Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tạp cơ sở dữ liệu khoa HTTT
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Khoa Hệ Thống Thông Tin - Đại học Công Nghệ Thông Tin
Bài tập 1:
Cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng gồm có các quan hệ sau:
KHACHHANG (MAKH, HOTEN, DCHI, SODT, NGSINH, DOANHSO, NGDK)
Tân từ: Quan hệ khách hàng sẽ lưu trữ thông tin của khách hàng thành viên gồm có các thuộc tính: mã
khách hàng, họ tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày sinh, ngày đăng ký và doanh số (tổng trị giá các hóa
đơn của khách hàng thành viên này).
NHANVIEN (MANV,HOTEN, NGVL, SODT)
Tân từ: Mỗi nhân viên bán hàng cần ghi nhận họ tên, ngày vào làm, điện thọai liên lạc, mỗi nhân viên
phân biệt với nhau bằng mã nhân viên.
SANPHAM (MASP,TENSP, DVT, NUOCSX, GIA)
Tân từ: Mỗi sản phẩm có một mã số, một tên gọi, đơn vị tính, nước sản xuất và một giá bán.
HOADON (SOHD, NGHD, MAKH, MANV, TRIGIA)
Tân từ: Khi mua hàng, mỗi khách hàng sẽ nhận một hóa đơn tính tiền, trong đó sẽ có số hóa đơn, ngày
mua, nhân viên nào bán hàng, trị giá của hóa đơn là bao nhiêu và mã số của khách hàng nếu là khách
hàng thành viên.
CTHD (SOHD,MASP,SL)
Tân từ: Diễn giải chi tiết trong mỗi hóa đơn gồm có những sản phẩm gì với số lượng là bao nhiêu.
(sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các bảng)
Phan Nguyễn Thụy An Trang 1
Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ
KHACHHANG K MAKHHOTENDCHISODTNGSINHDOANHSO D NGDKKH01Nguyen Van A N 731 Tran Hung Dao, Q5,
TpHCM08823451 0 22/10/1960 2 13,060,000 1 22/07/2006 2 KH02Tran Ngoc Han T 23/5 Nguyen Trai, Q5,
TpHCM0908256478 0 3/4/1974 3 280,000 2 30/07/2006 3 KH03Tran Ngoc Linh T 45 Nguyen Canh Chan, Q1,
TpHCM0938776266 0 12/6/1980 1 3,860,000 3 05/08/2006 0 KH04Tran Minh Long T 50/34 Le Dai Hanh, Q10,
TpHCM0917325476 0 9/3/1965 9 250,000 2 02/10/2006 0 KH05Le Nhat Minh L 34 Truong Dinh, Q3,
TpHCM08246108 0 10/3/1950 1 21,00028/10/2006 2 KH06Le Hoai Thuong L 227 Nguyen Van Cu, Q5,
TpHCM08631738 0 31/12/1981 3 915,000 9 24/11/2006 2 KH07Nguyen Van Tam N 32/3 Tran Binh Trong, Q5,
TpHCM0916783565 0 6/4/1971 6 12,50001/12/2006 0 KH08Phan Thi Thanh P 45/2 An Duong Vuong, Q5,
TpHCM0938435756 0 10/1/1971 1 365,000 3 13/12/2006 1 KH09Le Ha Vinh L 873 Le Hong Phong, Q5,
TpHCM08654763 0 3/9/1979 3 70,00014/01/2007 1 KH10Ha Duy Lap H 34/34B Nguyen Trai, Q1,
TpHCM08768904 0 2/5/1983 2 67,50016/01/2007 1
NHANVIEN N MANVHOTENDTHOAINGVLNV01Nguyen Nhu
Nhut0927345678 0 13/4/2006 1 NV02Le Thi Phi
Yen0987567390 0 21/4/2006 2 NV03Nguyen Van
B0997047382 0 27/4/2006 2 NV04Ngo Thanh
Tuan0913758498 0 24/6/2006 2 NV05Nguyen Thi Truc
Thanh0918590387 0 20/7/2006 2
SANPHAM S MASPTENSPDVTNUOCSXGIABC01But
chicaySingapore3,000BC02But chi B caySingapore S 5,000BC03But
chicayViet Nam V 3,500BC04But chi B hopViet Nam V 30,000BB01But
bicayViet Nam V 5,000BB02But bicayTrung Quoc T 7,000BB03But
bihopThai Lan T 100,000 1 TV01Tap 100 giay mong T quyenTrung
Quoc2,500TV02Tap 200 giay mong T quyenTrung
Quoc4,500TV03Tap 100 giay tot T quyenViet Nam V 3,000TV04Tap
200 giay tot 2 quyenViet Nam V 5,500TV05Tap 100 trang T chucViet
Nam23,000TV06Tap 200 trang T chucViet Nam V 53,000TV07Tap 100
trangchucTrung Quoc T 34,000ST01So tay 500 trang S quyenTrung
Quoc40,000ST02So tay loai 1 S quyenViet Nam V 55,000ST03So tay
loai 2quyenViet Nam V 51,000ST04So tayquyenThai
Lan55,000ST05So tay mong S quyenThai Lan T 20,000ST06Phan viet
banghopViet Nam V 5,000ST07Phan khong bui P hopViet
Nam7,000ST08Bong bang B caiViet Nam V 1,000ST09But longcayViet
Nam5,000 N ST10But longcayTrung Quoc7,000 S
HOADON
SOHDNGHDMAKHMANVTRIGIA100123/07/2006 2 K
H01NV01320,000 3 100212/08/2006 1 KH01NV02840,00
0100323/08/2006 2 KH02NV01100,000 1 100401/09/2006 0
KH02NV01180,000 1 100520/10/2006 2 KH01NV023,800,
000100616/10/2006 1 KH01NV032,430,000 2 100728/10/
2006KH03NV03510,000 5 100828/10/2006 2 KH01NV034
40,000100928/10/2006 2 KH03NV04200,000 2 101001/11
/2006KH01NV015,200,000 5 101104/11/2006 0 KH04NV0
3250,000 2 101230/11/2006 3 KH05NV0321,000101312/1
2/2006KH06NV015,000101431/12/2006 3 KH03NV023,
150,000 1 101501/01/2007 0 KH06NV01910,000 9 101601/0
1/2007KH07NV0212,500101702/01/2007 0 KH08NV03
35,000101813/01/2007 1 KH08NV03330,000 3 101913/01
/2007KH01NV0330,000102014/01/2007 1 KH09NV047
0,000102116/01/2007 1 KH10NV0367,500102216/01/2
007NullNV037,000 0 102317/01/2007NullNV01330,000 1
CTHDSOHDMASPSL1001TV021
01001ST0151001BC0151001BC0
2101001ST08101002BC04201002
BB01201002BB02201003BB0310
1004TV01201004TV02101004TV0
3101004TV04101005TV05501005
TV06501006TV0720
CTHDSOHDMASPSL1006ST013
01006ST02101007ST03101008ST
0481009ST05101010TV07501010
ST07501010ST081001010ST0450
1010TV031001011ST06501012ST
0731013ST0851014BC02801014
BB021001014BC0460
CTHDSOHDMASPSL1014BB0150101
5BB02301015BB0371016TV0151017T
V0211017TV0311017TV0451018ST04
61019ST0511019ST0621020ST071010
21ST0851021TV0171021TV02101022
ST0711023ST046