Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu đang bị lỗi
File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.
Bang can doi ke toan nam 2012
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Trang 1/7
Mẫu số: B-01/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số
48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2012
Người nộp thuế: Công ty TNHH Quốc Cường
Mã số thuế: 0 4 0 0 4 1 1 0 2 9
Địa chỉ trụ sở: 44 Phạm Văn Nghị, phường Thạc Gián
Quận Huyện: Thanh Khê Tỉnh/Thành phố: Đà Nẵng
Điện thoại: 0511. 3572752 Fax: 0511. 3827770 Email: [email protected]
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
STT CHỈ TIÊU Mã Thuyết
minh Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
TÀI SẢN
A
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110+120+130+140+150) 100 24.723.505.139 15.791.664.449
I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 III.01 14.810.802.186 7.632.923.054
II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 III.05
1 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129
III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 4.418.957.102 2.943.948.675
1 1. Phải thu của khách hàng 131 3.923.906.707 2.943.948.675
2 2. Trả trước cho người bán 132 495.050.395
3 3. Các khoản phải thu khác 138
4 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV IV. Hàng tồn kho 140 5.231.924.964 4.922.691.294
1 1. Hàng tồn kho 141 III.02 5.231.924.964 4.922.691.294
2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V V. Tài sản ngắn hạn khác 150 261.820.887 292.101.426
1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 258.416.559 279.148.139
2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 3.404.328 12.953.287
3 3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240) 200 2.756.466.616 2.664.934.069
I I. Tài sản cố định 210 III.03.04 1.171.601.655 1.096.566.843
1 1. Nguyên giá 211 1.227.294.101 345.636.545
2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (55.692.446) (21.128.786)
3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 772.059.084
II II. Bất động sản đầu tư 220
1 1. Nguyên giá 221
2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222
III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 III.05
1 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239
IV IV. Tài sản dài hạn khác 240 1.584.864.961 1.568.367.226
1 1. Phải thu dài hạn 241
2 2. Tài sản dài hạn khác 248 1.584.864.961 1.568.367.226
3 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249
<TCT-BARCODE>aa316190400411029 00201201101100100101/0114/09/2006<S01><S>~24723505139~15791664449~III.01~14810802186~763292
3054~III.05~0~0~~0~0~~0~0~~4418957102~2943948675~~3923906707~2943948675~~495050395~0~~0~0~~0~0~~5231924964~4922691294~III.02
~5231924964~4922691294~~0~0~~261820887~292101426~~258416559~279148139~~3404328~12953287~~0~0~~2756466616~2664934069~III.03.0
4~1171601655~1096566843~~1227294101~345636545~~-55692446~-21128786~~0~772059084~~0~0~~0~0~~0~0~III.05~0~0~~0~0~~0~0~~1584864
961~156</TCT-BARCODE>