Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

toán 8 08 - 09 - 3
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Trường THCS Phan Thúc Duyện
Lớp:……..
Họ Tên: ………………………….......
Số báo danh: …….. Phòng: ……..
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2008–2009.Môn: Toan 8
Thời gian: 90 phút ( không kể giao đề )
Ngày …… Tháng 4 Năm 2009
Chữ ký giám
thị
Điểm: Chữ ký giám khảo Số thứ tự bài thi
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN HS làm phần này trong thời gian 15 phút
Câu 1. Tìm m để phương trình 2 3 x m x − = + có
nghiêm la ̣
̀
− 2 :
A. m = − 1 B. m = −3 C. m = 5 D. m = − 5
Câu 2. Taäp nghieäm cuûa phöông trình x + 5 = 3x – 2 laø :
A. { 3,5} B. {3,5 ; – 0,75} C. {– 3,5 ; – 0,75} D. { – 0,75}
Câu 3. Tìm giaù trò a ñeå bieåu thöùc 2
2
2
− +
+
a
a
nhaän giaù trò döông :
A. a > 2 B. a ≥ 2 C. a≤ 2 D. a < 2
Câu 4. Nếu ΔABC ΔBCA thì ΔABC là
:
A) Tam giác đều B) Cân tai A C) Cân ta ̣ i B D) Cân ta ̣ i C̣
Câu 5. Hình thang ABCD (AB//CD) coù giao ñieåm hai ñöôøng cheùo laø O thì :
A. S S B. S S C. S S D. S S AOD AOB AOD BOC AOB BOC AOB DOC = = = =
Câu 6. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng và diện tích xung quanh lần lượt là 7cm ; 4cm và
110cm2 . Chiều cao của hình hộp chữ nhật là:
A. 4cm B. 10cm C. 2,5cm D. 5cm
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN (7 ĐIỂM). Học sinh làm phần này trong 75 phút
Bài 1. (1,5 điểm) Giải các phương trình :
a/
3 2 64
4 6
x x − +
=
b/
2
2
2 2 2( 2)
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
+ =
− + −
Bài 2. (1,0 điểm) Giải bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số :
(x – 5)(x + 5)< (x + 4)2
+ 7
Bài 3. (1,5 điểm)Hai xe máy cùng đi từ A đến B . Vận tốc xe thứ nhất 45 km/h .Vận tốc xe thứ hai ít
hơn vận tốc xe thứ nhất là 9 km/h , nên xe thứ hai đến B chậm hơn xe thứ nhất 40 phút . Tính quãng
đường AB
Bài 4. (3,0 điểm) Cho ∆ABC c©n t¹i A, cã đường cao AH. Gäi I lµ h×nh chiÕu cña H trªn AC vµ O lµ
trung ®iÓm cña HI. Chøng minh r»ng:
a/ HA. IC = HI . HC
b/ ∆BIC ∆AOH
c/ AO ⊥ BI