Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu Đề thi học kì II: Môn: Toán pptx
MIỄN PHÍ
Số trang
5
Kích thước
103.0 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1103

Tài liệu Đề thi học kì II: Môn: Toán pptx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Đề thi học kì II:

Môn: Toán……

Lớp 11 Nâng cao

-------------****--------------

Đề:

Câu 1: (2đ) Tìm giới hạn của các hàm số sau:

a) 2

1

1

3 2 limx

x

→− x x

+

+ +

b)

4 2 ( 3 1) limx

x x

→+∞

+ −

c) ( 1 ) limx

x x

→+∞

+ − d) 2

2 5 6 limx

x

→− + x x + +

Câu 2: (1,5đ) Cho hàm số: 3

2

, 2

( ) 8

3, 2

x

x

f x x

a x

 −

 ≠

=  −

 − =

a) Tính

2

( ) limx

f x

b) Tìm a để hàm số liên tục trên R.

Câu 3: (2đ) Cho hàm số 3 2 f x x x x ( ) 5 = + −

a) Tính đạo hàm của hàm số trên R.

b) b) Giải bất phương trình f x'( ) 0 ≤

c) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=f(x) tại điểm có hoành độ bằng -5.

Câu 4: (1,5đ) Cho hàm số f(x)=sinx(1+cosx).

a) Tính đạo hàm của hàm số trên R.

b) Giải phương trình f’(x)=0.

Câu 5:(3đ) Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình vuông cạnh a, SA ABCD ⊥ ( ),

góc SBA bằng 300

.

a) Chứng minh SBC là tam giác vuông.

b) Chứng minh ( ) ( ) SAB SAD ⊥

c) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SD và AB.

d) Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và DC. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SAN), (SAM).

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM:

Câu Đáp án Thang

điểm

Câu 1

(2đ) a) 2

1 1

1 1 1

3 2 2 lim lim x x

x

→− →− x x x

+

= =

+ + + 0.5đ

b) 4 2 4

2 4

3 1 ( 3 1) (1 ) lim lim x x

x x x

→+∞ →+∞ x x

+ − = + − = +∞

(vì

4

2 4

3 1 (1 ) 1 0

lim

lim

x

x

x

x x

→+∞

→+∞

= +∞

+ − = >

)

0.5đ

c)

1

( 1 ) 0

1

lim lim x x

x x

→+∞ →+∞ x x

+ − = =

+ +

0.5đ

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!