). -2 ≤ m ≤ 54 C). m ≥ 2 hoặc m ≤ - 54 D). - 54 ≤ m ≤ 2

1

Trang 2/ 6 - Đeà soá : 421

10). Hệ phương trình

2

2

5

5

x xy x y m

y xy y x m

 + + − = 

 + + − =

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :

A). m = - 2 B). |m| = 2 C). |m | = 4 D). m = 4

11). Hệ phương trình

3

3

2

2

x x y

y y x

 = − 

 = −

có các nghiệm là :

A). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 2; 2 ),( 2; 2 ) − −

B). (0; 0), (3; 3) ,( 2; 2 ),( 2; 2 ) − −

C). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 3; 3),( 3; 3) − −

D). (0;0), (2; 2), (- 2; - 2), ( 3; 3),( 3; 3) − −

12). Hệ phương trình

3 2

3 2

3 4

3 4

x xy

y x y

 + = 

 + =

có các nghiệm là :

A). (1; - 1) B). (1; 1) C). (1; 1),(1; - 1), (- 1; 1) D). (1; 1), (- 1; - 1)

13). Hệ phương trình 2 2

4

7

x y

x y xy

 + = 

 + − =

có các nghiệm là :

A). ( 2 3;2 3 , 2 3;2 3 + − − + ) ( ) B). ( 2 2;2 2 , 2 2;2 2 + − − + ) ( )

C). (2; 2), (5; - 1) và (- 1; 5) D). (1; 3) và (3; 1)

14). Hệ phương trình

2

2

2 3

2 3

x xy x y

y xy y x

 − + + = 

 − + + =

có các nghiệm là :

A). (1; 1),

1 3 1 3 1 3 1 3

; , ;

2 2 2 2

    − + − − − +  ÷  ÷

   

B). (1; 1),

1 3 1 3 1 3 1 3

; , ;

2 2 2 2

    + − − +  ÷  ÷

   

C). (1; 1),

1 3 1 3 1 3 1 3

; , ;

2 2 2 2

    + − − − − +  ÷  ÷

   

D). (1; 1), ( 1 3;1 3 , 1 3;1 3 + − − + ) ( )

15). Hệ phương trình

2 2

2 2

2 7

2 7

x xy y

x xy y

 + − = 

 − + =

có các nghiệm là :

A). (2; 1), (-2; - 1),

7 7 7 7

; , ;

3 3 3 3

   

 ÷  ÷ − −

   

B).

7 7 7 7

; , ;

2 2 2 2

   

 ÷  ÷ − −

   

,(1; 2), (-1; - 2)

C). (2; 1), (-2; - 1) D). (2; 1), (-2; - 1),

7 7 7 7

; , ;

2 2 2 2

   

 ÷  ÷ − −

   

2

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!