Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Cấu trúc Anh Văn thông dụng P-1 pot
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Cấu trúc thông dụng P.1
To be a tight fit Vừa như in
To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn
To be a tower of strength to sb: Là người có đủ sức để bảo vệ ai
To be a transmitter of (sth): (Người) Truyền một bệnh gì
To be abashed: Bối rối, hoảng hốt
To be abhorrent to sb:
Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét
đắng
To be abhorrent to, from sth:
[əb'hɔrənt] (adj)
(+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp
với
(Việc) Không hợp, trái ngược,
tương phản với việc khác
To be able to do sth: Biết, có thể làm việc gì
To be able to react to nuances of
meaning
['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái
Có khả năng nhạy cảm với các sắc
thái
của ý nghĩa
To be ablush with shame
{[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ
To be abominated by sb
[ə'bɔmineit] (v)
Bị ai căm ghét
{ghê tởm; ghét cay ghét đắng
(thông tục) không ưa, ghét mặt}
To be about sth: Đang bận điều gì
To be about to (do): Sắp sửa làm gì?
To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả
To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái
To be abreast with, (of) the times:
Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong
trào đang thời
To be absolutely right: Đúng hoàn toàn
To be absolutely wrong: Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
To be absorbed in new thought/the
study of sth
Miệt mài trong tư tưởng
mới/nghiên cứu cái gì
To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế