Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

BẢNG cân đối kế TOÁN của công ty CP phát triển đâù tư công nghệ FPT
MIỄN PHÍ
Số trang
3
Kích thước
316.1 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1035

BẢNG cân đối kế TOÁN của công ty CP phát triển đâù tư công nghệ FPT

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT

Địa chỉ: 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà nội

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT

Cho kỳ tài chính quý 1 năm 2007

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị: VND

STT TÀI SẢN Mã

số Số cuối quý Số đầu năm

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2,947,790,658,881 3,074,380,318,744

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 511,180,166,408 669,451,697,346

1 Tiền 111 511,180,166,408 669,451,697,346

2 Các khoản tương đương tiền 112 -

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -

1 Đầu tư ngắn hạn 121 -

2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 -

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1,465,611,066,630 1,756,845,240,064

1 Phải thu của khách hàng 131 1,175,116,643,894 1,509,767,129,454

2 Trả trước cho người bán 132 182,485,575,748 162,099,376,201

3 Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 32,646,575,061

4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 -

5 Các khoản phải thu khác 138 75,380,741,927 84,997,204,409

6 Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (18,470,000) (18,470,000)

IV. Hàng tồn kho 140 838,245,475,956 584,485,194,394

1 Hàng tồn kho 141 838,245,475,956 584,485,194,394

2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 -

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 132,753,949,887 63,598,186,940

1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12,349,888,329 17,262,964,358

2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 106,386,868,390 40,847,030,591

3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 1,284,084,462 1,284,084,462

4 Tài sản ngắn hạn khác 158 12,733,108,706 4,204,107,529

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 361,205,829,428 334,839,185,691

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 100,000,000 314,925,000

1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -

2 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 -

3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 -

4 Phải thu dài hạn khác 218 100,000,000 314,925,000

5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 -

II. Tài sản cố định 220 324,037,209,642 299,652,294,761

1 Tài sản cố định hữu hình 221 248,458,659,524 247,020,707,111

Nguyên giá 222 451,624,515,076 486,672,596,423

Giá trị hao mòn lũy kế 223 (204,603,807,965) (238,213,936,899)

2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -

Nguyên giá 225 -

Giá trị hao mòn lũy kế 226 -

3 Tài sản cố định vô hình 227 18,899,341,114 15,938,727,374

Nguyên giá 228 25,682,093,461 31,089,848,300

Giá trị hao mòn lũy kế 229 (9,743,366,087) (12,190,507,186)

4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 36,692,860,276 56,679,209,004

III. Bất động sản đầu tư 240 - -

1 Nguyên giá 241 -

2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 -

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 17,795,852,500 13,295,852,500

1 Đầu tư vào công ty con 251 -

2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 1,295,852,500 1,295,852,500

3 Đầu tư dài hạn khác 258 16,500,000,000 12,000,000,000

4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 -

V. Tài sản dài hạn khác 260 19,272,767,286 21,576,113,430

1 Chi phí trả trước dài hạn 261 18,265,449,546 19,903,812,430

2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 -

3 Tài sản dài hạn khác 263 1,007,317,740 1,672,301,000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 3,308,996,488,309 3,409,219,504,435

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!