Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập chương công nghệ thoại IP
MIỄN PHÍ
Số trang
2
Kích thước
112.5 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
704

Bài tập chương công nghệ thoại IP

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

b i t p ch ng n m à ậ ươ ă

BT 5.1 Hãy ch ng minh bi u th c ứ ể ứ [5.2-16] xác nh c tính t n s đị đặ ầ ố H(ejω

) c a b l c s ủ ộ ọ ố FIR pha tuy n tính lo i ế ạ

2 :

 −

=

∑ 

= −

2

1

2

1

( ) ( ) cos .

2

1

N

N

j

n

j H e b n n e

ω

ω ω v i ớ 

b n = h − n

N

2

( ) 2.

BT 5.2 Hãy ch ng minh bi u th c ứ ể ứ [5.2-20]xác nh c tính t n s đị đặ ầ ố H(ejω

) c a b l c s ủ ộ ọ ố FIR pha tuy n tính lo i ế ạ 3 :

 −

=

= ∑

ω

ω

π

ω

2

1

2

2

1

1

( ) ( )sin( . ) .

N

N

j

n

j H e c n n e v i ớ 

c n = h n

N

2

1

( ) 2.

BT 5.3 Hãy ch ng minh bi u th c ứ ể ứ [5.2-24] xác nh c tính t n s đị đặ ầ ố H(ejω

) c a b l c s ủ ộ ọ ố FIR pha tuy n tính lo i ế ạ 4 :

 −

=

∑ 

= −

ω

ω

π

ω

2

1

2

2

1

( ) ( )sin . .

2

1

N

N

j

n

j H e d n n e v i ớ 

d n = h − n

N

2

( ) 2.

BT 5.4 Xác nh bi u th c và v th c a c a s tam giác đị ể ứ ẽ đồ ị ủ ử ổ wT(n - n0)N v i ớ N = 7 và n0 = 4 . Hãy v nậ

d ng tính i x ng c a c a s tam giác tìm c tính t n s ụ đố ứ ủ ử ổ để đặ ầ ố WT(ejω

), v th c tính biên ẽ đồ ị đặ

độ ầ ố t n s WT(ejω

) và xác nh các tham s đị ố ∆ωT và λT c a c a s ã cho. ủ ử ổ đ

BT 5.5 Hãy xác nh bi u th c và v th c a c a s đị ể ứ ẽ đồ ị ủ ử ổ cosin wC(n - n0)N v i ớ N = 8 và n0 = 4 . V n d ng ậ ụ

tính i x ng c a c a s đố ứ ủ ử ổ cosin tìm c tính t n s để đặ ầ ố WC(ejω

), v th c tính biên t n s ẽ đồ ị đặ độ ầ ố

WC(ejω

) và xác nh các tham s đị ố ∆ωC và λC c a c a s ã cho. ủ ử ổ đ

BT 5.6 Xác nh bi u th c và v th c a c a s đị ể ứ ẽ đồ ị ủ ử ổ Hanning wHn(n)N v i ớ N = 7 . Hãy v n d ng tính i ậ ụ đố

x ng c a c a s ứ ủ ử ổ Hanning tìm c tính t n s để đặ ầ ố WHn(ejω

), v th c tính biên t n s ẽ đồ ị đặ độ ầ ố

WHn(ejω

) và xác nh các tham s đị ố ∆ωHn và λHn c a c a s ã cho. ủ ử ổ đ

BT 5.7 Xác nh bi u th c và v th c a c a s đị ể ứ ẽ đồ ị ủ ử ổ Hamming wHm(n)N v i ớ N = 8 . V n d ng tính i ậ ụ đố

x ng c a c a s ứ ủ ử ổ Hamming tìm c tính t n s để đặ ầ ố WHm(ejω

), v th c tính biên t n s ẽ đồ ị đặ độ ầ ố

WHm(ejω

) và xác nh các tham s đị ố ∆ωHm và λHm c a c a s ã cho. ủ ử ổ đ

BT 5.8 B ng ph ng pháp c a s , t ng h p b l c thông th p ằ ươ ử ổ ổ ợ ộ ọ ấ FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc = π/4 , v i ớ N = 9.

a. Dùng c a s ử ổ cosin ; b. Dùng c a s ử ổ Hamming.

Xây d ng c tính biên t n s ự đặ độ ầ ố HN(ejω

), xác nh v so sánh các tham s đị ố à δ1 , δ2 , ∆ωp nh n c khi dùng ậ đượ

hai d ng c a s trên. ạ ử ổ

BT 5.9 B ng ph ng pháp c a s , t ng h p b l c thông cao ằ ươ ử ổ ổ ợ ộ ọ FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc = π/4 , v i ớ N = 8.

a. Dùng c a s ch nh t ; b. Dùng c a s ử ổ ữ ậ ử ổ Hanning.

Xây d ng c tính biên t n s ự đặ độ ầ ố HN(ejω

), xác nh và so sánh các tham s đị ố δ1 , δ2 , ∆ωp nh nậ

đượ ạ ử ổ c khi dùng hai d ng c a s trên.

BT 5.10 T các c tính biên t n s c a b l c thông cao nh n c ừ đặ độ ầ ố ủ ộ ọ ậ đượ ở BT 5.9 , hãy xây d ng các c tính biên ự đặ

độ ầ ố ủ ộ ọ t n s c a b l c thông cao FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc = π/4 , v i ớ N = 8. Xác nh đị δ1 , δ2 , ∆ωp và

so sánh v i các tham s nh n c ớ ố ậ đượ ở BT 5.9

BT 5.11 B ng ph ng pháp c a s , t ng h p b l c d i thông ằ ươ ử ổ ổ ợ ộ ọ ả FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc1 = π/4 , ωc2 = π/3 ,

v i ớ N = 8.

a. Dùng c a s tam giác ; b. Dùng c a s ử ổ ử ổ Hamming.

Hãy xây d ng c tính biên t n s ự đặ độ ầ ố HN(ejω

), xác nh v so sánh các tham s đị ố à δ1 , δ2 , ∆ωp nh n c khi ậ đượ

dùng hai c a s trên. ử ổ

BT 5.12 B ng ph ng pháp c a s , t ng h p b l c d i ch n ằ ươ ử ổ ổ ợ ộ ọ ả ặ FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc1 = π/4 , ωc2 = π/3 ,

v i ớ N = 9.

a. Dùng c a s ử ổ cosin ; b. Dùng c a s ử ổ Hanning.

Xây d ng c tính biên t n s ự đặ độ ầ ố HN(ejω

), xác nh và so sánh các tham s đị ố δ1 , δ2 , ∆ωp nh nậ

đượ ạ ử ổ c khi dùng hai d ng c a s trên.

BT 5.13 T c tính biên t n s c a b l c d i ch n nh n c ừ đặ độ ầ ố ủ ộ ọ ả ặ ậ đượ ở BT 5.12, hãy xác nh c tính biên t n s đị đặ độ ầ ố

c a b l c d i thông ủ ộ ọ ả FIR pha tuy n tính có ế ωc1 = π/4 , ωc2 = π/3 , N = 9. Tính δ1 , δ2 , ∆ωp .

BT 5.14 Dùng c a s ch nh t, t ng h p b l c thông th p ử ổ ữ ậ ổ ợ ộ ọ ấ FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc = π/3 , v i ớ N = 6. Hãy

xây d ng s c u trúc d ng chu n t c c a b l c. ự ơ đồ ấ ạ ẩ ắ ủ ộ ọ

BT 5.15 Dùng c a s ử ổ cosin, t ng h p b l c thông cao ổ ợ ộ ọ FIR pha tuy n tính có t n s c t ế ầ ố ắ ωc = π/3 , v i ớ N = 8 Hãy xây

d ng s c u trúc d ng n i t ng c a b l c. ự ơ đồ ấ ạ ố ầ ủ ộ ọ

242

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!