Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tổng quan cây gai nguồn gốc cây sơ gai đặc tính cây gai xanh
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
HO CHI MINH UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
FACULTY OF MECHANICAL OF ENGINEERING
DEPARTMENT OF MECHATRONICS
PROJECT
PROJECT 2:
Student’s name: Lê Nguyễn Hoàng Tuấn
Student ID:
Lecture:
TP.HCM, 2022
CHƯƠNG 1 : TỔNG QUAN
1.1 Tổng quan cây gai
1.1.1 Nguồn gốc cây sơ gai
Ramie (Hình 1.1), còn được gọi là cây lá ramie, là một loài cây bản địa của
Việt Nam thuộc họ tầm ma (Urticaceae) với tên khoa học là Boehmeria Nivea
tenacissima (L.) Gaud. Cây có nhiều tên gọi khác nhau trong các nền văn hóa khác
nhau. Ví dụ: người Kinh gọi nó là “gai lam bánh” hoặc “gai tuyết”; người Tày gọi
nó là “trù ma” hoặc “bầu pan”; người Thái gọi nó là “cổ pan”; người Dao gọi nó là
“chiếu dù”; và người Trung Quốc gọi nó là “chu ma”, cùng với các tên khác.
Cây có thể cao từ 1-2 mét đến 2,85 mét, với phần thân gỗ và thân cành màu đỏ
tía và cuống lá lông mao. Lá xen kẽ, có cuống và răng cưa ở mép, có lông trắng
bạc ở mặt dưới. Hoa đực và hoa cái được tụm lại thành chùm kép ở kẽ lá. Quả có
lớp vỏ bao quanh không rụng. Cây có mùi hương cam quýt thơm trong suốt quá
trình sinh trưởng, vị đắng và chát, tính ấm và không độc.
Ramie thường được trồng trong các khu vực ẩm để thu hoạch lá để làm bánh lá
ramie và vỏ thân để chiết xuất sợi. Rễ cây cũng được sử dụng trong y học cổ
truyền. Ramie được biết đến với chất liệu sợi chất lượng cao của nó, có nhiều tính
chất mong muốn, bao gồm diện mạo mượt và óng ánh giống như lụa khiến cho
loại sợi này rất quý giá so với các loại sợi từ thực vật khác. Đặc biệt, sợi ramie
được biết đến là loại sợi bền nhất trong số tất cả các loại sợi từ thực vật.
2
Hình 1.1. Cây gai [Error! Reference source not found.].
1.1.2 Đặc tính cây gai xanh
Vải làm từ sợi gai xanh rất chắc, nhẹ, thoáng khí, thấm mồ hôi, lâu trôi và bền.
Nó được coi là sự thay thế cho cả cotton và linen vì nó hoạt động như cả hai loại vải
đó. Giống như Tre, nó cũng chống vi khuẩn khiến nó trở thành một loại vải rất tốt
cho sức khỏe khi mặc.
Ngoài ra, cây gai xanh là một trong những loại cây có sợi cứng nhất. Thậm chí
sợi cây gai còn bền hơn khi ướt. Thành phần độ ẩm của cây gai (Moistrure content)
chứa trong hợp chất sợi vải càng thấp thì cơ tính của nó càng cao. Theo Bảng 1.1 và
Hình 1.1, Moistrure content trong cây xơ gai là 8% so với loại cây gai dầu (một loại
cây lấy sợi khác phổ biến trên thị trường) là 20%. Độ ẩm thấp cho phép sợi của cây
gai được trộn chung với các loại sợi khác, giúp gia tăng cơ tính của vải sợi.
Bảng 1.1. Đặc tính hóa lý của cây gai xanh Error! Reference source not found.]
Cel
W Micro Moistu Dens
lul Hemi Pect
Lignin ax fibrilla re ity
ose cellulo in
(%) (% r angle content ( /
(% se (%) (%)
) (°) ( %) )
)
13.1- 0.
7
68.6-76.2 0.6-0.7 1.9 . 8 1.5
16.7 3
5
3
Hình 1.1. Thành phần độ ẩm trong một năm của cây gai dầu Error!
Reference source not found.]
Theo Bảng 1.2, chất lượng sợi xơ được thể hiện qua các đặc tính của sợi như khối
lượng riêng, sức căng… Trong đó độ dãn dài (Elongation) cũng được xem là thông
số để so sánh chất lượng giữa các loại sợi.
Bảng 1.2. Đặc tính vật lý của cây gai dầu Error! Reference source not found.]
Khối
Đường
Sức
Hệ số Độ dãn dài sợi
lượ că
kính sợi Young (Elongation)
ng riêng ng
() () (%)
( / ) ()
1.5 0.034 400-938 61.4-128 1.2-3.8
4
Theo quan sát Hình 1.2, sợi gai xanh có độ dãn dài gần bằng với sợi thuỷ tinh
nhân tạo (E-glass), do đó nếu xét về đặc tính cơ học thì sợi tự nhiên không thua kém
gì so với sợi nhân tạo. Do đó, sợi xơ cây gai xanh được ứng dụng rộng rãi, được
trình bày cụ thể dưới đây. Cây gai xanh được trồng chủ yếu để lấy xơ chất lượng
cao dệt vải cho ngành may mặc. Vải từ sợi gai thoáng khí, thấm mồ hôi, lâu trôi và
đặc biệt là chống ẩm mốc.
Hình 1.2. Đặc tính cơ học tự nhiên của cây gai xanh Error!
Reference source not found.]
Sợi gai xanh đặc biệt được biết đến với khả năng giữ dáng, giảm nhăn và tạo độ
bóng mượt cho bề ngoài vải. Nó không bền bằng các loại sợi khác, vì vậy thường
được sử dụng làm hỗn hợp với các loại sợi khác như bông hoặc len. Nó tương tự
như vải lanh về khả năng thấm hút, mật độ và hình dạng hiển vi. Nó không nhuộm
tốt như bông. Do tính kết tinh phân tử cao, gai cứng và giòn và sẽ gãy nếu gấp nhiều
lần ở cùng một vị trí; nó thiếu khả năng phục hồi và có độ đàn hồi thấp và tiềm năng
kéo dài.
5
1.2 Bánh ít lá gai nhân đậu xanh và những sản phẩm được sản xuất từ cây gai
1.2.1 Bánh ít lá gai nhân đậu xanh
Bánh lá ramie là một loại bánh ngọt truyền thống được làm chủ yếu từ bột lá
ramie, gạo nếp và đậu xanh. Đặc biệt, bánh có vỏ màu đen được làm từ lá ramie
sau khi loại bỏ cuống lá, gân và xé thành những mảnh nhỏ trước khi trộn với bột
gạo nếp. Tùy thuộc vào các vùng khác nhau, bánh có thể có hình dạng khác nhau
như hình vuông, hình tròn,…
Bánh xuất phát từ vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam và thường được gọi là
“bánh gai”. Hơn nữa, nó có thể được biến đổi thành một loại bánh khác được coi
là đặc sản của các tỉnh miền Trung, đặc biệt là tỉnh Bình Định dưới tên gọi “bánh
ít lá gai”. Cơ bản hai loại bánh khá giống nhau. Sự khác biệt duy nhất là ở miền
Bắc, bánh được gói trong lá chuối khô dạng phẳng còn ở miền Trung thì lại được
gói trong lá chuối tươi dạng hình nón.
Bánh có vị hơi đắng từ lá ramie, mùi thơm và đậm đà từ gạo nếp và vị ngậy
từ nhân đậu xanh. Ban đầu chỉ sử dụng lá ramie, gạo nếp và đậu xanh để làm bánh.
Tuy nhiên theo thời gian người ta đã thêm vào các nguyên liệu khác như dừa sấy
khô , hạt sen , mỡ heo , mật cây mía , vừng rang , vani ,… để tạo ra các hương vị
riêng biệt và giá trị dinh dưỡng cao hơn . Nói chung tỷ lệ giữa vỏ và nhân của
bánh khoảng 3:1
Hình 1.2. Ramie leaf cake [Error! Reference source not found.].
Việc làm một chiếc bánh ramie chuẩn đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao, đó
là lý do tại sao số lượng sản xuất cho thị trường thường rất hạn chế. Vì lý do này,
6
bánh ramie thường được sử dụng để chiêu đãi khách, làm quà tặng hoặc trong các
nghi lễ tôn giáo. Người dân Bình Định thường gọi bánh ramie là “bánh của người
thanh tịnh”, điều này cho thấy bánh ramie là một phần không thể thiếu trong văn
hóa của người dân Bình Định nói chung và người Việt Nam nói riêng.
Ở Trung Quốc, lá ramie là một thành phần chính trong việc làm bánh bao hấp
giống như sủi cảo với bột gạo nếp , đường và nước . Lá ramie được vệ sinh và xay thành
nhuyễn , trộn với bột gạo nếp , nước và đường , nhào kỹ và đặt trên lá chuối vuông hoặc tròn
trước khi hấp . Lá ramie mang lại cho bánh màu xanh lá cây sâu và
mùi thơm độc đáo .
1.2.2 Sợi lá gai
Ramie đã được trồng từ hàng ngàn năm trước vì chất lượng sợi cao của nó,
được sử dụng để làm vải và quần áo. Sợi ramie đã được tìm thấy trong các khu
khảo cổ ở Trung Quốc có niên đại từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.
Cây này được giới thiệu đến châu Âu vào thế kỷ 18 và chủ yếu được trồng
để lấy sợi ở Pháp và Ý. Sau đó nó được giới thiệu đến các phần khác của thế giới,
bao gồm châu Mỹ và châu Phi, và trở thành một loại cây trồng quan trọng ở nhiều
quốc gia.
Ramie là một loại cây sinh trưởng nhanh có thể thu hoạch lên đến sáu lần mỗi
năm. Sợi của nó được lấy từ vỏ thân cây , sau khi bóc ra và phơi khô trước khi xử lý
thành chỉ hoặc vải . Sợi này được biết đến với độ bền , bền bỉ và óng ánh của nó
, và được sử dụng trong một loạt các sản phẩm như quần áo , vải dệt may gia dụng và
vải công nghiệp . Ramie cũng được coi là một loại sợi thân thiện với môi trường
, do yêu cầu ít thuốc trừ sâu và phân bón hơn so với các loại cây trồng khác , và có
thể được trồng mà không cần tưới tiêu ở một số khu vực .
Một sản phẩm đáng chú ý là sợi ramie tươi cũng có thể được dệt bằng khung
cửi tay đơn giản trước khi xử lý thành chỉ , tạo ra nguyên liệu có giá trị cho ngành
công nghiệp may xuất khẩu .
7