Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Từ vựng IELTS(5) docx
MIỄN PHÍ
Số trang
9
Kích thước
69.8 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1864

Từ vựng IELTS(5) docx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Từ vựng IELTS(5)

Contend /kәn’tend/ (verb)

= Compete; vie; take part in a contest; fight; struggle

(tranh; thi dưa; tham dự cuộc đấu; đánh nhau; chiến đấu )

Ex: Every spring some baseball writers try to predict the two

teams that will contend in the next world series.

(Mỗi muà xuân vài cây bút viết về bóng đá cố gắng tiên đoán hai

đội nào sẽ đấu với nhau trong vòng đấu thế giới sắp tới )

= Argue; maintain as true; assert

(Lập luận; cho là đúng; khẳng định )

Ex: Don’t argue with the umpire. If he says you are out, it’s no use

contending you are safe.

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!