Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

silde bài giảng: công nghệ chế biến khí
PREMIUM
Số trang
96
Kích thước
5.3 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
833

silde bài giảng: công nghệ chế biến khí

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

CÄNG NGHÃ NG NGHÃ

Û

CHÃ

Ú

BIÃ

Ú

N KHÊ Ú

(45 tiết)

Giaïo viãn phuû traïch: LÃ TH : LÃ THË NHÆ YÏ

TA

ÌI LIÃ

Û

U THAM KHA

Û

U THAM KHA

Í

O

Í

O

1. Alexandre ROJEY, Traitement de gaz naturel, Technip,

1998.

2. John M. CAMPBELL, Gas conditioning and processing,

Volume 1 and 2, John M. Campbell and Company, 1998.

3. Donald L. Katz & Robert L. Lee, Natural gas engineering -

Production and Storage, McGraw-Hill, 1990.

4. MA. BERLIN - VG. GORTRENCOP - HP. VOLCOP, Dịch:

Hoaìng Minh Nam, Nguyã

ù

n Vàn Phæåïc, Nguyã

ù

n Âçnh Soa,

Phan Minh Tán; Cäng nghãû chã

ú

biã

ún khê thiãn nhiãn vaì

khê dáöu mỏ, Træåìng Đại Học Kỹ thuật TP HCM.

5. Âä

ù

Vàn Âaìi - Nguyễn Trọng Khuän - Trần Quang Thảo - Voî

Thë Ngoüc Tæåi - Trần Xoa; Cå såí caïc quaïtrçnh vaìthiãút bë

cäng nghãû hoïa hoüc, Tập 1 & 2, Nhaì xuất bản Đại Học vaì

Trung hoüc chuyãn nghiệp.

Ü

I DUNG

Ü

ö

m

ö

m 8 chæång

1. Giới thiệu về khí thiên nhiên và khí dầu mỏ

2. Các quá trình công nghệ cơ bản chế biến khí

3. Làm sạch khí khỏi các tạp chất cơ học

4. Tách condensat condensat

5. Khử nước

6. Khử acide

7. Tách các phân đoạn hydrocarbon hydrocarbon

8. Tách nitơ, thuỷ ngân, Hêli

GIÅ

ÏI THIÃ ÏI THIÃ

Û

U VÃ

Û

U VÃ

ÖKHÊ THIÃN KHÊ THIÃN

NHIÃN VA NHIÃN VAÌ KHÊ D Ì KHÊ DÁ

Ö

U MO

Ö Í

1. Nguä

ö

n

ö

n gä

ú

c

ú

c

2. Phán loa

û

i

û

i

3. Thaình phá

ö

n

ö

n

4. Âà

û

c

û

c tênh

5. Tçnh hçnh chãúbiãún vaì sæí du

ûng

khê thiãn nhiãn vaì khê dáöu moí

1- Nguä

ö

n

ö

n gä

ú

c

ú

c cu

í

a

í

a khê thiãn

nhiãn

9Coïcuìng nguäön gäúc våïi dáöu moí

9Coïnguäön gäúc tæìnhæîng váût liãûu hæîu cå ban

âá

ö

u

ö

u

9Caïc giai âoaûn taûo thaình dáöu khê: 4

ƒ Têch âo

üng ca

ï

c

ï

c vá

û

t

û

t liã

û

u

û

u hæîu cå ban âá

ö

u

ö

u

ƒ Biã

ú

n

ú

n âäøi caïc cháút hæîu cå bãön væîng thaình caïc

hydrocacbon hydrocacbon ban âá

ö

u

ö

u cu

í

a

í

a dá

ö

u

ö

u khê

ƒ Di cæ cuía dáöu khê âãún caïc bäön chæïa thiãn nhiãn

ƒ Dá

ö

u

ö

u khê biãún âäøi tiãúp tuûc trong caïc báùy chæïa

2- Phán loa

û

i

û

i

„ Theo nguä

ö

n

ö

n gä

ú

c

ú

„ Theo haìm læå

üng khê acide

„ Theo thaình phá

ö

n

ö

n khê C3+

„ Theo thaình phá

ö

n

ö

n khê C2+

a- Phán loaû

i

û

i khê theo nguäö

n

gäúc

„ Khê

t

æû nhiãn

→ khai thaï

c

ï

c

âæåüc

t

æì caï

c

ï

c moí khê riãng

biãût. Khi khai thaï

c

ï

c ch

è thu

âæåüc khê

;

„ Khê

â

äöng

ö

ng haình

ình

(khê

d

áö

u

ö

u moí)

→ thu

âæåüc cuìng

våï

i

ï

i

quaïtrçnh khai thaï

c

ï

c

d

áöu. Khê

n

àòm trong moí d

áöu coï

p

su

áú

t

ú

t cao nãn chuïng

ï

ng hoìa tan

m

äüt ph

áön trong

d

áöu.

Khi khai thaï

c

ï

c lãn do

p su

áú

t

ú

t giaím nãn chuïng

ï

ng

âæåüc

taïch

ïch ra thaình khê

âäöng haình

„ Ngoaìi hai loaûi khê trãn coìn coï daûng trung gian gi

æî

a

î

a

d

áöu vaì khê

→ Condensate : Condensate : th

æûc ch

áú

t

ú

t laì ph

áön âu

ä

i

cuía khê vaì cuîng laì ph

áön

âáöu cuía

d

áöu.

ÅÍ âiãöu kiãûn

thæåìng Condensate Condensate

åí daûng loíng nãn

âæåüc goüi laì khê

ng

æng

våï

i

ï

i nhiãût cu

äú

i

ú

i khoaíng 200

0C

ú

u

ú

u truïc âëa hçnh caïc moí khê thiãn nhiãn,

condensat condensat, khê âäöng haình vaìdáöu moí

Næåïc

Khê tæ

û

nhiãn

d=0,1 ÷0,2

Næåïc

Condensat

d ≈ 0,4

Khê

ö

u

Næåïc

Khê âäöng haình

ö

u mo

í

Næåïc

ö

u mo

í

d = 0,8 ÷ 1

b- Phán loa

û

i

û

i khê theo haìm

læå

üng khê acide chæïa trong khê

„ Khê chua : læå

üng H2S > 1 % S > 1 % thãø têch

va

ì CO2 > 2 % thãø têch ;

„ Khê ngoüt : læåüng H2S ≤ 1 % thãø têch

va

ì CO2 ≤ 2 % thãø têch

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!