Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

De thi hoc ki 2 lop 10 toan khanh hoa
MIỄN PHÍ
Số trang
10
Kích thước
472.3 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1393

De thi hoc ki 2 lop 10 toan khanh hoa

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Mã đề 246 -Trang 1/3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019

Môn thi: TOÁN

Đề thi có 03 trang Ngày thi: 09/5/2019

(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)

Họ và tên thí sinh:……………………………..SBD:…………..Phòng thi:…………

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 24 câu – 6 điểm)

Câu 1. Cho . Kết quả đúng là:

A. ; . B. ; .

C. ; . D. ; .

Câu 2. Cho tam giác ABC . Trung tuyến ma được tính theo công thức

A.

22 2

2

2 4 a

bc a

m

+

= + . B.

22 2

2

2 4 a

bc a

m

+ = − . C.

22 2

2

2 4 a

acb

m

+ = − . D.

22 2

2

4 2 a

bc a

m

+ = − .

Câu 3. Đường thẳng đi qua A( ) −1; 2 , nhận n = − (2; 4)  làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:

A. x y –2 –4 0 = . B. x y ++= 4 0 . C. – 2 – 4 0 x y + = . D. x y –2 5 0 + = .

Câu 4. Đường tròn 2 2

xy xy  68 0 có bán kính bằng bao nhiêu?

A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 .

Câu 5. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10?

A.

2 2

+ 1

25 9

x y = . B.

2 2

1

25 16

x y − = . C.

2 2

+ 1

25 16

x y = . D.

2 2

+ 1

100 81

x y = .

Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 32 3

1 0

x x

x

 +> + 

 − >

là:

A. S = −( ) 1;0 . B. S = −( ) 1;1 . C. S = +∞ ( ) 1; . D. S = ( ) 0;1 .

Câu 7. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A B ( ) ( ) 2;3 ; 3;1 là:

A.

3 . 1 2

x t

y t

 = − 

 = +

B.

2 2 . 3

x t

y t

 = + 

 = +

C.

2 . 3 2

x t

y t

 = + 

 = +

D.

1 2 . 2 3

x t

y t

 =− + 

 = +

Câu 8. Cho bảng xét dấu:

x −∞ 2 +∞

f x( ) + 0 −

Hàm số có bảng xét dấu như trên là:

A. fx x ( ) = − 16 8 B. fx x ( ) =− − 2 C. fx x ( ) = −8 4 D. fx x ( ) = −2 4

Câu 9. Rút gọn biểu thức

sin sin 3

2cos

x x A

x

+ =

A. A x = sin 4 . B. A x = sin . C. A x = sin 2 . D. A x = cos 2 .

Câu 10. Cho b < 0 , chọn phép biến đổi đúng

A.bx b x −≤⇔ ≤ 0 1. B. bx b x −≤⇔ ≥ 0 1.

C.bx b x − ≤ ⇔ ≤− 0 1. D.bx b x − ≤ ⇔ ≥− 0 1.

Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phương trình

2 2 8

1 1

x x

x x

+

≤ − − là

A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 3 .

Câu 12. Cặp số ( ) 1; –1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. x y + > –3 0 . B. –– 0 x y < . C. x y + +< 3 10 . D. – –3 –1 0 x y < .

Câu 13. Trên đường tròn bán kính r = 20 , độ dài của cung có số đo rad

2

π là:

2

π

< < α π

sin 0 α > cos 0 α > sin 0 α < cos 0 α <

sin 0 α > cos 0 α < sin 0 α < cos 0 α >

Mã đề 246

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!