Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Từ vựng IELTS(2) ppt
MIỄN PHÍ
Số trang
25
Kích thước
134.1 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
934

Từ vựng IELTS(2) ppt

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Từ vựng IELTS(2)

16. Resume / 32: [ v, n ]

/ rɪ'zju:m /

Begin again

Bắt đầu lại

School closes for the Christmas recess on December 24 and

resumes on January 3.

Trường học đóng cửa vào kỳ nghỉ giáng sinh 24/12 và bắt đầu

lại vào ngày 3/1.

17. Shrink / 32: [ v ]

/ ʃrɪηk /

Draw back; recoil

Thụt lùi; lùi lại vì sợ

Wendy shrank from the task of telling her parents about her low

French mark, but she finally got the courage and told them.

Wendy ngại không dám nói với cha mẹ cô về điểm số thấp môn

Pháp văn của cô, nhưng cuối cùng cô cố can đảm để nói.

18. Sober / 32: [ adj ]

/ 'səʊbə /

Not drunk: không say

Serious; free from excitement or exaggeration: nghiêm túc; không

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!