Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đánh giá kết quả vận hành chạy thử có tải nhà máy tuyển quặng bauxit nhân cơ
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
^
Thong tin khoa hoc cong nghe m o
\I|)\NHGI.AKETQLA VAN H.ANHCHA'S THI COTAl
NHA M\\ Tl YEN QL VNG BAI WV NH \N CO
ThS. Tri^u VSn Binh, ThS. Ngu) en \ ^n Minh
tlcn Khoa hgc Ciuii: ni^hc Mo - \lnacomm
Biin tgp: ThS. Hoang Minh Hiing
Tomtit:
Bdi bdo gidi thiiu vi Shd md\- tmin qudng bawcit Muin Ca vd kit qud van hdnh ky thugt nhd mdy ftnwi
quang bauxit NhanCa. Ddk Ndng tfiugc du dn Nhd mdy sdn .xudt aliimin Slum Ca. Kii qud van hanh ky ihugi
cd tai cho thay. Nha mdy sdn xudt dn djnh. cdc chi tieu
Mrgt so v&i thiit ke vd ddm bdo an lodn mdi trudng.
cong sudt. lieu hao nguyen vgt lieu chinh diu dgt
trdn nam va san pham sau tuyen Id qudng tinh
bauxit d p cho Nha may alumina Nhan Co.
Nguon qu$ng cap cho Nha miy tuyin Nhin
Ca
Nguyen ligu cua Nha mdy tuyln Id qudng
bauxit nguyen khai dupc khai thac tgi md Nhdn
Co va khu vyc lan c|n. Tinh chit qudng nguydn
khai do phye vy cho thiet k l dupc thi hi$n d
1. Gidi thigu ve Nhd may tuyen qugng
bauxit Nhdn Ca
Nhd mdy tuyen qudng bauxit Nhan Ca thuoc
dy dn Nhd mdy san xult alumina Nhan Ca do
Tgp dodn Cdng nghigp Than-Khodng san Viet
Nam ldm chu diu tu. Nhd may tuyln do Vipn
Khoa hpc Cdng nghg Md - Vinacomin thilt kl.
Nhd may dupc xay dyng d xd NghTa Thing.
huy§n Ddk R'Ldp. tinh Odk Ndng vdi cdng suit bang 1 vd bang 2.
thiet ke 1 569.750 tin qudng tinh dO Im 10% Q^jg ^^^ qu^ phgn tich thdnh phin dO hgt
Bing 1 Thanh phin dg hgt quang nguyen khai phgc vg thiit ke [1]
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Cip hgt, mm
•50
-50 +25
-25 • 10
10+5
-5+3
-3+1
-1 +0,5
-0.5 + 0,25
-0,25 + 0,125
-0.125+0,074
-0,074 + 0,000
Tong
C^phgt+lm m
Cap hgt -1mm
Thu hogch, %
4,55
8,84
14,96
15,12
5,95
4,19
3,05
3.03
5,34
4,49
30,48
100.00
53,61
46.39
Him lutfng, %
Alft,
49,78
51,45
51.52
50.47
47,54
45,04
37,25
33,12
31,84
30,21
30,19
41,27
50,12
31,04
S/0,
1,86
1,98
3,62
3,38
4,86
6,21
8,74
11.90
11,78
11,88
13,48
7,75
3,47
12,71
TiO,
3,28
2,79
2,68
2,44
2,75
3,35
4,79
5,44
5,92
5,97
5,77
4,12
2,74
5,72
Feft,
16,99
16,81
16,00
17,04
18,44
21,12
28,79
31,00
32,34
33,16
32,23
24,07
24,07
32,09
MKN
26,87
25,76
25,12
25,53
25,24
23,12
19,42
17,82
16,82
17,25
16,54
21,43
25,35
16.91
Bang 2. Thanh phin khoang vit quing bauxit nguyen khai phuc vg thiet ke [1]
Gipxit
57,0
Gom
9,0
HSmatit
5,0
Thanh phan khoing vgt, ham lirxfng %
Kolinit + halloysit Clont f^lica
5 0 8,0 6,0
Thgch anh + Felspat
5,0
Khoang vai Ithac
•10 J
n KHCNM Ml 1 :iil T < \ Tl M \ CHi: BIEN THAN - KHO \N(, S \ \