Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Cấu trúc Anh Văn thông dụng P-2 ppsx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Cấu trúc thông dụng P.2
To be a bad fit: Không vừa
To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ
To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ
To be a believer in sth: Người tin việc gì
To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
To be a bit groggy about the legs, to feel groggy
['grɔgi]
Đi không vững, đi chập chững
{chênh choạng (vì mới dâ ê êy, vì thiếu ngủ...)}
To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho người nào
To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
To be a comfort to sb: Là nguồn an ủi của người nào
To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
To be a cup too low: Chán nản, nản lòng
To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
To be a dead ringer for sb: (Lóng) Giống như đúc
To be a demon for work: Làm việc hăng hái
To be a dog in the manger: Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà
mình không cần đến)
To be a drug on the market: (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
To be a favourite of sb; to be sb's favourite: Được người nào yêu mến
To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá
To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, lưu loát
To be a foe to sth: Nghịch với điều gì
To be a frequent caller at sb's house: Năng tới lui nhà người nào
To be a gentleman of leisure;
to lead a gentleman's life: Sống nhờ huê lợi hằng năm
To be a good judge of wine: Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
To be a good walker: Đi (bộ) giỏi
To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi
To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu
To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công
To be a law unto oneself: Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}