Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Giới thiệu chữ Hán 7 potx
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
26
斉 Xem bộ số 210 齊
Chín Nét 九画
177 革 Cách つくりがわ・かくのかわ (gé) da thú, thay đổi, cải cách
178 韋 Vi なましがわ (wéi) da đã thuộc rồi
179 韭 Cửu - Phỉ にら (jiǔ) cây hẹ
180 音 Âm おと・おとへん (yīn) tiếng ồn, tiếng động
181 頁 Hiệt おおがい (yè) đầu, trang giấy
182 風 Phong かぜ (fēng) gió
183 飛 Phi とぶ (fēi) bay
184 食( ) Thực しょく・しょくへん (shí) ăn
185 首 Thủ くび (shǒu) đầu, trước, cổ (tiếng
Nhật)
186 香 Hương かおり (xiāng) mùi hương, hương thơm
Mười Nét 十画
187 馬 Mã うま・うまへん (mǎ) con ngựa
188 骨 Cốt ほね・ほねへん (gǔ) xương
189 高 Cao たかい (gāo) cao
190 髟 Tiêu -Bưu かみがしら (biāo) tóc dài
191 鬥 Đấu とうがまえ (dòu) chống nhau, chiến đấu
192 鬯 Sưởng かおりぐさ (chàng) rượu nếp
193 鬲 Cách あしかまえ (gé) tên một con sông, (lì) cái
đỉnh
Bộ thủ mười nét khác
竜 Xem bộ 212 龍
Mười Một Nét 十一画
194 鬼 Quỷ おに (gǔi) con quỷ
195 魚 Ngư うお・うおへん (yú) con cá
196 鳥 Điểu とり (niǎo) con chim
197 鹵 Lỗ しお (lǔ) đất mặn
198 鹿 Lộc しか (lù) con hươu
199 麥(麦) Mạch むぎ (mò) lúa mạch
200 麻( ) Ma あさ・あさかんむり (má) cây gai