Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh6 pps
MIỄN PHÍ
Số trang
11
Kích thước
59.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1898

Nghiên cứu từ vựng trong tiếng anh6 pps

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

reeking havoc

REEKING HAVOC

WREAKING HAVOC

“Reeking” means “smelling strongly,” so that can’t be right. The phrase simply means “working great destruction.” “Havoc” has always referred to

general destruction in English, but one very old phrase incorporating the word was “cry havoc,” which meant to give an army the signal for pillage. To

“play havoc with” means the same thing as to “wreak havoc." Avoid as well the mistaken “wreck havoc."

List of errors

file:///C|/Temp/livres/commonerrors/errors/reeking.html03/09/2005 15:39:46

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!