Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

TRẮC NGHIỆM PHẦN VẬT LÝ HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ ppsx
MIỄN PHÍ
Số trang
4
Kích thước
140.6 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1443

TRẮC NGHIỆM PHẦN VẬT LÝ HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ ppsx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

TR Ắ Ệ Ầ Ậ Ạ Ử C NGHI M PH N V T LÝ H T NHÂN NGUYÊN T

Câu 1 : Quá trình bi n đ i ế ổ U

238

92 thành Pb 206

82 ch x y ra phóng x ỉ ả ạ α và −

β .S l n phóng x ố ầ ạ α và −

β l n l t ầ ượ

là :

A. 8 và 10 B. 8 và 6 C. 10 và 6 D. 6 và 8

Câu 2 : Rn 222

86 (Radon) là ch t phóng x v i chu kì bán rã 3,8 ngày. Lúc đ u có 320(g) , sau 19 ngày kh i l ng ấ ạ ớ ầ ố ượ

ch t phóng x còn l i bao nhiêu ? ấ ạ ạ

A. 1024(mg) B. 10(mg) C. 10(g) D. 20(g)

Câu 3 : Chu kì bán rã c a ch t phóng x là 2,5 năm. Sau m t năm , t s gi a s h t nhân còn l i và s h t nhân ủ ấ ạ ộ ỉ ố ữ ố ạ ạ ố ạ

ban đ u là : ầ

A. 0,4 B. 0,242 C. 0,758 D. 0,082

Câu 4 : Ban đ u có 200g I- t phóng x có chu kì bán rã T .Sau 768 gi kh i l ng I- t còn l i là 12,5 gam. Chu ầ ố ạ ờ ố ượ ố ạ

kì bán rã c a I- t là : ủ ố

A. 8 ngày đêm B. 4 ngày đêm C. 16 ngày đêm D. 18 ngày đêm

Câu 5 : Trong ph n ng h t nhân : ả ứ ạ 25

12 Mg + X → 22

11 Na + α và 10

5 B + Y → α + 8

4 Be thì X và Y l n l t là : ầ ượ

A. proton và êlectron B. êlectron và đ t ri ơ ơ

C. proton và đ t ri ơ ơ D. triti và proton

Câu 6 : M t l ng ch t phóng x ộ ượ ấ ạ 222

86 Rn ban đ u có kh i l ng m ầ ố ượ o ; sau 15,2 ngày kh i l ng gi m 93,75%. ố ượ ả

Chu kì bán rã c a Rn là ủ

A. 4,0 ngày B. 3,8 ngày C. 3,5 ngày D. 2,7 ngày

Câu 7 : Ch t phóng x ph t-pho có chu kì bán rã T =14 ngày đêm. Ban đ u có m ấ ạ ố ầ o sau th i gian 70 ngày đêm thì ờ

kh i l ng còn l i 9,375g. Kh i l ng ban đ u là ố ượ ạ ố ượ ầ

A. 100g B. 200g C. 300g D. 150g

Câu 8 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ p

1

1

+ Mn 55

25 → X + n

1

0

h t nhâ n X có c u t o g m : ạ ấ ạ ồ

A. 29 prôtôn, 26 n tron ơ B. 26 prôtôn, 29 n tron ơ

C. 26 prôtôn, 55 n tron ơ D. 55 prôtôn, 26 n tron ơ

Câu 9 : Tính s h t nhân nguyên t có trong 100g I- t phóng x ố ạ ử ố ạ I

131

53 . Cho NA= 6,02.1023 ( mol – 1 ) .

A. 4,595.10 23 h t ạ B. 4.10 22 h t ạ C. 45, 95.10 23

D. 0,4595.10 26 h t ạ

Câu 10 : Kh i l ng c a h t nhân ố ượ ủ ạ Be 10

4

là 10,0113(u) , kh i l ng c a n trôn là m ố ượ ủ ơ n = 1,0086(u) , kh i l ng ố ượ

c a prôtôn là m ủ p = 1,0072(u) và 1u = 931MeV/c2

. Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ Be 10

4

là :

A. 64,332 (MeV) B. 6,4332 (MeV) C. 0,64332 (MeV) D. 6,4332 (KeV)

Câu 11 : Chât phong xa ́ ́ ̣ 84Po210 co chu ky ban ra 138 ngay.Luc đâu co 2,1g Po.Tinh khôi l ng Po còn l i sau 30 ́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ượ ̣ ạ

ngày .

A. 0,6695 g B. 0,0866g C. 1,8 g D. 2,44g

Câu 12 : Tinh năng l ng liên kêt riêng cua hat nhân ́ ượ ́ ̉ ̣ C

12

6

, biêt ḿ P = 1,0073u , mn = 1,0087u , mC = 12,011u ; 1u

= 931 MeV/c2

A. 6,6 MeV B. – 6,6 MeV C. 79,135 MeV D. 0,085 MeV

Câu 13 : Đ h t kh i c a các h t nhân : ộ ụ ố ủ ạ He 4

2

, U

235

92 , Mo 95

42 l n l t là ầ ượ ∆ mHe = 0,0305 u ; ∆ mU = 1,946 u ; ∆

mMo = 0,875 u. S p x p các h t nhân theo th t đ b n v ng c a h t nhân tăng d n : ắ ế ạ ứ ự ộ ề ữ ủ ạ ầ

A. He , Mo , U B. He , U , Mo C. U , Mo , He D. Mo , He , U

Câu 14 : M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 20 ngày đêm. H i sau bao lâu thì 75% s h t nhân ban đ u c a ộ ấ ạ ỏ ố ạ ầ ủ

ch t phóng x đã b phân rã ấ ạ ị ?

A. 50 ngày đêm B. 40 ngày đêm C. 30 ngày đêm D. 60 ngày đêm

Câu 15 : Dùng h t α b n phá h t nhân Nit ạ ắ ạ ơ N

14

7

thu đ c m t Proton và m t h t nhân X .H t nhân X là h t ượ ộ ộ ạ ạ ạ

nhân gì ?

A. Cacbon B. S t ắ C. Liti D. Oxy

Câu 16 : Random ( Rn 222

86 ) là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 ngày. M t m u Rn có kh i l ng 2mg , sau ấ ạ ộ ẫ ố ượ

19 ngày còn bao nhiêu nguyên t ch a phân rã ? ử ư

A. 1,69 .1017

B. 1,69.1020

C. 0,847.1017

D. 0,847.1018

Câu 17 : H ng s phóng x c a Rubidi là 0,00077 s ằ ố ạ ủ -1, chu kì bán rã cua Rubidi là :

A. 15 phút B. 150 phút C. 90 phút D. đáp án khác

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!