Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển ppsx
MIỄN PHÍ
Số trang
58
Kích thước
622.6 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1213

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển ppsx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển Tài liệu thí nghiệm Vi điều khiển

Trang 1

TỔNG QUAN VỀ KIT THÍ NGHIỆM VI

ĐIỀU KHIỂN μP8951

I. KIT KTCT_μp8951:

KIT thí nghiệm gồm 10 module được bố trí như trên hình 1.

1/- MICROCONTROLLER WITH EXTERNAL RAM:

Là khối điều khiển trung tâm gồm một vi điều khiển AT89C51 có nối kết với

RAM ngoài và một vi điều khiển AT89C2051. AT89C51 có thể chạy bằng bộ nhớ

trong (internal memory, dung lượng 4Kb) hoặc chạy bằng bộ nhớ ngoài (external

memory, dung lượng 8Kb).

Các socket trên module này bao gồm:

TÊN CHỨC NĂNG

JP7: P1_CPU PORT 1, CPU 89C51

JP8: P3_CPU PORT 3, CPU 89C51

JP3: P2_ADDRESS PORT 2, CPU 89C51

JP1: DATA_CPU PORT 0, CPU 89C51

JP2: DECODE2_LCD PORT 0, CPU 89C51

JP4: DECODE1_8255 Tín hiệu giải mã cho PPI 8255A

JP3: P1_89C2051 PORT 1, CPU 89C2051

JP4: P3_89C2051 PORT 3, CPU 89C2051

2/- PPI 8255A:

Module giao tiếp song song, gồm các socket sau:

TÊN CHỨC NĂNG

JP9: DATA_8255 DATA BUS, 8255A

JP10: CTRL_8255 Các tín hiệu điều khiển 8255A

JP11: PA_8255 PORT A, 8255A

JP12: PB_8255 PORT B, 8255A

JB13: PC1_8255 PORT C, 8255A

JB14: PC2_8255 PORT C, 8255A

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển Tài liệu thí nghiệm Vi điều khiển

Trang 2

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển Tài liệu thí nghiệm Vi điều khiển

Trang 3

3/- COUNTER:

Gồm một socket:

JP15: COUNTER, cung cấp xung cho mạch đếm, dùng để mô phỏng cho bài

thí nghiệm đếm sản phẩm.

4/- MATRIX LED 8x5:

Module ma trận LED 8 hàng, 5 cột, các bit hàng và cột đều tác động ở mức

cao . Các socket bao gồm:

TÊN CHỨC NĂNG

JP24: DATA_MATRIX 8 ĐƯỜNG DATA MATRẬN LED

JP25: CATHOD BLUE 5 ĐƯỜNG ĐIỀU KHIỂN CỘT LED XANH

JP26: CATHOD RED 5 ĐƯỜNG ĐIỀU KHIỂN CỘT LED ĐỎ

5/- LED _ LCD TC1602A:

Gồm 8 led đơn, 5 ly màu đỏ, tác động ở mức cao và một LCD TC1602A,

module gồm các socket sau:

TÊN CHỨC NĂNG

JP27: DATA LED 8 BIT ĐIỀU KHIỂN LED ĐƠN

JP22: DATA LCD 8 BIT DATA CỦA LCD

JP23: CONTROL_LCD ĐƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐỌC/ GHI LCD

6/- LED 7 ĐOẠN:

Module gồm 8 led 7 đoạn cathod chung, các đường DATA và điều khiển đều

tác động ở mức cao. Các socket:

TÊN CHỨC NĂNG

JP20: DATA_LED7S. 8 BIT DATA CỦA LED 7 ĐOẠN

JP21: CONTROL_LED7S 8 BIT ĐIỀU KHIỂN LED

7/- STEP MOTOR:

Gồm một động cơ bước và mạch điều khiển, có một socket:

JP28: STEP_MOTOR, các đường điều khiển tác động cao.

8/- CONTROL_KEYBOARD:

Gồm 4 phím nhấn, có một socket:

JP29: DATA_SW

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển Tài liệu thí nghiệm Vi điều khiển

Trang 4

9/- DAC0808:

Gồm một mạch DAC 8 bit sử dụng IC DAC0808, ngõ ra của mạch được nối với

một LED 5 ly, dùng để điều khiển độ sáng của LED theo giá trị số ở ngõ vào. Module

có một socket:

JP18: DATA_DAC, gồm 8 bit data của bộ biến đổi số – tương tự.

10/- ADC0804:

Gồm mộ ADC 8 bit sử dụng IC ADC0804, ngõ vào tương tự là bộ cảm biến

nhiệt độ dùng LM335, module gồm 2 socket:

TÊN CHỨC NĂNG

JP16: DATA_ADC 8 BIT NGÕ RA SỐ

JP17: CONTROL_ADC CÁC ĐƯỜNG TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN

II. SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CÁC KHỐI:

D4

JP1

1 DATA_CPU

2

3

4

5

6

7

8

C6

33p

VCC

D1

A11

A5

A0

VCC

A8

INT1

Y7

D6 D6

A9

WR

RXD

P1.1

R64

270

RD

D2

U5 74LS138

1

2

3

15

14

13

12

11

10

9

7

6

4

5

A

B

C

Y0

Y1

Y2

Y3

Y4

Y5

Y6

Y7

G1

G2A

G2B

P1.0

JP7

P1_CPU

1

2

3

4

5

6

7

8

D7

R61 2K2

A15

U6A 74LS08

1

2

3

T1

P1.0

A14

RD

A9

RESET

A10

C8

10uF

Y2

11,0592Mhz

PSEN

RN6 10K

1

2

3

4

5

6

7

8

9

<Doc> <Rev Code>

MICROCONTROLLER WITH EXTERNAL RAM

B

Monday , July 24, 2006 1 1

Title

Size Document Number Rev

Date: Sheet of

T1

TXD1

WR

P1.2

A1

JP5

P1_89C2051

1

2

3

4

5

6

7

8

A15

Y5

P1.7

Y3

D2

U23

AT89C2051

1

5

4

12

13

14

15

16

17

18

19

2

3

6

7

8

9

11

RST/VPP

XTAL1

XTAL2

P1.0/AIN0

P1.1/AIN1

P1.2

P1.3

P1.4

P1.5

P1.6

P1.7

P3.0/RXD

P3.1/TXD

P3.2/INT0

P3.3/INT1

P3.4/T0

P3.5/T1

P3.7

JP4

DECODE1_8255

1

2

3

4

5

6

7

8

Y4

Y1

11,0592Mhz

R62 2K2

RXD

Y1

A8

A12

C9

10uF

P1.3

A11

P1.3

TXD1

P1.5

P1.6

TXD

(0000H - 1FFFH)

RD

Y8

RN3 10K

1

2

3

4

5

6

7

8

9

A13

R60 2K2

D17

READY

PC INTERFACE

A3

A15

D0

A7

VCC

A12

JP3

P2_ADDRESS

1

2

3

4

5

6

7

8

A13

COMPORT 2051

A12

INT1

U6C

7408

9

10

8

Y2

D4

A14

D1

INT0

VCC

A14

R63

270

A13

P1.0

D5

A11

DB9_2 (Male)

5

9

4

8

3

7

2

6

1

A1

RXD1

D19

DATA LOAD

P1.7

T0

RXD

DB9_1 (Female)

5

9

4

8

3

7

2

6

1

R19 100

A10

INT0

D5

U6B

7408

4

5

R59 62K2

VCC

C15

10p

D7

P1.4 A4

C10

10uF

C5

10p

D3

D6

A2

Y6

D4

A6

P1.4

RN4 10K

1

2

3

4

5

6

7

8

9

RN7 10K

9

8

7

6

5

4

3

2

1

TXD

SW1

MEMORY SELECTION

C7 10uF/50V 1 2

RN5 10K

1

2

3

4

5

6

7

8

9

RESET

A0

U20

MAX232

1

3

4

5

2

6

12

9

11

10

13

8

14

7

C1+

C1-

C2+

C2-

V+

V￾R1OUT R2OUT

T1IN

T2IN

R1IN

R2IN

T1OUT

T2OUT

P1.2

D7

P1.1

D5

U2

SN74LS374

3

4

7

8

13

14

17

18

1

11

2

5

6

9

12

15

16

19

D0

D1

D2

D3

D4

D5

D6

D7

OE

LE

Q0

Q1

Q2

Q3

Q4

Q5

Q6

Q7

WR

P1.1

P1.6

TXD

R28 10K

D2

P1.5

U1 AT89C51

9

18

19

29

30

31

1

2

3

4

5

6

7

8

21

22

23

24

25

26

27

28

10

11

12

13

14

15

16

17

39

38

37

36

35

34

33

32

XTAL2 RST

XTAL1

PSEN

ALE/PROG

EA/VPP

P1.0

P1.1

P1.2

P1.3

P1.4

P1.5

P1.6

P1.7

P2.0/A8

P2.1/A9

P2.2/A10

P2.3/A11

P2.4/A12

P2.5/A13

P2.6/A14

P2.7/A15

P3.0/RXD

P3.1/TXD

P3.2/INT0

P3.3/INT1

P3.4/T0

P3.5/T1

P3.6/WR

P3.7/RD

P0.0/AD0

P0.1/AD1

P0.2/AD2

P0.3/AD3

P0.4/AD4

P0.5/AD5

P0.6/AD6

P0.7/AD7

RESET SW

JP6

P3_89C2051

1

2

3

4

5

6

7

8

C23

10p

RXD1

D3

A10

A8

D3

WR

Y2

JP8

P3_CPU

1

2

3

4

5

6

7

8

VCC

D0

D1

C11

10uF

T0

A9

D0

U4 6264

10

9

8

7

6

5

4

3

25

24

21

23

2

11

12

13

15

16

17

18

19

22

27

20

26

A0

A1

A2

A3

A4

A5

A6

A7

A8

A9

A10

A11

A12

D0

D1

D2

D3

D4

D5

D6

D7

OE

WE

CS1

CS2

RD

R67 10K

RN2 10K

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Phòng thí nghiệm Tự động hoá – Vi điều khiển Tài liệu thí nghiệm Vi điều khiển

Trang 5

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!